Điểm chuẩn vào trường LTVU - Đại Học Lương Thế Vinh năm 2024
Điểm chuẩn trường LTVU - Đại học Lương Thế Vinh năm 2024 Xét theo điểm thi tốt nghiệp THPT; Xét kết quả học tập cấp THPT (học bạ) đã được công bố đến các thí sinh ngày 19/8. Chi tiết cụ thể được đăng tải bên dưới.
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D07; D14; C00 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01 | 15 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01 | 15 | |
5 | 7480201 | Kỹ sư công nghệ thông tin | A00; A01; C01 | 15 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01 | 15 | |
7 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01 | 15 | |
8 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01 | 15 | |
9 | 7640101 | Bác sĩ thú y | B00; A02; A03 | 15 | |
10 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; B00; D07; D08 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D07; D14; C00 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C01 | 15 | |
4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C01 | 15 | |
5 | 7480201 | Kỹ sư công nghệ thông tin | A00; A01; C01 | 15 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01 | 15 | |
7 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01 | 15 | |
8 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01 | 15 | |
9 | 7640101 | Bác sĩ thú y | B00; A02; A03 | 15 | |
10 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; B00; D07; D08 | 24 |