Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
Preview
  • Tên trường: Đại học Công nghệ giao thông vận tải
  • Tên tiếng Anh: University Of Transport Technology
  • Tên viết tắt: UTT
  • Địa chỉ: Số 54 phố Triều Khúc, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, Tp. Hà Nội
  • Website: http://tuyensinh.utt.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/utt.vn/

Mã trường: GTA

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1GTADCAT2An toàn dữ liệu và an ninh mạng0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
2GTADCBC2Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
3GTADCBI2Mô hình thông tin công trình giao thông (BIM)0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
4GTADCCD1CNKT Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc)0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
5GTADCCD2Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
6GTADCCDD2Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ (hợp tác doanh nghiệp)0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
7GTADCCDJ2Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
8GTADCCH2Hạ tầng giao thông đô thị thông minh0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
9GTADCCI2Thương mại quốc tế0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
10GTADCCM2Công nghệ chế tạo máy0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
11GTADCCMJ2Công nghệ chế tạo máy (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
12GTADCCN2Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
13GTADCDD2CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
14GTADCDM2CNKT cơ khí đầu máy - toa xe và tàu điện Metro0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
15GTADCDT2Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
16GTADCDTJ2Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
17GTADCEN2Ngôn ngữ Anh0Học BạĐT THPTĐGNL SPHNA01; D01; D07; X25; X26; X27
18GTADCFT2Công nghệ tài chính0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
19GTADCHQ2Hải quan và Logistics0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
20GTADCHS2CNKT Đường sắt tốc độ cao0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
21GTADCHSA2Đường sắt tốc độ cao (công nghệ Hàn Quốc, tăng cường tiếng Anh)0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
22GTADCHT2Hệ thống thông tin0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
23GTADCKB2Kinh tế và quản lý bất động sản0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
24GTADCKN2Kiến trúc nội thất0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
25GTADCKQA2Kinh doanh quốc tế (tăng cường tiếng Anh)0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
26GTADCKS2Kinh doanh số0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
27GTADCKT1Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc)0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
28GTADCKT2Kế toán doanh nghiệp0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
29GTADCKX2Kinh tế xây dựng0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
30GTADCLA2Luật0Học BạĐT THPTĐGNL SPHNC00; C03; C04; D01; X01; X25
31GTADCLD2Lữ hành và du lịch0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
32GTADCLDA2Lữ hành và du lịch (tăng cường tiếng Anh)0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
33GTADCLG2Logistics và quản lý chuỗi cung ứng0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
34GTADCLGA2Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Anh)0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
35GTADCLGJ2Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
36GTADCLH2Logistics và hạ tầng giao thông0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
37GTADCLHA2Hải quan và Logistics (tăng cường tiếng Anh)0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
38GTADCMN2Công nghệ và quản lý môi trường0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
39GTADCMT2CNKT cơ khí tàu thủy và công trình nổi0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
40GTADCMX2Máy và thiết bị tự động hóa xây dựng0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
41GTADCOD2Cơ điện tử ô tô0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
42GTADCODA2Cơ điện tử - ô tô (tăng cường tiếng Anh)0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
43GTADCOG2Công nghệ ô tô và giao thông thông minh0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
44GTADCOH2Công nghệ ô tô điện và ô tô hybrid0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
45GTADCOT1Công nghệ kỹ thuật ô tô (học tại Vĩnh Phúc)0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
46GTADCOT2Công nghệ kỹ thuật ô tô0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
47GTADCQM2Quản trị Marketing0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
48GTADCQMA2Quản trị Marketing (tăng cường tiếng Anh)0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
49GTADCQT2Quản trị doanh nghiệp0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
50GTADCQX2Quản lý xây dựng0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
51GTADCQXD2Quản lý xây dựng (hợp tác doanh nghiệp)0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
52GTADCRT2Công nghệ kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
53GTADCTD2Thương mại điện tử0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
54GTADCTDA2Thương mại điện tử (tăng cường tiếng Anh)0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
55GTADCTG2Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
56GTADCTGA2Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh (tăng cường tiếng Anh)0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
57GTADCTN2Tài chính doanh nghiệp0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
58GTADCTQ2Thanh tra và quản lý công trình giao thông0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
59GTADCTT1Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc)0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
60GTADCTT2Công nghệ thông tin0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
61GTADCTTA2Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh)0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
62GTADCVL2Logistics và vận tải đa phương thức0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
63GTADCVM2Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
64GTADCVS2Quản lý và điều hành vận tải đường sắt0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
65GTADCVV2Kỹ thuật vi điện tử và vật lý bán dẫn0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
66GTADCXQ2Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
67GTADKLG2Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
68GTADKTT2Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằng0ĐT THPTĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00

1. An toàn dữ liệu và an ninh mạng

Mã ngành: GTADCAT2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

2. Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc

Mã ngành: GTADCBC2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

3. Mô hình thông tin công trình giao thông (BIM)

Mã ngành: GTADCBI2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

4. CNKT Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc)

Mã ngành: GTADCCD1

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

5. Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ

Mã ngành: GTADCCD2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

6. Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ (hợp tác doanh nghiệp)

Mã ngành: GTADCCDD2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

7. Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)

Mã ngành: GTADCCDJ2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

8. Hạ tầng giao thông đô thị thông minh

Mã ngành: GTADCCH2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

9. Thương mại quốc tế

Mã ngành: GTADCCI2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27; K00; Q00

10. Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: GTADCCM2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

11. Công nghệ chế tạo máy (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)

Mã ngành: GTADCCMJ2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

12. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: GTADCCN2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

13. CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp

Mã ngành: GTADCDD2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

14. CNKT cơ khí đầu máy - toa xe và tàu điện Metro

Mã ngành: GTADCDM2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

15. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: GTADCDT2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

16. Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)

Mã ngành: GTADCDTJ2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

17. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: GTADCEN2

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: A01; D01; D07; X25; X26; X27

18. Công nghệ tài chính

Mã ngành: GTADCFT2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27; K00; Q00

19. Hải quan và Logistics

Mã ngành: GTADCHQ2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27; K00; Q00

20. CNKT Đường sắt tốc độ cao

Mã ngành: GTADCHS2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

21. Đường sắt tốc độ cao (công nghệ Hàn Quốc, tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCHSA2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

22. Hệ thống thông tin

Mã ngành: GTADCHT2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

23. Kinh tế và quản lý bất động sản

Mã ngành: GTADCKB2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

24. Kiến trúc nội thất

Mã ngành: GTADCKN2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

25. Kinh doanh quốc tế (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCKQA2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27; K00; Q00

26. Kinh doanh số

Mã ngành: GTADCKS2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27; K00; Q00

27. Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc)

Mã ngành: GTADCKT1

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27; K00; Q00

28. Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: GTADCKT2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27; K00; Q00

29. Kinh tế xây dựng

Mã ngành: GTADCKX2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

30. Luật

Mã ngành: GTADCLA2

• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPTĐGNL SPHN

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X25

31. Lữ hành và du lịch

Mã ngành: GTADCLD2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

32. Lữ hành và du lịch (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCLDA2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

33. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: GTADCLG2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

34. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCLGA2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

35. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)

Mã ngành: GTADCLGJ2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

36. Logistics và hạ tầng giao thông

Mã ngành: GTADCLH2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

37. Hải quan và Logistics (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCLHA2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27; K00; Q00

38. Công nghệ và quản lý môi trường

Mã ngành: GTADCMN2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

39. CNKT cơ khí tàu thủy và công trình nổi

Mã ngành: GTADCMT2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

40. Máy và thiết bị tự động hóa xây dựng

Mã ngành: GTADCMX2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

41. Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: GTADCOD2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

42. Cơ điện tử - ô tô (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCODA2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

43. Công nghệ ô tô và giao thông thông minh

Mã ngành: GTADCOG2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

44. Công nghệ ô tô điện và ô tô hybrid

Mã ngành: GTADCOH2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

45. Công nghệ kỹ thuật ô tô (học tại Vĩnh Phúc)

Mã ngành: GTADCOT1

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

46. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: GTADCOT2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

47. Quản trị Marketing

Mã ngành: GTADCQM2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27; K00; Q00

48. Quản trị Marketing (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCQMA2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27; K00; Q00

49. Quản trị doanh nghiệp

Mã ngành: GTADCQT2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27; K00; Q00

50. Quản lý xây dựng

Mã ngành: GTADCQX2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

51. Quản lý xây dựng (hợp tác doanh nghiệp)

Mã ngành: GTADCQXD2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

52. Công nghệ kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: GTADCRT2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

53. Thương mại điện tử

Mã ngành: GTADCTD2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27; K00; Q00

54. Thương mại điện tử (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCTDA2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27; K00; Q00

55. Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh

Mã ngành: GTADCTG2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

56. Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCTGA2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

57. Tài chính doanh nghiệp

Mã ngành: GTADCTN2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27; K00; Q00

58. Thanh tra và quản lý công trình giao thông

Mã ngành: GTADCTQ2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

59. Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc)

Mã ngành: GTADCTT1

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

60. Công nghệ thông tin

Mã ngành: GTADCTT2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

61. Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: GTADCTTA2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

62. Logistics và vận tải đa phương thức

Mã ngành: GTADCVL2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

63. Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn

Mã ngành: GTADCVM2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

64. Quản lý và điều hành vận tải đường sắt

Mã ngành: GTADCVS2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

65. Kỹ thuật vi điện tử và vật lý bán dẫn

Mã ngành: GTADCVV2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

66. Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị

Mã ngành: GTADCXQ2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

67. Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng

Mã ngành: GTADKLG2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00

68. Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằng

Mã ngành: GTADKTT2

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00