Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại học Nam Cần Thơ 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại học Nam Cần Thơ
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại học Nam Cần Thơ
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Nam Cần Thơ
  • Mã trường: DNC
  • Tên tiếng Anh: Nam Can Tho University
  • Tên viết tắt: NCTU
  • Địa chỉ: Số 168, đường Nguyễn Văn Cừ nối dài, phường An Bình, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
  • Website: https://nctu.edu.vn/

Mã trường: DNC

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220201Ngôn ngữ Anh0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpA01; D01; D14; D15; X78; X25; X26
27310109Kinh tế số0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
37320104Truyền thông đa phương tiện0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpC00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
47320108Quan hệ công chúng (PR)0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpC00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
57340101Quản trị kinh doanh0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
67340115Marketing0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
77340116Bất động sản0Thi RiêngƯu TiênV-SATĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; B00; C03; C04; C05; C08; D01; D84; X26
87340120Kinh doanh quốc tế0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
97340122Thương mại điện tử0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
107340201Tài chính - ngân hàng0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
117340301Kế toán0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
127380101Luật0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpC00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
137380107Luật Kinh tế0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpC00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
147480101Khoa học máy tính0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
157480101Khoa học máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
167480102Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
177480103Kỹ thuật phần mềm0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
187480107Trí tuệ nhân tạo0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
197480201Công nghệ thông tin0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
207510205Công nghệ kỹ thuật ô tô0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
217510205Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành Ô tô điện)0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
227510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; A02; C01; D01; X06; X01; X26
237510401Công nghệ kỹ thuật hóa học0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A02; B00; B08; D01; D07; X01; X14
247510601Quản lý công nghiệp0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56
257510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56
267520116Kỹ thuật cơ khí động lực0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
277520212Kỹ thuật y sinh (Khoa học và công nghệ y khoa)0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; A02; B00; D01; X06; X08
287540101Công nghệ thực phẩm0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A02; B00; B08; D01; D07; X01; X14
297580101Kiến trúc0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; C01; D01; V00; V01; X06; X56
307580101Quản lý tài nguyên và môi trường0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
317580201Kỹ thuật xây dựng0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
327580302Quản lý xây dựng0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
337720101Y khoa0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpB00; A00; A02; B03; D07; D08
347720110Y học dự phòng (Bác sĩ Y học dự phòng)0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpB00; A00; A02; B03; D07; D08
357720201Dược học0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpB00; A00; A02; B03; D07; D08
367720301Điều dưỡng0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpB00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10
377720501Răng - Hàm - Mặt (Bác sĩ Nha khoa)0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpB00; A00; A02; B03; D07; D08
387720601Kỹ thuật xét nghiệm y học0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpB00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10
397720602Kỹ thuật hình ảnh y học0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpB00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10
407720802Quản lý bệnh viện0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpB00; B03; C01; C02; D01; X10; A11; X06
417810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07
427810201Quản trị khách sạn0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07
437810202QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07
447850103Quản lý đất đai0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
457850205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông0Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A01; D01; D14; D15; X78; X25; X26

2. Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07

3. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07

4. Quan hệ công chúng (PR)

Mã ngành: 7320108

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07

5. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07

6. Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07

7. Bất động sản

Mã ngành: 7340116

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênV-SATĐGNL HCMĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; B00; C03; C04; C05; C08; D01; D84; X26

8. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07

9. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07

10. Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07

11. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07

12. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07

13. Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07

14. Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26

15. Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26

16. Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26

17. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26

18. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26

19. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08

20. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; X06; X01; X26

21. Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D01; D07; X01; X14

22. Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56

23. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56

24. Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08

25. Kỹ thuật y sinh (Khoa học và công nghệ y khoa)

Mã ngành: 7520212

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D01; X06; X08

26. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D01; D07; X01; X14

27. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; C01; D01; V00; V01; X06; X56

28. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06

29. Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06

30. Y khoa

Mã ngành: 7720101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: B00; A00; A02; B03; D07; D08

31. Y học dự phòng (Bác sĩ Y học dự phòng)

Mã ngành: 7720110

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: B00; A00; A02; B03; D07; D08

32. Dược học

Mã ngành: 7720201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: B00; A00; A02; B03; D07; D08

33. Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: B00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10

34. Răng - Hàm - Mặt (Bác sĩ Nha khoa)

Mã ngành: 7720501

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: B00; A00; A02; B03; D07; D08

35. Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: B00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10

36. Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: B00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10

37. Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; D01; X10; A11; X06

38. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07

39. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07

40. QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07

41. Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05

42. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7850205

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06

43. Khoa học máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: 7480101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26

44. Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành Ô tô điện)

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08

45. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7580101

• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05