Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Lao Động – Xã Hội
  • Mã trường: DLX 
  • Tên tiếng Anh: University of Labour and Social Affair
  • Tên viết tắt: ULSA
  • Địa chỉ: 43 đường Trần Duy Hưng, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội
  • Website: http://ulsa.edu.vn/

Mã trường: DLX

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220201Ngôn ngữ Anh100ĐT THPTA01; D01; D07; D14
27310101Kinh tế105ĐT THPTA00; A01; D01
37310401Tâm lý học150ĐT THPTA00; A01; D01; C00
47340101Quản trị kinh doanh330ĐT THPTA00; A01; D01
57340201Tài chính - Ngân hàng200ĐT THPTA00; A01; D01
67340204Bảo hiểm100ĐT THPTA00; A01; D01
77340207Bảo hiểm - Tài chính100ĐT THPTA00; A01; D01
87340301Kế toán550ĐT THPTA00; A01; D01
97340302Kiểm toán70ĐT THPTA00; A01; D01
107340404Quản trị nhân lực550ĐT THPTA00; A01; D01
117340405Hệ thống thông tin quản lý60ĐT THPTA00; A01; D01
127380107Luật kinh tế100ĐT THPTA00; A01; D01
137480201Công nghệ thông tin120ĐT THPTA00; A01; D01
147760101Công tác xã hội115ĐT THPTA00; A01; D01; C00
157810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành100ĐT THPTA00; A01; D01

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D14

2. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Chỉ tiêu: 105

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01

3. Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

4. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 330

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01

5. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01

6. Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01

7. Bảo hiểm - Tài chính

Mã ngành: 7340207

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01

8. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 550

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01

9. Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01

10. Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Chỉ tiêu: 550

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01

11. Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01

12. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01

13. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01

14. Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Chỉ tiêu: 115

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

15. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01