| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1. Chương trình tiêu chuẩn | ||||||||
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 300 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01 | |||
| 2 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 150 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01; D02; D03 | |||
| 3 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | 135 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01; D03 | |||
| 4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 230 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01; D04 | |||
| 5 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | 140 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01; D05 | |||
| 6 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | 100 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01 | |||
| 7 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | 75 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01; D04 | |||
| 8 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | 75 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01 | |||
| 9 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | 200 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01; D06 | |||
| 10 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 100 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01; D04; DD2 | |||
| 11 | 7310111 | Nghiên cứu phát triển | 60 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01 | |||
| 12 | 7310601 | Quốc tế học | 125 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01 | |||
| 13 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 90 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01 | |||
| 14 | 7320109 | Truyền thông doanh nghiệp | 75 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01; D03 | |||
| 15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 100 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01 | |||
| 16 | 7340115 | Marketing | 75 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01 | |||
| 17 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 100 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01 | |||
| 18 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 75 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A01; D01 | |||
| 19 | 7340301 | Kế toán | 100 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01 | |||
| 20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 180 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A01; D01; TH01 (Toán, Tin, Anh) | |||
| 21 | 7810103 | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành | 75 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01 | |||
| 2. Chương trình tiên tiến | ||||||||
| 22 | 7220201 TT | Ngôn ngữ Anh- CTTT | 75 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01 | |||
| 23 | 7220204 TT | Ngôn ngữ Trung Quốc - CTTT | 100 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01; D04 | |||
| 24 | 7220208 TT | Ngôn ngữ Italia - CTTT | 75 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01 | |||
| 25 | 7220210 TT | Ngôn ngữ Hàn Quốc - CTTT | 100 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01; D04; DD2 | |||
| 26 | 7480201 TT | Công nghệ thông tin - CTTT | 120 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | A01; D01; TH01 (Toán, Tin, Anh) | |||
| 27 | 7810103 TT | Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành - CTTT | 75 | ĐT THPTKết HợpƯu Tiên | D01 | |||
1. Chương trình tiêu chuẩn
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01
2. Ngôn ngữ Nga
• Mã ngành: 7220202
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; D02; D03
3. Ngôn ngữ Pháp
• Mã ngành: 7220203
• Chỉ tiêu: 135
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; D03
4. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 230
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; D04
5. Ngôn ngữ Đức
• Mã ngành: 7220205
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; D05
6. Ngôn ngữ Tây Ban Nha
• Mã ngành: 7220206
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01
7. Ngôn ngữ Bồ Đào Nha
• Mã ngành: 7220207
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; D04
8. Ngôn ngữ Italia
• Mã ngành: 7220208
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01
9. Ngôn ngữ Nhật
• Mã ngành: 7220209
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; D06
10. Ngôn ngữ Hàn Quốc
• Mã ngành: 7220210
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; D04; DD2
11. Nghiên cứu phát triển
• Mã ngành: 7310111
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01
12. Quốc tế học
• Mã ngành: 7310601
• Chỉ tiêu: 125
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01
13. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01
14. Truyền thông doanh nghiệp
• Mã ngành: 7320109
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; D03
15. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01
16. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01
17. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01
18. Công nghệ tài chính
• Mã ngành: 7340205
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A01; D01
19. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01
20. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A01; D01; TH01 (Toán, Tin, Anh)
21. Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01
2. Chương trình tiên tiến
1. Ngôn ngữ Anh- CTTT
• Mã ngành: 7220201 TT
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01
2. Ngôn ngữ Trung Quốc - CTTT
• Mã ngành: 7220204 TT
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; D04
3. Ngôn ngữ Italia - CTTT
• Mã ngành: 7220208 TT
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01
4. Ngôn ngữ Hàn Quốc - CTTT
• Mã ngành: 7220210 TT
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01; D04; DD2
5. Công nghệ thông tin - CTTT
• Mã ngành: 7480201 TT
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: A01; D01; TH01 (Toán, Tin, Anh)
6. Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành - CTTT
• Mã ngành: 7810103 TT
• Chỉ tiêu: 75
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: D01



