STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A01; D01; D14; D15; X78; X25; X26 | ||||
2 | 7310109 | Kinh tế số | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | ||||
3 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07 | ||||
4 | 7320108 | Quan hệ công chúng (PR) | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07 | ||||
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | ||||
6 | 7340115 | Marketing | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | ||||
7 | 7340116 | Bất động sản | 0 | Thi RiêngƯu TiênV-SATĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; B00; C03; C04; C05; C08; D01; D84; X26 | ||||
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | ||||
9 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | ||||
10 | 7340201 | Tài chính - ngân hàng | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | ||||
11 | 7340301 | Kế toán | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07 | ||||
12 | 7380101 | Luật | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07 | ||||
13 | 7380107 | Luật Kinh tế | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07 | ||||
14 | 7480101 | Khoa học máy tính | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
15 | 7480101 | Khoa học máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn) | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
16 | 7480102 | Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
17 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
18 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26 | ||||
20 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08 | ||||
21 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành Ô tô điện) | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08 | ||||
22 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; A02; C01; D01; X06; X01; X26 | ||||
23 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A02; B00; B08; D01; D07; X01; X14 | ||||
24 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56 | ||||
25 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56 | ||||
26 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08 | ||||
27 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh (Khoa học và công nghệ y khoa) | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; A02; B00; D01; X06; X08 | ||||
28 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A02; B00; B08; D01; D07; X01; X14 | ||||
29 | 7580101 | Kiến trúc | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; C01; D01; V00; V01; X06; X56 | ||||
30 | 7580101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05 | ||||
31 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 | ||||
32 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 | ||||
33 | 7720101 | Y khoa | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | B00; A00; A02; B03; D07; D08 | ||||
34 | 7720110 | Y học dự phòng (Bác sĩ Y học dự phòng) | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | B00; A00; A02; B03; D07; D08 | ||||
35 | 7720201 | Dược học | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | B00; A00; A02; B03; D07; D08 | ||||
36 | 7720301 | Điều dưỡng | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | B00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10 | ||||
37 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt (Bác sĩ Nha khoa) | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | B00; A00; A02; B03; D07; D08 | ||||
38 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | B00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10 | ||||
39 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | B00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10 | ||||
40 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | B00; B03; C01; C02; D01; X10; A11; X06 | ||||
41 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07 | ||||
42 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07 | ||||
43 | 7810202 | QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07 | ||||
44 | 7850103 | Quản lý đất đai | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05 | ||||
45 | 7850205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 0 | Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi Riêng | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A01; D01; D14; D15; X78; X25; X26
2. Kinh tế số
• Mã ngành: 7310109
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
3. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
4. Quan hệ công chúng (PR)
• Mã ngành: 7320108
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
5. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
6. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
7. Bất động sản
• Mã ngành: 7340116
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênV-SATĐGNL HCMĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; B00; C03; C04; C05; C08; D01; D84; X26
8. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
9. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
10. Tài chính - ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
11. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; C03; C04; D01; D10; X17; X56; Y07
12. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
13. Luật Kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: C00; C03; D01; D14; D15; D66; X71; X17; Y07
14. Khoa học máy tính
• Mã ngành: 7480101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
15. Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu
• Mã ngành: 7480102
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
16. Kỹ thuật phần mềm
• Mã ngành: 7480103
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
17. Trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: 7480107
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
18. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
19. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
20. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; X06; X01; X26
21. Công nghệ kỹ thuật hóa học
• Mã ngành: 7510401
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D01; D07; X01; X14
22. Quản lý công nghiệp
• Mã ngành: 7510601
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56
23. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; D07; X17; X26; X56
24. Kỹ thuật cơ khí động lực
• Mã ngành: 7520116
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
25. Kỹ thuật y sinh (Khoa học và công nghệ y khoa)
• Mã ngành: 7520212
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D01; X06; X08
26. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D01; D07; X01; X14
27. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; C01; D01; V00; V01; X06; X56
28. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
29. Quản lý xây dựng
• Mã ngành: 7580302
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
30. Y khoa
• Mã ngành: 7720101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: B00; A00; A02; B03; D07; D08
31. Y học dự phòng (Bác sĩ Y học dự phòng)
• Mã ngành: 7720110
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: B00; A00; A02; B03; D07; D08
32. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: B00; A00; A02; B03; D07; D08
33. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: B00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10
34. Răng - Hàm - Mặt (Bác sĩ Nha khoa)
• Mã ngành: 7720501
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: B00; A00; A02; B03; D07; D08
35. Kỹ thuật xét nghiệm y học
• Mã ngành: 7720601
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: B00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10
36. Kỹ thuật hình ảnh y học
• Mã ngành: 7720602
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: B00; A00; A11; B03; D01; D07; D08; X10
37. Quản lý bệnh viện
• Mã ngành: 7720802
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; D01; X10; A11; X06
38. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07
39. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07
40. QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống
• Mã ngành: 7810202
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; D01; D14; D5; X25; Y07
41. Quản lý đất đai
• Mã ngành: 7850103
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05
42. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
• Mã ngành: 7850205
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; C03; D01; D07; X05; X06
43. Khoa học máy tính (Chuyên ngành Thiết kế vi mạch bán dẫn)
• Mã ngành: 7480101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; D01; D84; X06; X07; X26
44. Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chuyên ngành Ô tô điện)
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; D01; D07; X02; X06; X08
45. Quản lý tài nguyên và môi trường
• Mã ngành: 7580101
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATĐGNL HCMThi RiêngĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A02; B00; C03; C04; C08; D01; D66; X05