Điểm thi Tuyển sinh 247

Tìm kiếm trường

Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự 2024 chính xác

Điểm chuẩn vào trường Học Viện Khoa Học Quân Sự hệ Quân sự năm 2024

Học viện Khoa học quân sự tuyển 90 chỉ tiêu năm 2024, Trinh sát kỹ thuật là ngành có chỉ tiêu nhiều nhất - 42 chỉ tiêu. 

Điểm chuẩn Học viện khoa học quân sự năm 2024 theo điểm thi THPT, học bạ, ĐGNL được cập nhật dưới đây.

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên nếu có
Click vào phương thức để xem nhanh điểm chuẩn của phương thức đó

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD0126.48TS nam
27220201Ngôn ngữ AnhD0127.54TS nữ
37220202Ngôn ngữ NgaD01; D0225.88TS nam
47220202Ngôn ngữ NgaD01; D0227.17TS nữ
57220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D0426.67TS nam
67220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D0428.22TS nữ
77310206Quan hệ quốc tếD0125.94TS nam
87310206Quan hệ quốc tếD0127.72TS nữ
97860231Trinh sát kỹ thuậtA00; A0124.5TS nam, miền Nam
107860231Trinh sát kỹ thuậtA00; A0125.26TS nam, miền Bắc

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD0128.598TS Nam
27220202Ngôn ngữ NgaD01; D0227.679TS Nam
37220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D0427.681TS Nam
47310206Quan hệ quốc tếD0127.223TS Nam
57860231Trinh sát kỹ thuậtA00; A0127.52TS Nam miền Bắc
67860231Trinh sát kỹ thuậtA00; A0128.651TS Nam miền Nam

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HN năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ Anh16.925TS Nam
27220201Ngôn ngữ Anh20.65TS Nữ
37220202Ngôn ngữ Nga17.45TS Nam
47220202Ngôn ngữ Nga21.025TS Nữ
57220204Ngôn ngữ Trung Quốc19TS Nam
67220204Ngôn ngữ Trung Quốc19.5TS Nữ
77310206Quan hệ quốc tế21.125TS Nam
87310206Quan hệ quốc tế23.825TS Nữ
97860231Trinh sát kỹ thuật18.05TS Nam miền Bắc
107860231Trinh sát kỹ thuật19.025TS Nam miền Nam

Điểm chuẩn theo phương thức Điểm ĐGNL HCM năm 2024

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
17220201Ngôn ngữ Anh20.65TS Nữ
27220201Ngôn ngữ Anh16.925TS Nam
37220202Ngôn ngữ Nga17.45TS Nam
47220202Ngôn ngữ Nga21.025TS Nữ
57220204Ngôn ngữ Trung Quốc19TS Nam
67220204Ngôn ngữ Trung Quốc19.5TS Nữ
77310206Quan hệ quốc tế21.125TS Nam
87310206Quan hệ quốc tế23.825TS Nữ
97860231Trinh sát kỹ thuật18.05TS Nam miền Bắc
107860231Trinh sát kỹ thuật19.025TS Nam miền Nam