Điểm chuẩn trường Đại Học Văn hóa Nghệ thuật Quân đội năm 2024
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Dân Sự | 0 | |||
2 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N01 | 22 | Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 11,10, điểm chuyên môn >=7 |
3 | 7210203 | Sáng tác âm nhạc | N05 | 17.25 | Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 14, điểm chuyên môn >=7 |
4 | 7210205 | Thanh nhạc | N02 | 17.55 | Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 14,05, điểm chuyên môn >=9 |
5 | 7210207 | Biểu diễn nhạc cụ phương tây | N04 | 15.25 | Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 13,25, điểm chuyên môn >=8,5 |
6 | 7210243 | Biên đạo múa | N03 | 22 | Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 17,5, điểm chuyên môn >=9 |
7 | 7229042 | Quản lý văn hoá | N01 | 23 | Tổng điểm thi 2 môn năng khiếu 12,6, điểm chuyên môn >=7 |
8 | 7320101 | Báo chí | C00 | 24 |