Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Đại Học Kinh Tế Quốc Dân 2025

Xem thông tin khác của: Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
Preview
  • Tên trường: Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
  • Tên tiếng anh: National Economics University
  • Mã trường: KHA
  • Tên viết tắt: NEU
  • Địa chỉ: 207 đường Giải Phóng, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
  • Website: http://www.neu.edu.vn

Mã trường: KHA

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1. Các chương trình học bằng tiếng Việt
17220201Ngôn ngữ Anh0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
27310101_1Kinh tế học (ngành Kinh tế)0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
37310101_2Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
47310101_3Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế)0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
57310104Kinh tế đầu tư0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
67310105Kinh tế phát triển0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
77310106Kinh tế quốc tế0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
87310107Thống kê kinh tế0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
97310108Toán kinh tế0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
107320108Quan hệ công chúng0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
117340101Quản trị kinh doanh0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
127340115Marketing0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
137340116Bất động sản0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
147340120Kinh doanh quốc tế0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
157340121Kinh doanh thương mại0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
167340122Thương mại điện tử0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
177340201Tài chính – Ngân hàng0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
187340204Bảo hiểm0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
197340301Kế toán0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
207340302Kiểm toán0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
217340401Khoa học quản lý0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
227340403Quản lý công0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
237340404Quản trị nhân lực0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
247340405Hệ thống thông tin quản lý0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
257340408Quan hệ lao động0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
267340409Quản lý dự án0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
277380101Luật0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
287380107Luật kinh tế0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
297380109Luật thương mại quốc tế0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
307480101Khoa học máy tính0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
317480104Hệ thống thông tin0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
327480201Công nghệ thông tin0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
337480202An toàn thông tin0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
347510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
357620114Kinh doanh nông nghiệp0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
367620115Kinh tế nông nghiệp0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
377810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
387810201Quản trị khách sạn0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
397850101Quản lý tài nguyên và môi trường0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
407850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiên0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
417850103Quản lý đất đai0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
2. Các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh
42EBBAQuản trị kinh doanh (E-BBA) / ngành QTKD0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
43EP01Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) / ngành QTKD0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
44EP02Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) / ngành Toán kinh tế0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
45EP03Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA) / ngành Toán kinh tế0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
46EP04Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) / ngành Kế toán0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
47EP05Kinh doanh số (E-BDB) / ngành QTKD0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
48EP06Phân tích kinh doanh (BA) / ngành QTKD0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
49EP07Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) / ngành QTKD0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
50EP08Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI) / ngành QTKD0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
51EP09Công nghệ tài chính (BFT) / ngành TC-NH0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
52EP10Tài chính và Đầu tư (BFI) / ngành TC-NH0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
53EP11Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) / ngành Quản trị khách sạn0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
54EP12Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) / ngành Kiểm toán0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
55EP13Kinh tế học tài chính (FE) / ngành Kinh tế0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
56EP14Logistics và Quản lý CCU tích hợp chứng chỉ Logistic quốc tế (LSIC)0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
57EP15Khoa học dữ liệu0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
58EP16Trí tuệ nhân tạo0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
59EP17Kỹ thuật phần mềm0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
60EP18Quản trị giải trí và sự kiện (LAEM) / ngành Du lịch0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
61EPMPQuản lý công và Chính sách (E-PMP) / ngành Kinh tế0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
3. Các chương trình định hướng ứng dụng POHE
62POHE1Quản trị khách sạn0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
63POHE2Quản trị lữ hành0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
64POHE3Truyền thông Marketing0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
65POHE4Luật kinh doanh0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
66POHE5Quản trị kinh doanh thương mại0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
67POHE6Quản lý thị trường0ĐGTD BKƯu TiênKết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HN
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
68POHE7Thẩm định giá0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
4. Các chương trình tiên tiến
69Công bố sauKế toán0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
70Công bố sauKế hoạch tài chính0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
71Công bố sauQuản trị kinh doanh0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
72Công bố sauTài chính0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
73Công bố sauKinh doanh quốc tế0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
5. Các chương trình chất lượng cao
74Công bố sauKinh tế Đầu tư0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
75Công bố sauQuản trị nhân lực0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
76Công bố sauQuản trị kinh doanh0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
77Công bố sauQuan hệ công chúng0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
78Công bố sauTài chính doanh nghiệp0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
79Công bố sauMarketing số0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
80Công bố sauQuản trị Marketing0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
81Công bố sauQuản trị Kinh doanh quốc tế0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
82Công bố sauKinh tế quốc tế0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
83Công bố sauLogistics và quản lý chuỗi cung ứng0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
84Công bố sauThương mại điện tử0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
85Công bố sauKiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
86Công bố sauKinh tế phát triển0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
87Công bố sauNgân hàng0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
88Công bố sauCông nghệ thông tin và chuyển đổi số0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07
89Công bố sauBảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZIIF0Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu Tiên
ĐT THPTA00; A01; D01; D07

1. Các chương trình học bằng tiếng Việt

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

2. Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

3. Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

4. Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

5. Thống kê kinh tế

Mã ngành: 7310107

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

6. Toán kinh tế

Mã ngành: 7310108

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

7. Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

8. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

9. Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

10. Bất động sản

Mã ngành: 7340116

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

11. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

12. Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

13. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

14. Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

15. Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

16. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

17. Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

18. Khoa học quản lý

Mã ngành: 7340401

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

19. Quản lý công

Mã ngành: 7340403

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

20. Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

21. Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

22. Quan hệ lao động

Mã ngành: 7340408

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

23. Quản lý dự án

Mã ngành: 7340409

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

24. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

25. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

26. Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

27. Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

28. Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

29. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

30. An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

31. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

32. Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

33. Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

34. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

35. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

36. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

37. Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

38. Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

39. Kinh tế học (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 7310101_1

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

40. Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 7310101_2

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

41. Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 7310101_3

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

2. Các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh

1. Quản trị kinh doanh (E-BBA) / ngành QTKD

Mã ngành: EBBA

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

2. Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) / ngành QTKD

Mã ngành: EP01

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

3. Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) / ngành Toán kinh tế

Mã ngành: EP02

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

4. Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA) / ngành Toán kinh tế

Mã ngành: EP03

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

5. Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) / ngành Kế toán

Mã ngành: EP04

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

6. Kinh doanh số (E-BDB) / ngành QTKD

Mã ngành: EP05

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

7. Phân tích kinh doanh (BA) / ngành QTKD

Mã ngành: EP06

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

8. Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) / ngành QTKD

Mã ngành: EP07

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

9. Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI) / ngành QTKD

Mã ngành: EP08

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

10. Công nghệ tài chính (BFT) / ngành TC-NH

Mã ngành: EP09

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

11. Tài chính và Đầu tư (BFI) / ngành TC-NH

Mã ngành: EP10

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

12. Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) / ngành Quản trị khách sạn

Mã ngành: EP11

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

13. Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) / ngành Kiểm toán

Mã ngành: EP12

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

14. Kinh tế học tài chính (FE) / ngành Kinh tế

Mã ngành: EP13

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

15. Logistics và Quản lý CCU tích hợp chứng chỉ Logistic quốc tế (LSIC)

Mã ngành: EP14

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

16. Khoa học dữ liệu

Mã ngành: EP15

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

17. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: EP16

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

18. Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: EP17

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

19. Quản trị giải trí và sự kiện (LAEM) / ngành Du lịch

Mã ngành: EP18

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

20. Quản lý công và Chính sách (E-PMP) / ngành Kinh tế

Mã ngành: EPMP

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

3. Các chương trình định hướng ứng dụng POHE

1. Quản trị khách sạn

Mã ngành: POHE1

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

2. Quản trị lữ hành

Mã ngành: POHE2

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

3. Truyền thông Marketing

Mã ngành: POHE3

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

4. Luật kinh doanh

Mã ngành: POHE4

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

5. Quản trị kinh doanh thương mại

Mã ngành: POHE5

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

6. Quản lý thị trường

Mã ngành: POHE6

• Phương thức xét tuyển: ĐGTD BKƯu TiênKết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

7. Thẩm định giá

Mã ngành: POHE7

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

4. Các chương trình tiên tiến

1. Kế toán

Mã ngành: Công bố sau

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

2. Kế hoạch tài chính

Mã ngành: Công bố sau

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

3. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: Công bố sau

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

4. Tài chính

Mã ngành: Công bố sau

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

5. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: Công bố sau

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

5. Các chương trình chất lượng cao

1. Kinh tế phát triển

Mã ngành: Công bố sau

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

2. Ngân hàng

Mã ngành: Công bố sau

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

3. Công nghệ thông tin và chuyển đổi số

Mã ngành: Công bố sau

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

4. Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZIIF

Mã ngành: Công bố sau

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

5. Kinh tế Đầu tư

Mã ngành: Công bố sau

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

6. Quản trị nhân lực

Mã ngành: Công bố sau

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

7. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: Công bố sau

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

8. Quan hệ công chúng

Mã ngành: Công bố sau

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

9. Tài chính doanh nghiệp

Mã ngành: Công bố sau

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

10. Marketing số

Mã ngành: Công bố sau

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

11. Quản trị Marketing

Mã ngành: Công bố sau

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

12. Quản trị Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: Công bố sau

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

13. Kinh tế quốc tế

Mã ngành: Công bố sau

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

14. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: Công bố sau

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

15. Thương mại điện tử

Mã ngành: Công bố sau

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

16. Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA

Mã ngành: Công bố sau

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpCCQTĐGNL HCMĐGNL HNĐGTD BKƯu TiênĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07