STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 100 | ĐT THPT | A01; D01; D07; D14 |
2 | 7310101 | Kinh tế | 105 | ĐT THPT | A00; A01; D01 |
3 | 7310401 | Tâm lý học | 150 | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 330 | ĐT THPT | A00; A01; D01 |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 200 | ĐT THPT | A00; A01; D01 |
6 | 7340204 | Bảo hiểm | 100 | ĐT THPT | A00; A01; D01 |
7 | 7340207 | Bảo hiểm - Tài chính | 100 | ĐT THPT | A00; A01; D01 |
8 | 7340301 | Kế toán | 550 | ĐT THPT | A00; A01; D01 |
9 | 7340302 | Kiểm toán | 70 | ĐT THPT | A00; A01; D01 |
10 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 550 | ĐT THPT | A00; A01; D01 |
11 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 60 | ĐT THPT | A00; A01; D01 |
12 | 7380107 | Luật kinh tế | 100 | ĐT THPT | A00; A01; D01 |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 120 | ĐT THPT | A00; A01; D01 |
14 | 7760101 | Công tác xã hội | 115 | ĐT THPT | A00; A01; D01; C00 |
15 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 100 | ĐT THPT | A00; A01; D01 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D14
2. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 105
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01
3. Tâm lý học
• Mã ngành: 7310401
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
4. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 330
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01
5. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01
6. Bảo hiểm
• Mã ngành: 7340204
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01
7. Bảo hiểm - Tài chính
• Mã ngành: 7340207
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01
8. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 550
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01
9. Kiểm toán
• Mã ngành: 7340302
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01
10. Quản trị nhân lực
• Mã ngành: 7340404
• Chỉ tiêu: 550
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01
11. Hệ thống thông tin quản lý
• Mã ngành: 7340405
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01
12. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01
13. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01
14. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Chỉ tiêu: 115
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00
15. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01