Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM
Preview
  • Tên trường: Đại học Khoa học tự nhiên
  • Tên tiếng Anh: VNUHCM - University Of Science
  • Tên viết tắt: HCMUS
  • Địa chỉ: cơ sở 1 tại 227 Nguyễn Văn Cừ, Phường 4, Quận 5, Tp. Hồ Chí Minh; cơ sở 2 tại Khu đô thị Đại học Quốc gia, Phường Linh Trung, Thành phố Thủ Đức (Sinh viên chính quy chương trình chuẩn học tại cơ sở Linh Trung, sinh viên chính quy chương trình theo đề án học tại cơ sở Nguyễn Văn Cừ).
  • Website: http://www.hcmus.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/VNUHCM.US

Mã trường: QST

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1-Kinh tế đất đai (dự kiến)50Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; B00; C04; D10; D07; D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); A06; B02; C02; A07; C01
27140103Công nghệ giáo dục60Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; D07; D01; B08; (Toán, Anh, Tin); C01; C02; B03; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hoá, Tin); (Toán, Sinh, Tin)
37420101Sinh học200Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTB08; B00; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ); B03; A02
47420101_DKDSinh học (CT tăng cường tiếng Anh)80Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTB08; B00; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ); B03; A02
57420201Công nghệ Sinh học200Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTB08; B00; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ); B03; A02
67420201_DKDCông nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)120Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTB08; B00; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ); B03; A02
77440102_DKDVật lý học (CT tăng cường tiếng Anh)140Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPT A00; A01; C01; C03; A04; A10; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); A02
87440102_NNNhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học, Công nghệ bán dẫn270Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPT A00; A01; C01; C03; A04; A10; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); A02
97440112Hóa học270Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA00; B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Công nghệ); A02; (Toán, Lí, Công nghệ)
107440112_DKDHóa học (CT tăng cường tiếng Anh)130Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA00; B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Công nghệ); A02; (Toán, Lí, Công nghệ)
117440122Khoa học Vật liệu150Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA00; C02; C01; A02; A01; D07; B08; (Toán, Hóa, Tin); B00; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Lí, Tin)
127440122_DKDKhoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh)50Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA00; C02; C01; A02; A01; D07; B08; (Toán, Hóa, Tin); B00; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Lí, Tin)
137440201Địa chất học40Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; B00; C04; D10; D07; D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); A06; B02; C02; A07; C01
147440228Hải dương học50Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA00; C01; A01; A02; A04; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin)
157440301Khoa học Môi trường135Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA00; B00; A01; A02; B02; A06; B08; C02; C04; (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Sinh học, Công nghệ); B03; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Sinh, Tin)
167440301_DKDKhoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)60Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA00; B00; A01; A02; B02; A06; B08; C02; C04; (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Sinh học, Công nghệ); B03; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Sinh, Tin)
177460101_NNNhóm ngành Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin250Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; B00; D01; (Toán, Lí, Tin); B08
187460108Khoa học dữ liệu120Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; B00; D01; (Toán, Lí, Tin); B08
197480101_TTKhoa học máy tính (CT Tiên tiến)90Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; D07; (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Tin); B08
207480107Trí tuệ nhân tạo90Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; D07; (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Tin); B08
217480201_DKDCông nghệ thông tin (CT tăng cường tiếng Anh)520Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; D07; (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Tin); B08
227480201_NNNhóm ngành máy tính và CNTT (Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Khoa học máy tính)480Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; D07; (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Tin); B08
237510401_DKDCông nghệ kỹ thuật Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh)125Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA00; B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Công nghệ); A02; (Toán, Lí, Công nghệ)
247510402Công nghệ Vật liệu150Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA00; C02; C01; A02; A01; D07; B08; (Toán, Hóa, Tin); B00; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Lí, Tin)
257510406Công nghệ Kỹ thuật Môi trường125Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA00; B00; A01; A02; B02; A06; B08; C02; C04; (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Sinh học, Công nghệ); B03; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Sinh, Tin)
267520202Thiết kế vi mạch80Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; (Toán, Tin, Anh); C01; A02; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ)
277520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông140Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; (Toán, Tin, Anh); C01; A02; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ)
287520207_DKDKỹ thuật điện tử - viễn thông (CT tăng cường tiếng Anh)100Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; (Toán, Tin, Anh); C01; A02; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ)
297520402Kỹ thuật hạt nhân50Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPT A00; A01; C01; C03; A04; A10; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); A02
307520403Vật lý kỹ thuật50Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPT A00; A01; C01; C03; A04; A10; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); A02
317520501Kỹ thuật địa chất30Ưu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTA00; A01; B00; D07; D10; D01; C04; C01; C02; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Lí, Tin)
327850101Quản lý tài nguyên và môi trường100ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTA00; B00; A01; A02; B02; A06; B08; C02; C04; (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Sinh học, Công nghệ); B03; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Sinh, Tin)

1. Công nghệ giáo dục

Mã ngành: 7140103

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; B08; (Toán, Anh, Tin); C01; C02; B03; (Toán, Văn, Tin); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hoá, Tin); (Toán, Sinh, Tin)

2. Sinh học

Mã ngành: 7420101

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPT

• Tổ hợp: B08; B00; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ); B03; A02

3. Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPT

• Tổ hợp: B08; B00; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ); B03; A02

4. Hóa học

Mã ngành: 7440112

Chỉ tiêu: 270

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPT

• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Công nghệ); A02; (Toán, Lí, Công nghệ)

5. Khoa học Vật liệu

Mã ngành: 7440122

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPT

• Tổ hợp: A00; C02; C01; A02; A01; D07; B08; (Toán, Hóa, Tin); B00; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Lí, Tin)

6. Địa chất học

Mã ngành: 7440201

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D10; D07; D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); A06; B02; C02; A07; C01

7. Hải dương học

Mã ngành: 7440228

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPT

• Tổ hợp: A00; C01; A01; A02; A04; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin)

8. Khoa học Môi trường

Mã ngành: 7440301

Chỉ tiêu: 135

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPT

• Tổ hợp: A00; B00; A01; A02; B02; A06; B08; C02; C04; (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Sinh học, Công nghệ); B03; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Sinh, Tin)

9. Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; (Toán, Lí, Tin); B08

10. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D07; (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Tin); B08

11. Công nghệ Vật liệu

Mã ngành: 7510402

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPT

• Tổ hợp: A00; C02; C01; A02; A01; D07; B08; (Toán, Hóa, Tin); B00; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Lí, Tin)

12. Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Chỉ tiêu: 125

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPT

• Tổ hợp: A00; B00; A01; A02; B02; A06; B08; C02; C04; (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Sinh học, Công nghệ); B03; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Sinh, Tin)

13. Thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7520202

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Tin, Anh); C01; A02; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ)

14. Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Tin, Anh); C01; A02; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ)

15. Kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: 7520402

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; A04; A10; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); A02

16. Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520403

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; A04; A10; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); A02

17. Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; D10; D01; C04; C01; C02; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Lí, Tin)

18. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; B00; A01; A02; B02; A06; B08; C02; C04; (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Sinh học, Công nghệ); B03; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Sinh, Tin)

19. Kinh tế đất đai (dự kiến)

Mã ngành: -

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D10; D07; D01; (Toán, Anh, Tin); (Toán, Văn, Tin); A06; B02; C02; A07; C01

20. Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7420101_DKD

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPT

• Tổ hợp: B08; B00; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ); B03; A02

21. Công nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7420201_DKD

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPT

• Tổ hợp: B08; B00; (Toán, Sinh, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ); B03; A02

22. Vật lý học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440102_DKD

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; A04; A10; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); A02

23. Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học, Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7440102_NN

Chỉ tiêu: 270

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; A04; A10; (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Lí, Tin); A02

24. Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440112_DKD

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPT

• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Công nghệ); A02; (Toán, Lí, Công nghệ)

25. Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440122_DKD

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPT

• Tổ hợp: A00; C02; C01; A02; A01; D07; B08; (Toán, Hóa, Tin); B00; (Toán, Sinh, Tin); (Toán, Lí, Tin)

26. Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440301_DKD

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPT

• Tổ hợp: A00; B00; A01; A02; B02; A06; B08; C02; C04; (Toán, Hóa, Công nghệ); (Toán, Sinh học, Công nghệ); B03; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Hóa, Tin); (Toán, Sinh, Tin)

27. Nhóm ngành Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin

Mã ngành: 7460101_NN

Chỉ tiêu: 250

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; (Toán, Lí, Tin); B08

28. Khoa học máy tính (CT Tiên tiến)

Mã ngành: 7480101_TT

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D07; (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Tin); B08

29. Công nghệ thông tin (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201_DKD

Chỉ tiêu: 520

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D07; (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Tin); B08

30. Nhóm ngành máy tính và CNTT (Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Khoa học máy tính)

Mã ngành: 7480201_NN

Chỉ tiêu: 480

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D07; (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Tin); B08

31. Công nghệ kỹ thuật Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7510401_DKD

Chỉ tiêu: 125

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPT

• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; (Toán, Hóa, Công nghệ); A02; (Toán, Lí, Công nghệ)

32. Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7520207_DKD

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Tin, Anh); C01; A02; (Toán, Lí, Tin); (Toán, Lí, Công nghệ); (Toán, Anh, Công nghệ)