STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Các chương trình đào tạo bằng tiếng Việt | ||||||||
1 | 7340115 | Marketing | 300 | ĐGNL HN | Q00 | |||
2 | 7340122 | Thương mại điện tử | 100 | ĐGNL HN | Q00 | |||
3 | 7340301 | Kế toán | 600 | ĐGNL HN | Q00 | |||
4 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 150 | ĐGNL HN | Q00 | |||
5 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 50 | ĐGNL HN | Q00 | |||
6 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 200 | ĐGNL HN | Q00 | |||
1. Chương trình đào tạo bằng tiếng Việt | ||||||||
7 | 7310101 | Kinh tế | 0 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01; X01 | |||||||
8 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | 0 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01; X01 | |||||||
9 | 7310105 | Kinh tế phát triển | 0 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01; X01 | |||||||
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | Ưu Tiên | ||||
V-SAT | A00; A01; C04; D01 | |||||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01; X01 | |||||||
ĐGNL HCM | Q00 | |||||||
11 | 7340115 | Marketing | 0 | Ưu Tiên | ||||
V-SAT | A00; A01; C04; D01 | |||||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01; X01 | |||||||
ĐGNL HCM | Q00 | |||||||
12 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 0 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01; X01 | |||||||
13 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | Ưu Tiên | ||||
V-SAT | A00; A01; C04; D01 | |||||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01; X01 | |||||||
ĐGNL HCM | Q00 | |||||||
14 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; X01 | |||||||
15 | 7340301 | Kế toán | 0 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X01 | |||||||
16 | 7340403 | Quản lý kinh tế | 0 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; X01 | |||||||
17 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 0 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; D01; D14; X01 | |||||||
18 | 7380107 | Luật kinh tế | 0 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; D01; D14; X01 | |||||||
19 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 0 | Ưu Tiên | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; X01 | |||||||
ĐGNL HCM | Q00 | |||||||
20 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 0 | Ưu Tiên | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; X01 | |||||||
ĐGNL HCM | Q00 | |||||||
21 | 7810103 | Quản trị kinh doanh khách sạn và du lịch | 0 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C04; D01; X01 | |||||||
2. Các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh | ||||||||
22 | 7340115-TA | Marketing | 30 | ĐGNL HN | Q00 | |||
23 | 7340201-TA | Tài chính - Ngân hàng | 20 | ĐGNL HN | Q00 | |||
24 | 7810103-TA | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 20 | ĐGNL HN | Q00 | |||
2. Chương trình đào tạo bằng Tiếng Anh | ||||||||
25 | 7340101-TA | Quản trị kinh doanh (dạy và học bằng tiếng Anh) | 0 | Ưu Tiên | ||||
V-SAT | A00; A01; C04; D01 | |||||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01; X01 | |||||||
ĐGNL HCM | Q00 | |||||||
26 | 7340115-TA | Quản trị marketing (dạy và học bằng tiếng Anh) | 0 | Ưu Tiên | ||||
V-SAT | A00; A01; C04; D01 | |||||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01; X01 | |||||||
ĐGNL HCM | Q00 | |||||||
27 | 7340201-TA | Tài chính (dạy và học bằng tiếng Anh) | 0 | Ưu Tiên | ||||
V-SAT | A00; A01; C01; D01 | |||||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01; D01; X01 | |||||||
ĐGNL HCM | Q00 | |||||||
28 | 7810103-TA | Quản trị du lịch và khách sạn (dạy và học bằng tiếng Anh) | 0 | Ưu Tiên | ||||
V-SAT | A00; C00; C04; D01 | |||||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C04; D01; X01 | |||||||
ĐGNL HCM | Q00 | |||||||
3. Chương trình đào tạo tại Hà Giang | ||||||||
29 | 7310101-HG | Kinh tế (học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) | 0 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01; X01 | |||||||
30 | 7810103-HG | Quản trị kinh doanh khách sạn và du lịch (học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) | 0 | Ưu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C04; D01; X01 |
1. Các chương trình đào tạo bằng tiếng Việt
1. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HN
• Tổ hợp: Q00
2. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HN
• Tổ hợp: Q00
3. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 600
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HN
• Tổ hợp: Q00
4. Quản trị nhân lực
• Mã ngành: 7340404
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HN
• Tổ hợp: Q00
5. Khoa học dữ liệu
• Mã ngành: 7460108
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HN
• Tổ hợp: Q00
6. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HN
• Tổ hợp: Q00
1. Chương trình đào tạo bằng tiếng Việt
1. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; X01
2. Kinh tế đầu tư
• Mã ngành: 7310104
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; X01
3. Kinh tế phát triển
• Mã ngành: 7310105
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; X01
4. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; X01; Q00
5. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; X01; Q00
6. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; X01
7. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; X01; Q00
8. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01
9. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01
10. Quản lý kinh tế
• Mã ngành: 7340403
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01
11. Quản trị nhân lực
• Mã ngành: 7340404
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C00; D01; D14; X01
12. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C00; D01; D14; X01
13. Khoa học dữ liệu
• Mã ngành: 7460108
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; Q00
14. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; Q00
15. Quản trị kinh doanh khách sạn và du lịch
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C00; C04; D01; X01
2. Các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh
1. Marketing
• Mã ngành: 7340115-TA
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HN
• Tổ hợp: Q00
2. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201-TA
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HN
• Tổ hợp: Q00
3. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103-TA
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HN
• Tổ hợp: Q00
2. Chương trình đào tạo bằng Tiếng Anh
1. Quản trị kinh doanh (dạy và học bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340101-TA
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; X01; Q00
2. Quản trị marketing (dạy và học bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340115-TA
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; X01; Q00
3. Tài chính (dạy và học bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340201-TA
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X01; Q00
4. Quản trị du lịch và khách sạn (dạy và học bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7810103-TA
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐT THPTHọc BạĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; C00; C04; D01; X01; Q00
3. Chương trình đào tạo tại Hà Giang
1. Kinh tế (học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang)
• Mã ngành: 7310101-HG
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; X01
2. Quản trị kinh doanh khách sạn và du lịch (học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang)
• Mã ngành: 7810103-HG
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C00; C04; D01; X01