STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | 0 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7340116 | Bất động sản | 0 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | C00; C03; C04; D01; X01; X02 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7340301 | Kế toán | 0 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 0 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 0 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 0 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | Ưu Tiên | |
Học Bạ | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X57 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 0 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | 0 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 0 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | 0 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; B00; C01; C02; C03; D01; X01; X03; X07; X27 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7580102 | Kiến trúc cảnh quan | 0 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | C04; H00; V01; X01; X02; X03; X07; X57; X71; Y09 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 0 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A01; C00; C03; D01; D14; H00; V01; X01; X03; X07 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
16 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 0 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
17 | 7620105 | Chăn nuôi | 0 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
18 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 0 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; B00; B02; C03; C04; D01; D07; X12; X16 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
19 | 7620205 | Lâm sinh | 0 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A01; B00; B03; C02; C04; D01; X02; X04; X12; X26 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
20 | 7620210 | Lâm nghiệp | 0 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A01; B00; C00; C02; X02; X04; X06; X12; X26; X74 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
21 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 0 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X04 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
22 | 7640101 | Thú y | 0 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
23 | 7760101 | Công tác xã hội | 0 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | 0 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
25 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và Môi trường | 0 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X04 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
26 | 7850103 | Quản lý đất đai | 0 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | C04; D01; D14; D15; X01; X02; X04; X26; X74; X78 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
27 | 7850104 | Du lịch sinh thái | 0 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X04 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
28 | 7850106 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | 0 | Ưu Tiên | |
Học BạĐT THPT | A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X04 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78; K00; Q00
2. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78; K00; Q00
3. Bất động sản
• Mã ngành: 7340116
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X02; K00; Q00
4. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78; K00; Q00
5. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78; K00; Q00
6. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04; K00; Q00
7. Hệ thống thông tin
• Mã ngành: 7480104
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56; K00; Q00
8. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7510203
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56; K00; Q00
9. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56; X57; K00; Q00
10. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78; K00; Q00
11. Kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7520103
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56; K00; Q00
12. Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
• Mã ngành: 7520118
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56; K00; Q00
13. Công nghệ chế biến lâm sản
• Mã ngành: 7549001
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; C01; C02; C03; D01; X01; X03; X07; X27; K00; Q00
14. Kiến trúc cảnh quan
• Mã ngành: 7580102
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C04; H00; V01; X01; X02; X03; X07; X57; X71; Y09; K00; Q00
15. Thiết kế nội thất
• Mã ngành: 7580108
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; C00; C03; D01; D14; H00; V01; X01; X03; X07; K00; Q00
16. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; D01; X02; X03; X06; X26; X56; K00; Q00
17. Chăn nuôi
• Mã ngành: 7620105
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04; K00; Q00
18. Khoa học cây trồng
• Mã ngành: 7620110
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; B02; C03; C04; D01; D07; X12; X16; K00; Q00
19. Lâm sinh
• Mã ngành: 7620205
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; B00; B03; C02; C04; D01; X02; X04; X12; X26; K00; Q00
20. Lâm nghiệp
• Mã ngành: 7620210
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; B00; C00; C02; X02; X04; X06; X12; X26; X74; K00; Q00
21. Quản lý tài nguyên rừng
• Mã ngành: 7620211
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X04; K00; Q00
22. Thú y
• Mã ngành: 7640101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D01; D10; X02; X04; K00; Q00
23. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78; K00; Q00
24. Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15; X01; X26; X70; X74; X78; K00; Q00
25. Quản lý tài nguyên và Môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X04; K00; Q00
26. Quản lý đất đai
• Mã ngành: 7850103
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C04; D01; D14; D15; X01; X02; X04; X26; X74; X78; K00; Q00
27. Du lịch sinh thái
• Mã ngành: 7850104
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X04; K00; Q00
28. Quản lý tài nguyên thiên nhiên
• Mã ngành: 7850106
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A07; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X04; K00; Q00