STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220112 | Ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | 0 | Kết HợpV-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng) | 0 | Kết HợpV-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7220201_AH | Song ngữ Anh - Hàn | 0 | Kết HợpV-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7220201_AT | Song ngữ Anh - Trung | 0 | Kết HợpV-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7220201_GV | CTĐT định hướng giáo viên Tiếng Anh | 0 | Kết HợpV-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7229010 | Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luật | 0 | Kết HợpV-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D10; D66; D84 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7229030 | Văn học (CTĐT Giáo viên) | 0 | Kết HợpV-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7310612 | Trung Quốc học | 0 | Kết HợpV-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D10; D66 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7310614 | Hàn Quốc học | 0 | Kết HợpV-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; DD2 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7310630 | Việt Nam học | 0 | Kết HợpV-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7320101 | Quản trị truyền thông | 0 | Kết HợpV-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7320201 | Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư | 0 | Kết HợpV-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7340401 | Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực) | 0 | Kết HợpV-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7340401_QLKT | Quản lý kinh tế | 0 | Kết HợpV-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C03; C04; C14; D01; D10; D84 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | 7380101 | Luật | 0 | Kết HợpV-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
16 | 7380101_LKT | Luật kinh tế | 0 | Kết HợpV-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
17 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 0 | Kết HợpV-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
18 | 7440102 | Vật lý (CTĐT Giáo viên) | 0 | Kết HợpV-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A10; C01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
19 | 7440102_TD | Công nghệ bán dẫn | 0 | Kết HợpV-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A10; C01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
20 | 7440112_KHTN | Khoa học Tự nhiên tích hợp STEM | 0 | Kết HợpV-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
21 | 7460101_TA | CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Anh | 0 | Kết HợpV-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
22 | 7460101_TV | CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Việt | 0 | Kết HợpV-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
23 | 7460117 | Toán tin (CTĐT Giáo viên) | 0 | Kết HợpV-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
24 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 0 | Kết HợpV-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
25 | 7720203 | Hóa dược | 0 | Kết HợpV-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
26 | 7720203_TD | Chăm sóc sắc đẹp từ Dược liệu | 0 | Kết HợpV-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
27 | 7760101 | Công tác xã hội | 0 | Kết HợpV-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
28 | 7810101 | Du lịch | 0 | Kết HợpV-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
29 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | Kết HợpV-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
30 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | 0 | Kết HợpV-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
31 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 0 | Kết HợpV-SATƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C02; C04; C08; C10; C14; C17; C20; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Ngôn ngữ và văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam
• Mã ngành: 7220112
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84; K00; Q00
2. Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh ứng dụng)
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84; K00; Q00
3. Lịch sử- Địa lý và Kinh tế Pháp luật
• Mã ngành: 7229010
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D10; D66; D84; K00; Q00
4. Văn học (CTĐT Giáo viên)
• Mã ngành: 7229030
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84; K00; Q00
5. Trung Quốc học
• Mã ngành: 7310612
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D04; D10; D66; K00; Q00
6. Hàn Quốc học
• Mã ngành: 7310614
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; DD2; K00; Q00
7. Việt Nam học
• Mã ngành: 7310630
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84; K00; Q00
8. Quản trị truyền thông
• Mã ngành: 7320101
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84; K00; Q00
9. Thư viện - Thiết bị trường học và Văn thư
• Mã ngành: 7320201
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84; K00; Q00
10. Khoa học quản lý (Quản lý nhân lực)
• Mã ngành: 7340401
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84; K00; Q00
11. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84; K00; Q00
12. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A05; A06; B00; B01; B02; B03; B04; B08; D07; K00; Q00
13. Vật lý (CTĐT Giáo viên)
• Mã ngành: 7440102
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A10; C01; K00; Q00
14. Toán tin (CTĐT Giáo viên)
• Mã ngành: 7460117
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84; K00; Q00
15. Công nghệ kỹ thuật hóa học
• Mã ngành: 7510401
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07; K00; Q00
16. Hóa dược
• Mã ngành: 7720203
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07; K00; Q00
17. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84; K00; Q00
18. Du lịch
• Mã ngành: 7810101
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84; K00; Q00
19. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84; K00; Q00
20. Quản lý thể dục thể thao
• Mã ngành: 7810301
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84; K00; Q00
21. Quản lý tài nguyên và môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; C02; C04; C08; C10; C14; C17; C20; D01; K00; Q00
22. Song ngữ Anh - Hàn
• Mã ngành: 7220201_AH
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84; K00; Q00
23. Song ngữ Anh - Trung
• Mã ngành: 7220201_AT
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84; K00; Q00
24. CTĐT định hướng giáo viên Tiếng Anh
• Mã ngành: 7220201_GV
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D09; D10; D11; D12; D13; D14; D15; D66; D84; K00; Q00
25. Quản lý kinh tế
• Mã ngành: 7340401_QLKT
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C03; C04; C14; D01; D10; D84; K00; Q00
26. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380101_LKT
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D66; D84; K00; Q00
27. Công nghệ bán dẫn
• Mã ngành: 7440102_TD
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A10; C01; K00; Q00
28. Khoa học Tự nhiên tích hợp STEM
• Mã ngành: 7440112_KHTN
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07; K00; Q00
29. CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Anh
• Mã ngành: 7460101_TA
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84; K00; Q00
30. CTĐT Toán học định hướng giảng dạy bằng tiếng Việt
• Mã ngành: 7460101_TV
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A05; A06; A08; A11; B00; D01; D07; D08; D84; K00; Q00
31. Chăm sóc sắc đẹp từ Dược liệu
• Mã ngành: 7720203_TD
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A05; A06; A11; B00; C02; C08; C10; C17; D07; K00; Q00