STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | GTADCAT2 | An toàn dữ liệu và an ninh mạng | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | GTADCBC2 | Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | GTADCBI2 | Mô hình thông tin công trình giao thông (BIM) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | GTADCCD1 | CNKT Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | GTADCCD2 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | GTADCCDD2 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ (hợp tác doanh nghiệp) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | GTADCCDJ2 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | GTADCCH2 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | GTADCCI2 | Thương mại quốc tế | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | GTADCCM2 | Công nghệ chế tạo máy | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | GTADCCMJ2 | Công nghệ chế tạo máy (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | GTADCCN2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | GTADCDD2 | CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | GTADCDM2 | CNKT cơ khí đầu máy - toa xe và tàu điện Metro | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | GTADCDT2 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
16 | GTADCDTJ2 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
17 | GTADCEN2 | Ngôn ngữ Anh | 0 | Học BạĐT THPTĐGNL SPHN | A01; D01; D07; X25; X26; X27 |
18 | GTADCFT2 | Công nghệ tài chính | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
19 | GTADCHQ2 | Hải quan và Logistics | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
20 | GTADCHS2 | CNKT Đường sắt tốc độ cao | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
21 | GTADCHSA2 | Đường sắt tốc độ cao (công nghệ Hàn Quốc, tăng cường tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
22 | GTADCHT2 | Hệ thống thông tin | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
23 | GTADCKB2 | Kinh tế và quản lý bất động sản | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
24 | GTADCKN2 | Kiến trúc nội thất | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
25 | GTADCKQA2 | Kinh doanh quốc tế (tăng cường tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
26 | GTADCKS2 | Kinh doanh số | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
27 | GTADCKT1 | Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
28 | GTADCKT2 | Kế toán doanh nghiệp | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
29 | GTADCKX2 | Kinh tế xây dựng | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
30 | GTADCLA2 | Luật | 0 | Học BạĐT THPTĐGNL SPHN | C00; C03; C04; D01; X01; X25 |
31 | GTADCLD2 | Lữ hành và du lịch | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
32 | GTADCLDA2 | Lữ hành và du lịch (tăng cường tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
33 | GTADCLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
34 | GTADCLGA2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
35 | GTADCLGJ2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
36 | GTADCLH2 | Logistics và hạ tầng giao thông | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
37 | GTADCLHA2 | Hải quan và Logistics (tăng cường tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
38 | GTADCMN2 | Công nghệ và quản lý môi trường | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
39 | GTADCMT2 | CNKT cơ khí tàu thủy và công trình nổi | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
40 | GTADCMX2 | Máy và thiết bị tự động hóa xây dựng | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
41 | GTADCOD2 | Cơ điện tử ô tô | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
42 | GTADCODA2 | Cơ điện tử - ô tô (tăng cường tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
43 | GTADCOG2 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
44 | GTADCOH2 | Công nghệ ô tô điện và ô tô hybrid | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
45 | GTADCOT1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (học tại Vĩnh Phúc) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
46 | GTADCOT2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
47 | GTADCQM2 | Quản trị Marketing | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
48 | GTADCQMA2 | Quản trị Marketing (tăng cường tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
49 | GTADCQT2 | Quản trị doanh nghiệp | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
50 | GTADCQX2 | Quản lý xây dựng | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
51 | GTADCQXD2 | Quản lý xây dựng (hợp tác doanh nghiệp) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
52 | GTADCRT2 | Công nghệ kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
53 | GTADCTD2 | Thương mại điện tử | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
54 | GTADCTDA2 | Thương mại điện tử (tăng cường tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
55 | GTADCTG2 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
56 | GTADCTGA2 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh (tăng cường tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
57 | GTADCTN2 | Tài chính doanh nghiệp | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X01; X02; X03; X25; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
58 | GTADCTQ2 | Thanh tra và quản lý công trình giao thông | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
59 | GTADCTT1 | Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
60 | GTADCTT2 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
61 | GTADCTTA2 | Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
62 | GTADCVL2 | Logistics và vận tải đa phương thức | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
63 | GTADCVM2 | Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
64 | GTADCVS2 | Quản lý và điều hành vận tải đường sắt | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
65 | GTADCVV2 | Kỹ thuật vi điện tử và vật lý bán dẫn | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
66 | GTADCXQ2 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
67 | GTADKLG2 | Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
68 | GTADKTT2 | Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằng | 0 | ĐT THPTĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27 |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07; C01; C02; X02; X03; X26; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. An toàn dữ liệu và an ninh mạng
• Mã ngành: GTADCAT2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
2. Quản lý, khai thác và bảo trì đường cao tốc
• Mã ngành: GTADCBC2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
3. Mô hình thông tin công trình giao thông (BIM)
• Mã ngành: GTADCBI2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
4. CNKT Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc)
• Mã ngành: GTADCCD1
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
5. Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ
• Mã ngành: GTADCCD2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
6. Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ (hợp tác doanh nghiệp)
• Mã ngành: GTADCCDD2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
7. Công nghệ kỹ thuật xây dựng Cầu đường bộ (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)
• Mã ngành: GTADCCDJ2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
8. Hạ tầng giao thông đô thị thông minh
• Mã ngành: GTADCCH2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
9. Thương mại quốc tế
• Mã ngành: GTADCCI2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27; K00; Q00
10. Công nghệ chế tạo máy
• Mã ngành: GTADCCM2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
11. Công nghệ chế tạo máy (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)
• Mã ngành: GTADCCMJ2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
12. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: GTADCCN2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
13. CNKT công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp
• Mã ngành: GTADCDD2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
14. CNKT cơ khí đầu máy - toa xe và tàu điện Metro
• Mã ngành: GTADCDM2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
15. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
• Mã ngành: GTADCDT2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
16. Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)
• Mã ngành: GTADCDTJ2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
17. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: GTADCEN2
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A01; D01; D07; X25; X26; X27
18. Công nghệ tài chính
• Mã ngành: GTADCFT2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27; K00; Q00
19. Hải quan và Logistics
• Mã ngành: GTADCHQ2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27; K00; Q00
20. CNKT Đường sắt tốc độ cao
• Mã ngành: GTADCHS2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
21. Đường sắt tốc độ cao (công nghệ Hàn Quốc, tăng cường tiếng Anh)
• Mã ngành: GTADCHSA2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
22. Hệ thống thông tin
• Mã ngành: GTADCHT2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
23. Kinh tế và quản lý bất động sản
• Mã ngành: GTADCKB2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
24. Kiến trúc nội thất
• Mã ngành: GTADCKN2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
25. Kinh doanh quốc tế (tăng cường tiếng Anh)
• Mã ngành: GTADCKQA2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27; K00; Q00
26. Kinh doanh số
• Mã ngành: GTADCKS2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27; K00; Q00
27. Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc)
• Mã ngành: GTADCKT1
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27; K00; Q00
28. Kế toán doanh nghiệp
• Mã ngành: GTADCKT2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27; K00; Q00
29. Kinh tế xây dựng
• Mã ngành: GTADCKX2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
30. Luật
• Mã ngành: GTADCLA2
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPTĐGNL SPHN
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X25
31. Lữ hành và du lịch
• Mã ngành: GTADCLD2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
32. Lữ hành và du lịch (tăng cường tiếng Anh)
• Mã ngành: GTADCLDA2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
33. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: GTADCLG2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
34. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Anh)
• Mã ngành: GTADCLGA2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
35. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (tăng cường tiếng Nhật, định hướng làm việc tại Nhật Bản)
• Mã ngành: GTADCLGJ2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
36. Logistics và hạ tầng giao thông
• Mã ngành: GTADCLH2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
37. Hải quan và Logistics (tăng cường tiếng Anh)
• Mã ngành: GTADCLHA2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27; K00; Q00
38. Công nghệ và quản lý môi trường
• Mã ngành: GTADCMN2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
39. CNKT cơ khí tàu thủy và công trình nổi
• Mã ngành: GTADCMT2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
40. Máy và thiết bị tự động hóa xây dựng
• Mã ngành: GTADCMX2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
41. Cơ điện tử ô tô
• Mã ngành: GTADCOD2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
42. Cơ điện tử - ô tô (tăng cường tiếng Anh)
• Mã ngành: GTADCODA2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
43. Công nghệ ô tô và giao thông thông minh
• Mã ngành: GTADCOG2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
44. Công nghệ ô tô điện và ô tô hybrid
• Mã ngành: GTADCOH2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
45. Công nghệ kỹ thuật ô tô (học tại Vĩnh Phúc)
• Mã ngành: GTADCOT1
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
46. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: GTADCOT2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
47. Quản trị Marketing
• Mã ngành: GTADCQM2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27; K00; Q00
48. Quản trị Marketing (tăng cường tiếng Anh)
• Mã ngành: GTADCQMA2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27; K00; Q00
49. Quản trị doanh nghiệp
• Mã ngành: GTADCQT2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27; K00; Q00
50. Quản lý xây dựng
• Mã ngành: GTADCQX2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
51. Quản lý xây dựng (hợp tác doanh nghiệp)
• Mã ngành: GTADCQXD2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
52. Công nghệ kỹ thuật Robot và Trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: GTADCRT2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
53. Thương mại điện tử
• Mã ngành: GTADCTD2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27; K00; Q00
54. Thương mại điện tử (tăng cường tiếng Anh)
• Mã ngành: GTADCTDA2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27; K00; Q00
55. Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh
• Mã ngành: GTADCTG2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
56. Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh (tăng cường tiếng Anh)
• Mã ngành: GTADCTGA2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
57. Tài chính doanh nghiệp
• Mã ngành: GTADCTN2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X01; X02; X03; X25; X26; X27; K00; Q00
58. Thanh tra và quản lý công trình giao thông
• Mã ngành: GTADCTQ2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
59. Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc)
• Mã ngành: GTADCTT1
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
60. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: GTADCTT2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
61. Công nghệ thông tin (tăng cường tiếng Anh)
• Mã ngành: GTADCTTA2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
62. Logistics và vận tải đa phương thức
• Mã ngành: GTADCVL2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
63. Công nghệ kỹ thuật vi mạch bán dẫn
• Mã ngành: GTADCVM2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
64. Quản lý và điều hành vận tải đường sắt
• Mã ngành: GTADCVS2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
65. Kỹ thuật vi điện tử và vật lý bán dẫn
• Mã ngành: GTADCVV2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
66. Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị
• Mã ngành: GTADCXQ2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
67. Logistics - Trường Đại học Tongmyong - Hàn Quốc cấp bằng
• Mã ngành: GTADKLG2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00
68. Công nghệ thông tin – ĐH Công nghệ thông tin và quản lý Ba Lan- UITM cấp bằng
• Mã ngành: GTADKTT2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL SPHNHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07; X02; X03; X26; X27; K00; Q00