Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Kinh Tế - Đại Học Huế
Preview
  • Tên trường: Đại học Kinh tế - Đại học Huế
  • Tên viết tắt: HCE
  • Tên tiếng Anh: Hue University, College of Economics
  • Mã trường: DHK
  • Địa chỉ: 99 Hồ Đắc Di, Thành phố Huế
  • Website: https://hce.edu.vn
  • Fanpage: https://www.facebook.com/dhkinhte.hue

Mã trường: DHK

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1. Chương trình tiêu chuẩn
17310101Kinh tế0ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
27310102Kinh tế chính trị0ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
37310106Kinh tế quốc tế0ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
47310107Thống kê kinh tế0ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
57310109Kinh tế số0ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
67340101Quản trị kinh doanh0ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
77340115Marketing0ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
87340121Kinh doanh thương mại0ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
97340122Thương mại điện tử0ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
107340201Tài chính - Ngân hàng0ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
117340301Kế toán0ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
127340302Kiểm toán0ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
137340404Quản trị nhân lực0ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
147340405Hệ thống thông tin quản lý0ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
157510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng0ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
167620115Kinh tế nông nghiệp0ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
177903124Song ngành Kinh tế - Tài chính0ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
2. Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh (Cử nhân tài năng)
187310101TAKinh tế (Kế hoạch - Đầu tư)0ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
197340101TAQuản trị kinh doanh0ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
207340301TAKế toán0ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03
3. Chương trình liên kết
217349001Tài chính - Ngân hàng0ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03; D03

1. Chương trình tiêu chuẩn

1. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03

2. Kinh tế chính trị

Mã ngành: 7310102

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03

3. Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03

4. Thống kê kinh tế

Mã ngành: 7310107

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03

5. Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03

6. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03

7. Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03

8. Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03

9. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03

10. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03

11. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03

12. Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03

13. Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03

14. Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03

15. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03

16. Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03

17. Song ngành Kinh tế - Tài chính

Mã ngành: 7903124

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03

2. Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh (Cử nhân tài năng)

1. Kinh tế (Kế hoạch - Đầu tư)

Mã ngành: 7310101TA

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03

2. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101TA

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03

3. Kế toán

Mã ngành: 7340301TA

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03

3. Chương trình liên kết

1. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7349001

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMHọc BạƯu TiênCCQTĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; D10; C14; K01 (Toán, Anh, Tin); C03; D03