Điểm chuẩn vào trường Cao Đẳng Sơn La năm 2015
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 0 | |
2 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; A01 | 0 | |
3 | C140204 | Giáo dục Công dân | C00 | 0 | |
4 | C140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 0 | |
5 | C140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 0 | |
6 | C140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01 | 0 | |
7 | C140213 | Sư phạm Sinh học | B00 | 0 | |
8 | C140214 | Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp | A00; A01; B00 | 0 | |
9 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00 | 0 | |
10 | C140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 0 | |
11 | C220342 | Quản lí văn hoá | C00; D01 | 0 | |
12 | C320202 | Khoa học thư viện | C00 | 0 | |
13 | C340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 0 | |
14 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 0 | |
15 | C340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 0 | |
16 | C340406 | Quản trị văn phòng | C00 | 0 | |
17 | C480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 0 | |
18 | C510301 | Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 0 | |
19 | C510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A00; A01; B00 | 0 | |
20 | C620102 | Khuyến nông | A00; A01; B00 | 0 | |
21 | C620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00 | 0 | |
22 | C620110 | Khoa học cây trồng | A00; A01; B00 | 0 | |
23 | C620201 | Lâm nghiệp | A00; A01; B00 | 0 | |
24 | C620211 | Quản lí tài nguyên rừng | A00; A01; B00 | 0 | |
25 | C760101 | Công tác xã hội | C00 | 0 | |
26 | C850103 | Quản lí đất đai | A00; A01; B00 | 0 |