Điểm chuẩn vào trường cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên Năm 2015
Tham khảo điểm chuẩn tất cả các ngành năm trước phía dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | (chương trình Sử - Giáo dục công dân) | 0 | 0 | |
2 | 0 | (chương trình Sinh - Hóa) | 0 | 0 | |
3 | 0 | (chương trình Toán - Tin) | 0 | 0 | |
4 | 51140201 | Giáo dục Mầm non. | M00 | 0 | |
5 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học. | A00; C00; C04 | 0 | |
6 | 51140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00 | 0 | |
7 | 51140213 | Sư phạm Sinh học. | A00; B00; D08 | 0 | |
8 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử. | C00; C19; D14 | 0 | |
9 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh. | A01; D01; D15 | 0 |