Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Lâm nghiệp 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Lâm nghiệp
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Lâm nghiệp
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Lâm nghiệp
  • Mã trường: LNH
  • Tên tiếng Anh: Vietnam Forstry Univerty 
  • Tên viết tắt: VNUF
  • Địa chỉ: Thị trấn Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội
  • Website: http://www.vnuf.edu.vn/

Mã trường: LNH

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17310101Kinh tế0Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
27340101Quản trị kinh doanh0Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
37340116Bất động sản0Ưu Tiên
Học BạĐT THPTC00; C03; C04; D01; X01; X02
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
47340201Tài chính - Ngân hàng0Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
57340301Kế toán0Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
67420201Công nghệ sinh học0Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
77480104Hệ thống thông tin0Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
87510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử0Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
97510205Công nghệ kỹ thuật ô tô0Ưu Tiên
Học BạA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56
ĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X57
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
107510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng0Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
117520103Kỹ thuật cơ khí0Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
127520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệp0Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
137549001Công nghệ chế biến lâm sản0Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; B00; C01; C02; C03; D01; X01; X03; X07; X27
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
147580102Kiến trúc cảnh quan0Ưu Tiên
Học BạĐT THPTC04; H00; V01; X01; X02; X03; X07; X57; X71; Y09
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
157580108Thiết kế nội thất0Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA01; C00; C03; D01; D14; H00; V01; X01; X03; X07
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
167580201Kỹ thuật xây dựng0Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
177620105Chăn nuôi0Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
187620110Khoa học cây trồng0Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; B00; B02; C03; C04; D01; D07; X12; X16
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
197620205Lâm sinh0Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA01; B00; B03; C02; C04; D01; X02; X04; X12; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
207620210Lâm nghiệp0Ưu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; B00; C00; C02; X02; X04; X06; X12; X26; X74
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
217620211Quản lý tài nguyên rừng0Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X04
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
227640101Thú y0Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
237760101Công tác xã hội0Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
247810103Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành0Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
257850101Quản lý tài nguyên và Môi trường0Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X04
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
267850103Quản lý đất đai0Ưu Tiên
Học BạĐT THPTC04; D01; D14; D15; X01; X02; X04; X26; X74; X78
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
277850104Du lịch sinh thái0Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X04
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
287850106Quản lý tài nguyên thiên nhiên0Ưu Tiên
Học BạĐT THPTA07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X04
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00

1. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78; K00; Q00

2. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78; K00; Q00

3. Bất động sản

Mã ngành: 7340116

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X02; K00; Q00

4. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78; K00; Q00

5. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78; K00; Q00

6. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04; K00; Q00

7. Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56; K00; Q00

8. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56; K00; Q00

9. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56; X57; K00; Q00

10. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78; K00; Q00

11. Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56; K00; Q00

12. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56; K00; Q00

13. Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; C01; C02; C03; D01; X01; X03; X07; X27; K00; Q00

14. Kiến trúc cảnh quan

Mã ngành: 7580102

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C04; H00; V01; X01; X02; X03; X07; X57; X71; Y09; K00; Q00

15. Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; C00; C03; D01; D14; H00; V01; X01; X03; X07; K00; Q00

16. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56; K00; Q00

17. Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04; K00; Q00

18. Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; B02; C03; C04; D01; D07; X12; X16; K00; Q00

19. Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; B00; B03; C02; C04; D01; X02; X04; X12; X26; K00; Q00

20. Lâm nghiệp

Mã ngành: 7620210

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; B00; C00; C02; X02; X04; X06; X12; X26; X74; K00; Q00

21. Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X04; K00; Q00

22. Thú y

Mã ngành: 7640101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04; K00; Q00

23. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78; K00; Q00

24. Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78; K00; Q00

25. Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X04; K00; Q00

26. Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C04; D01; D14; D15; X01; X02; X04; X26; X74; X78; K00; Q00

27. Du lịch sinh thái

Mã ngành: 7850104

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X04; K00; Q00

28. Quản lý tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850106

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X04; K00; Q00