STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 70 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C15; D01 | ||||
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C15; D01 | ||||
3 | 7340301 | Kế toán | 70 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C15; D01 |
4 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C15; D01 |
5 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 60 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C15; D01 | ||||
6 | 7549001 | Công nghệ Chế biến lâm sản | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C15; D01 |
7 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 70 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C15; D01 | ||||
8 | 7620105 | Chăn nuôi | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C15; D01 | ||||
9 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C15; D01 |
10 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 50 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C15; D01 | ||||
11 | 7620205 | Lâm sinh | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C15; D01 |
12 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 60 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C15; D01 | ||||
13 | 7640101 | Thú y | 150 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C15; D01 | ||||
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C15; D01 |
15 | 7850101 | Quản lí tài nguyên & môi trường | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C15; D01 |
16 | 7850103 | Quản lý đất đai | 60 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C15; D01 |
1. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
2. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
3. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
4. Hệ thống thông tin
• Mã ngành: 7480104
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
5. Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
6. Công nghệ Chế biến lâm sản
• Mã ngành: 7549001
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
7. Thiết kế nội thất
• Mã ngành: 7580108
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
8. Chăn nuôi
• Mã ngành: 7620105
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
9. Khoa học cây trồng
• Mã ngành: 7620110
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
10. Bảo vệ thực vật
• Mã ngành: 7620112
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
11. Lâm sinh
• Mã ngành: 7620205
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
12. Quản lý tài nguyên rừng
• Mã ngành: 7620211
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
13. Thú y
• Mã ngành: 7640101
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
14. Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C15; D01
15. Quản lí tài nguyên & môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
16. Quản lý đất đai
• Mã ngành: 7850103
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C15; D01