STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 100 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; X01; X02 |
2 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | 50 | Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; D01; X01; X02 |
3 | 7340301 | Kế toán | 100 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; X01; X02 |
4 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 50 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X02; X03; X04 |
5 | 7510605 | Logistics & quản lý chuỗi cung ứng | 50 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; X01; X02 |
6 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 50 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X02; X03; X04 |
7 | 7620105 | Chăn nuôi | 50 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04 |
8 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 50 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04 |
9 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 50 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04 |
10 | 7620205 | Lâm sinh | 100 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04 |
11 | 7620211 | Quản lí tài nguyên rừng | 100 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04 |
12 | 7640101 | Thú y | 100 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04 |
13 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | 50 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | C00; C03; C04; D01; X01; X02 |
14 | 7850101 | Quản lí tài nguyên & Môi trường | 50 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04 |
15 | 7850103 | Quản lí đất đai | 100 | ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM | A00; A01; C01; D01; X02; X03; X04 |
1. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X02
2. Tài chính ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X02
3. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X02
4. Hệ thống thông tin
• Mã ngành: 7480104
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X03; X04
5. Logistics & quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X02
6. Thiết kế nội thất
• Mã ngành: 7580108
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X03; X04
7. Chăn nuôi
• Mã ngành: 7620105
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04
8. Khoa học cây trồng
• Mã ngành: 7620110
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04
9. Bảo vệ thực vật
• Mã ngành: 7620112
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04
10. Lâm sinh
• Mã ngành: 7620205
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04
11. Quản lí tài nguyên rừng
• Mã ngành: 7620211
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04
12. Thú y
• Mã ngành: 7640101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04
13. Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; X01; X02
14. Quản lí tài nguyên & Môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: B00; B03; C02; D01; X02; X03; X04
15. Quản lí đất đai
• Mã ngành: 7850103
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01; X02; X03; X04