| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1. Các chương trình học bằng tiếng Việt | ||||||||
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 2 | 7310101_1 | Kinh tế học (ngành Kinh tế) | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 3 | 7310101_2 | Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 4 | 7310101_3 | Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 5 | 7310104 | Kinh tế đầu tư | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 6 | 7310105 | Kinh tế phát triển | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 7 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 8 | 7310107 | Thống kê kinh tế | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 9 | 7310108 | Toán kinh tế | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 10 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 12 | 7340115 | Marketing | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 13 | 7340116 | Bất động sản | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 14 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 15 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 16 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 17 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 18 | 7340204 | Bảo hiểm | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 19 | 7340301 | Kế toán | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 20 | 7340302 | Kiểm toán | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 21 | 7340401 | Khoa học quản lý | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 22 | 7340403 | Quản lý công | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 23 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 24 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 25 | 7340408 | Quan hệ lao động | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 26 | 7340409 | Quản lý dự án | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 27 | 7380101 | Luật | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 28 | 7380107 | Luật kinh tế | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 29 | 7380109 | Luật thương mại quốc tế | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 30 | 7480101 | Khoa học máy tính | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 31 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 32 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 33 | 7480202 | An toàn thông tin | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 34 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 35 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 36 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 37 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 38 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 39 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 40 | 7850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 41 | 7850103 | Quản lý đất đai | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 2. Các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh | ||||||||
| 42 | EBBA | Quản trị kinh doanh (E-BBA) / ngành QTKD | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 43 | EP01 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) / ngành QTKD | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 44 | EP02 | Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) / ngành Toán kinh tế | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 45 | EP03 | Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA) / ngành Toán kinh tế | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 46 | EP04 | Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) / ngành Kế toán | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 47 | EP05 | Kinh doanh số (E-BDB) / ngành QTKD | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 48 | EP06 | Phân tích kinh doanh (BA) / ngành QTKD | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 49 | EP07 | Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) / ngành QTKD | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 50 | EP08 | Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI) / ngành QTKD | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 51 | EP09 | Công nghệ tài chính (BFT) / ngành TC-NH | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 52 | EP10 | Tài chính và Đầu tư (BFI) / ngành TC-NH | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 53 | EP11 | Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) / ngành Quản trị khách sạn | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 54 | EP12 | Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) / ngành Kiểm toán | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 55 | EP13 | Kinh tế học tài chính (FE) / ngành Kinh tế | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 56 | EP14 | Logistics và Quản lý CCU tích hợp chứng chỉ Logistic quốc tế (LSIC) | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 57 | EP15 | Khoa học dữ liệu | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 58 | EP16 | Trí tuệ nhân tạo | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 59 | EP17 | Kỹ thuật phần mềm | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 60 | EP18 | Quản trị giải trí và sự kiện (LAEM) / ngành Du lịch | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 61 | EPMP | Quản lý công và Chính sách (E-PMP) / ngành Kinh tế | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 3. Các chương trình định hướng ứng dụng POHE | ||||||||
| 62 | POHE1 | Quản trị khách sạn | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 63 | POHE2 | Quản trị lữ hành | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 64 | POHE3 | Truyền thông Marketing | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 65 | POHE4 | Luật kinh doanh | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 66 | POHE5 | Quản trị kinh doanh thương mại | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 67 | POHE6 | Quản lý thị trường | 0 | ĐGTD BKƯu TiênKết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HN | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 68 | POHE7 | Thẩm định giá | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 4. Các chương trình tiên tiến | ||||||||
| 69 | Công bố sau | Kế toán | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 70 | Công bố sau | Kế hoạch tài chính | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 71 | Công bố sau | Quản trị kinh doanh | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 72 | Công bố sau | Tài chính | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 73 | Công bố sau | Kinh doanh quốc tế | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 5. Các chương trình chất lượng cao | ||||||||
| 74 | Công bố sau | Kinh tế Đầu tư | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 75 | Công bố sau | Quản trị nhân lực | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 76 | Công bố sau | Quản trị kinh doanh | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 77 | Công bố sau | Quan hệ công chúng | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 78 | Công bố sau | Tài chính doanh nghiệp | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 79 | Công bố sau | Marketing số | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 80 | Công bố sau | Quản trị Marketing | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 81 | Công bố sau | Quản trị Kinh doanh quốc tế | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 82 | Công bố sau | Kinh tế quốc tế | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 83 | Công bố sau | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 84 | Công bố sau | Thương mại điện tử | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 85 | Công bố sau | Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 86 | Công bố sau | Kinh tế phát triển | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 87 | Công bố sau | Ngân hàng | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 88 | Công bố sau | Công nghệ thông tin và chuyển đổi số | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
| 89 | Công bố sau | Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZIIF | 0 | Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên | ||||
| ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
1. Các chương trình học bằng tiếng Việt
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
2. Kinh tế đầu tư
• Mã ngành: 7310104
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
3. Kinh tế phát triển
• Mã ngành: 7310105
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
4. Kinh tế quốc tế
• Mã ngành: 7310106
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
5. Thống kê kinh tế
• Mã ngành: 7310107
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
6. Toán kinh tế
• Mã ngành: 7310108
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
7. Quan hệ công chúng
• Mã ngành: 7320108
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
8. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
9. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
10. Bất động sản
• Mã ngành: 7340116
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
11. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
12. Kinh doanh thương mại
• Mã ngành: 7340121
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
13. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
14. Tài chính – Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
15. Bảo hiểm
• Mã ngành: 7340204
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
16. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
17. Kiểm toán
• Mã ngành: 7340302
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
18. Khoa học quản lý
• Mã ngành: 7340401
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
19. Quản lý công
• Mã ngành: 7340403
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
20. Quản trị nhân lực
• Mã ngành: 7340404
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
21. Hệ thống thông tin quản lý
• Mã ngành: 7340405
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
22. Quan hệ lao động
• Mã ngành: 7340408
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
23. Quản lý dự án
• Mã ngành: 7340409
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
24. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
25. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
26. Luật thương mại quốc tế
• Mã ngành: 7380109
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
27. Khoa học máy tính
• Mã ngành: 7480101
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
28. Hệ thống thông tin
• Mã ngành: 7480104
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
29. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
30. An toàn thông tin
• Mã ngành: 7480202
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
31. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
32. Kinh doanh nông nghiệp
• Mã ngành: 7620114
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
33. Kinh tế nông nghiệp
• Mã ngành: 7620115
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
34. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
35. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
36. Quản lý tài nguyên và môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
37. Kinh tế tài nguyên thiên nhiên
• Mã ngành: 7850102
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
38. Quản lý đất đai
• Mã ngành: 7850103
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
39. Kinh tế học (ngành Kinh tế)
• Mã ngành: 7310101_1
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
40. Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)
• Mã ngành: 7310101_2
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
41. Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế)
• Mã ngành: 7310101_3
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
2. Các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh
1. Quản trị kinh doanh (E-BBA) / ngành QTKD
• Mã ngành: EBBA
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
2. Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) / ngành QTKD
• Mã ngành: EP01
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
3. Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) / ngành Toán kinh tế
• Mã ngành: EP02
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
4. Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA) / ngành Toán kinh tế
• Mã ngành: EP03
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
5. Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) / ngành Kế toán
• Mã ngành: EP04
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
6. Kinh doanh số (E-BDB) / ngành QTKD
• Mã ngành: EP05
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
7. Phân tích kinh doanh (BA) / ngành QTKD
• Mã ngành: EP06
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
8. Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) / ngành QTKD
• Mã ngành: EP07
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
9. Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI) / ngành QTKD
• Mã ngành: EP08
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
10. Công nghệ tài chính (BFT) / ngành TC-NH
• Mã ngành: EP09
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
11. Tài chính và Đầu tư (BFI) / ngành TC-NH
• Mã ngành: EP10
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
12. Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) / ngành Quản trị khách sạn
• Mã ngành: EP11
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
13. Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) / ngành Kiểm toán
• Mã ngành: EP12
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
14. Kinh tế học tài chính (FE) / ngành Kinh tế
• Mã ngành: EP13
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
15. Logistics và Quản lý CCU tích hợp chứng chỉ Logistic quốc tế (LSIC)
• Mã ngành: EP14
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
16. Khoa học dữ liệu
• Mã ngành: EP15
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
17. Trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: EP16
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
18. Kỹ thuật phần mềm
• Mã ngành: EP17
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
19. Quản trị giải trí và sự kiện (LAEM) / ngành Du lịch
• Mã ngành: EP18
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
20. Quản lý công và Chính sách (E-PMP) / ngành Kinh tế
• Mã ngành: EPMP
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
3. Các chương trình định hướng ứng dụng POHE
1. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: POHE1
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
2. Quản trị lữ hành
• Mã ngành: POHE2
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
3. Truyền thông Marketing
• Mã ngành: POHE3
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
4. Luật kinh doanh
• Mã ngành: POHE4
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
5. Quản trị kinh doanh thương mại
• Mã ngành: POHE5
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
6. Quản lý thị trường
• Mã ngành: POHE6
• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKƯu TiênKết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
7. Thẩm định giá
• Mã ngành: POHE7
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
4. Các chương trình tiên tiến
1. Kế toán
• Mã ngành: Công bố sau
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
2. Kế hoạch tài chính
• Mã ngành: Công bố sau
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
3. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: Công bố sau
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
4. Tài chính
• Mã ngành: Công bố sau
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
5. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: Công bố sau
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
5. Các chương trình chất lượng cao
1. Kinh tế phát triển
• Mã ngành: Công bố sau
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
2. Ngân hàng
• Mã ngành: Công bố sau
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
3. Công nghệ thông tin và chuyển đổi số
• Mã ngành: Công bố sau
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
4. Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZIIF
• Mã ngành: Công bố sau
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
5. Kinh tế Đầu tư
• Mã ngành: Công bố sau
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
6. Quản trị nhân lực
• Mã ngành: Công bố sau
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
7. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: Công bố sau
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
8. Quan hệ công chúng
• Mã ngành: Công bố sau
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
9. Tài chính doanh nghiệp
• Mã ngành: Công bố sau
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
10. Marketing số
• Mã ngành: Công bố sau
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
11. Quản trị Marketing
• Mã ngành: Công bố sau
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
12. Quản trị Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: Công bố sau
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
13. Kinh tế quốc tế
• Mã ngành: Công bố sau
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
14. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: Công bố sau
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
15. Thương mại điện tử
• Mã ngành: Công bố sau
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
16. Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA
• Mã ngành: Công bố sau
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07



