Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
  • Mã trường: DCD
  • Tên tiếng Anh: Dong Nai Technology University
  • Tên viết tắt: DNTU
  • Địa chỉ: Đường Nguyễn Khuyến, KP5, P.Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai
  • Website: https://dntu.edu.vn/

Mã trường: DCD

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17210403Thiết kế đồ họa0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; C01; C02; D01; D11; D14; D15; D66
27210408Nghệ thuật số0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; C01; C02; D01; D11; D14; D15; D66
37220201Ngôn ngữ Anh0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạD01; D14; D15; D66
47220204Ngôn ngữ Trung Quốc0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; C01; C02; D01; D14; D15; D66
57310608Đông phương học0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; C01; C02; D01; D14; D15; D66
67320104Truyền thông đa phương tiện0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; C01; C02; D01; D11; D14; D15; D66
77340101Quản trị kinh doanh0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A07; C04; D01; D09; D10
87340201Tài chính - Ngân hàng0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A07; C04; D01; D09; D10
97340301Kế toán0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A07; C04; D01; D09; D10
107420201Công nghệ sinh học0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10
117480103Kỹ thuật phần mềm0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10
127480107Trí tuệ nhân tạo0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10
137480201Công nghệ thông tin0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10
147510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10
157510202Công nghệ chế tạo máy0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10
167510205Công nghệ kỹ thuật ô tô0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10
177510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A04; A10; D01; D09; D10
187510401Công nghệ kỹ thuật hóa học0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10
197510406Công nghệ kỹ thuật môi trường0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10
207510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A07; C04; D01; D09; D10
217540101Công nghệ thực phẩm0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10
227720301Điều dưỡng0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A02; B00; B08; D01; D07; D09; D10
237720601Kỹ thuật xét nghiệm y học0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A02; B00; B08; D01; D07; D09; D10
247810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A07; C04; D01; D09; D10
257810201Quản trị khách sạn0Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A07; C04; D01; D09; D10

1. Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C01; C02; D01; D11; D14; D15; D66

2. Nghệ thuật số

Mã ngành: 7210408

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C01; C02; D01; D11; D14; D15; D66

3. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

4. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C01; C02; D01; D14; D15; D66

5. Đông phương học

Mã ngành: 7310608

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C01; C02; D01; D14; D15; D66

6. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C01; C02; D01; D11; D14; D15; D66

7. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10

8. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10

9. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10

10. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10

11. Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A04; A10; D01; D09; D10

12. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A04; A10; D01; D09; D10

13. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A04; A10; D01; D09; D10

14. Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A04; A10; D01; D09; D10

15. Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A04; A10; D01; D09; D10

16. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A04; A10; D01; D09; D10

17. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A04; A10; D01; D09; D10

18. Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10

19. Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10

20. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10

21. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A07; B00; B04; B08; D01; D09; D10

22. Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D01; D07; D09; D10

23. Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D01; D07; D09; D10

24. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10

25. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A07; C04; D01; D09; D10