Điểm chuẩn vào trường Cao Đẳng Nông Lâm Đông Bắc năm 2015
Tham khảo điểm chuẩn tất cả các ngành năm trước phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D00 | 0 | |
2 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D00 | 0 | |
3 | C620102 | Khuyến nông | A00; A01; D00; B00 | 0 | |
4 | C620105 | Chăn nuôi | A00; A01; D00; B00 | 0 | |
5 | C620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; D00; B00 | 0 | |
6 | C620116 | Phát triển nông thôn | A00; A01; D00; B00 | 0 | |
7 | C620201 | Lâm nghiệp | A00; A01; D00; B00 | 0 | |
8 | C620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; A01; D00; B00 | 0 | |
9 | C640201 | Dịch vụ thú y | A00; A01; D00; B00 | 0 | |
10 | C850103 | Quản lí đất đai | A00; A01; D00; B00 | 0 |