STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 40 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A01; D01; D07; D10; D14; D15 | ||||
2 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | 120 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
3 | 7510201 | Công nghệ sản xuất tự động | 100 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
4 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | 60 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
5 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 250 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 350 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
7 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 450 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
8 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | 60 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; X05; A10; D01; D07; X25; D84 | ||||
9 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; X05; A10; D01; D07; X25; D84 | ||||
10 | 7520103 | Cơ khí chế tạo máy | 150 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
11 | 7520107 | Kỹ thuật Robot | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
12 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 340 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
13 | 7520116 | Kỹ thuật ô tô điện và điều khiển thông minh | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
14 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 210 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
15 | 7520207 | Công nghệ điện tử, bán dẫn và vi mạch | 60 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
16 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 450 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
17 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
18 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; B03; C01; C02; D01; D07 | ||||
19 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
20 | 7905218 | Tự động hóa cơ khí – Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | ||||
21 | 7905228 | Kỹ thuật điện – Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạV-SAT | A00; A01; C01; C02; D01; D07 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D10; D14; D15
2. Kỹ thuật máy tính
• Mã ngành: 7480106
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
3. Công nghệ sản xuất tự động
• Mã ngành: 7510201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
4. Công nghệ chế tạo máy
• Mã ngành: 7510202
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
5. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
6. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 350
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
7. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7510303
• Chỉ tiêu: 450
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
8. Quản lý công nghiệp
• Mã ngành: 7510601
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; X05; A10; D01; D07; X25; D84
9. Kinh tế công nghiệp
• Mã ngành: 7510604
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; X05; A10; D01; D07; X25; D84
10. Cơ khí chế tạo máy
• Mã ngành: 7520103
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
11. Kỹ thuật Robot
• Mã ngành: 7520107
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
12. Kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7520114
• Chỉ tiêu: 340
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
13. Kỹ thuật ô tô điện và điều khiển thông minh
• Mã ngành: 7520116
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
14. Kỹ thuật điện
• Mã ngành: 7520201
• Chỉ tiêu: 210
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
15. Công nghệ điện tử, bán dẫn và vi mạch
• Mã ngành: 7520207
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
16. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7520216
• Chỉ tiêu: 450
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
17. Kỹ thuật vật liệu
• Mã ngành: 7520309
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
18. Kỹ thuật môi trường
• Mã ngành: 7520320
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; B03; C01; C02; D01; D07
19. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
20. Tự động hóa cơ khí – Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh
• Mã ngành: 7905218
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07
21. Kỹ thuật điện – Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh
• Mã ngành: 7905228
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; D07