STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720301 | Điều dưỡng | 700 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL HN | A00; A01; B00; B03; B08; C02; D01; D07 | ||||
2 | 7720302 | Hộ sinh | 180 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HN | A00; A01; B00; B03; B08; C02; D01; D07 |
3 | 7720401 | Dinh dưỡng | 30 | ĐT THPTHọc BạĐGNL HN | A00; A01; B00; B03; B08; C02; D01; D07 |
1. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Chỉ tiêu: 700
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B03; B08; C02; D01; D07
2. Hộ sinh
• Mã ngành: 7720302
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B03; B08; C02; D01; D07
3. Dinh dưỡng
• Mã ngành: 7720401
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; B03; B08; C02; D01; D07