Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại học Nam Cần Thơ 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại học Nam Cần Thơ
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại học Nam Cần Thơ
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Nam Cần Thơ
  • Mã trường: DNC
  • Tên tiếng Anh: Nam Can Tho University
  • Tên viết tắt: NCTU
  • Địa chỉ: Số 168, đường Nguyễn Văn Cừ nối dài, phường An Bình, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
  • Website: https://nctu.edu.vn/

Mã trường: DNC

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1. Chương trình đào tạo chuẩn
17210403Thiết kế đồ họa (dự kiến)0Kết HợpThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; D01; D14; D15; D66; X71; X75; Y07; C03
ĐGTD BKĐGNL HNK00
27220201Ngôn ngữ Anh0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạD01; D14; D15; D66; A01; D84; TH9
ĐGTD BKĐGNL HNK00
37310109Kinh tế số0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03
ĐGTD BKĐGNL HNK00
47320104Truyền thông đa phương tiện0Kết HợpThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạC00; D01; D14; D15; D66; X71; X75; Y07; C03
ĐGTD BKĐGNL HNK00
57320108Quan hệ công chúng0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạC00; D01; D14; D15; D66; X71; X75; Y07; C03
ĐGTD BKĐGNL HNK00
67340101Quản trị kinh doanh0Kết HợpThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03
ĐGTD BKĐGNL HNK00
77340115Marketing0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03
ĐGTD BKĐGNL HNK00
87340116Bất động sản0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạA00; B00; C05; C08; C04; X26; D84
ĐGTD BKĐGNL HNK00
97340120Kinh doanh quốc tế0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03
ĐGTD BKĐGNL HNK00
107340122Thương mại điện tử0Kết HợpThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03
ĐGTD BKĐGNL HNK00
117340201Tài chính - Ngân hàng0Kết HợpThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03
ĐGTD BKĐGNL HNK00
127340301Kế toán0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03
ĐGTD BKĐGNL HNK00
137380101Luật0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạC00; D01; D14; D15; D66; X71; X75; Y07; C03
ĐGTD BKĐGNL HNK00
147380107Luật kinh tế0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạC00; D01; D14; D15; D66; X71; X75; Y07; C03
ĐGTD BKĐGNL HNK00
157480101Khoa học máy tính0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; X06; X26; X56; X07; D84
ĐGTD BKĐGNL HNK00
167480101-01Thiết kế vi mạch bán dẫn0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; X06; X26; X56; X07; D84
ĐGTD BKĐGNL HNK00
177480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; X06; X26; X56; X07; D84
ĐGTD BKĐGNL HNK00
187480103Kỹ thuật phần mềm0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; X06; X26; X56; X07; D84
ĐGTD BKĐGNL HNK00
197480107Trí tuệ nhân tạo0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; X06; X26; X56; X07; D84
ĐGTD BKĐGNL HNK00
207480201Công nghệ thông tin0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; X06; X26; X56; X07; D84
ĐGTD BKĐGNL HNK00
217510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạA00; B00; C05; C08; C04; X26; D84
ĐGTD BKĐGNL HNK00
227510205Công nghệ kỹ thuật ô tô0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; D07; X06; X07; A10; X11; X15
ĐGTD BKĐGNL HNK00
237510205-01Công nghệ kỹ thuật ô tô điện0Thi RiêngĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐGTD BKĐGNL HNK00
247510301Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạA00; B00; C05; C08; C04; X26; D84
ĐGTD BKĐGNL HNK00
257510401Công nghệ kỹ thuật hóa học0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạA00; A02; B00; D07; B08; X15; X14
ĐGTD BKĐGNL HNK00
267510601Quản lý công nghiệp0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; X26; X54; X56
ĐGTD BKĐGNL HNK00
277510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D07; X26; X54; X56
ĐGTD BKĐGNL HNK00
287520116Kỹ thuật cơ khí động lực0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; D07; X06; X07; A10; X11; X15
ĐGTD BKĐGNL HNK00
297520212Kỹ thuật y sinh0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; B00; X06; X07; X11; X15
ĐGTD BKĐGNL HNK00
307540101Công nghệ thực phẩm0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạA00; A02; B00; D07; B08; X15; X14
ĐGTD BKĐGNL HNK00
317580101Kiến trúc0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạA00; D01; V00; V01; C01; X56; X06
ĐGTD BKĐGNL HNK00
327580201Kỹ thuật xây dựng0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; D07; X06; X07; X56; X05; D07 X06
ĐGTD BKĐGNL HNK00
337580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; D07; X06; X07; X56; X05
ĐGTD BKĐGNL HNK00
347580302Quản lý xây dựng0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A02; D07; X06; X07; X56; X05
ĐGTD BKĐGNL HNK00
357720101Y khoa0Kết HợpThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA02; B00; D07; D08; A00; X14; X10
ĐGTD BKĐGNL HNK00
367720110Y học dự phòng0Kết HợpThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA02; B00; D07; D08; A00; X14; X10
ĐGTD BKĐGNL HNK00
377720201Dược học0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạA02; B00; D07; D08; A00; X14; X10
ĐGTD BKĐGNL HNK00
387720301Điều dưỡng0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạA00; B00; D07; D08; X10; X07; X15; X11
ĐGTD BKĐGNL HNK00
397720501Răng - Hàm - Mặt0Kết HợpThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA02; B00; D07; D08; A00; X14; X10
ĐGTD BKĐGNL HNK00
407720601Kỹ thuật xét nghiệm y học0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạA00; B00; D07; D08; X10; X07; X15; X11
ĐGTD BKĐGNL HNK00
417720602Kỹ thuật hình ảnh y học0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạA00; B00; D07; D08; X10; X07; X15; X11
ĐGTD BKĐGNL HNK00
427720802Quản lý bệnh viện0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạB00; B03; C01; C02; X10; A11; X11; X15; X06
ĐGTD BKĐGNL HNK00
437810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01; D14; D15; X56; Y07; C03
ĐGTD BKĐGNL HNK00
447810201Quản trị khách sạn0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01; D14; D15; X56; Y07; C03
ĐGTD BKĐGNL HNK00
457810202Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống0Kết HợpThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01; D14; D15; X56; Y07; C03
ĐGTD BKĐGNL HNK00
467850101Quản lý tài nguyên và môi trường0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạA00; A02; B00; C08; D07; D66; X56; X05; C04
ĐGTD BKĐGNL HNK00
477850103Quản lý đất đai0Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp
ĐT THPTHọc BạA00; A02; B00; C08; D07; D66; X56; X05; C04
ĐGTD BKĐGNL HNK00

1. Chương trình đào tạo chuẩn

1. Thiết kế đồ họa (dự kiến)

Mã ngành: 7210403

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpThi RiêngƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; X71; X75; Y07; C03; K00

2. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; A01; D84; TH9; K00

3. Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03; K00

4. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpThi RiêngƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; X71; X75; Y07; C03; K00

5. Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; X71; X75; Y07; C03; K00

6. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpThi RiêngƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03; K00

7. Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03; K00

8. Bất động sản

Mã ngành: 7340116

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; C05; C08; C04; X26; D84; K00

9. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03; K00

10. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpThi RiêngƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03; K00

11. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpThi RiêngƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03; K00

12. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03; K00

13. Luật

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; X71; X75; Y07; C03; K00

14. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; X71; X75; Y07; C03; K00

15. Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; X06; X26; X56; X07; D84; K00

16. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; X06; X26; X56; X07; D84; K00

17. Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; X06; X26; X56; X07; D84; K00

18. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; X06; X26; X56; X07; D84; K00

19. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; X06; X26; X56; X07; D84; K00

20. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; C05; C08; C04; X26; D84; K00

21. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; X06; X07; A10; X11; X15; K00

22. Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; C05; C08; C04; X26; D84; K00

23. Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; B08; X15; X14; K00

24. Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26; X54; X56; K00

25. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26; X54; X56; K00

26. Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; X06; X07; A10; X11; X15; K00

27. Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; X06; X07; X11; X15; K00

28. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; B08; X15; X14; K00

29. Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; D01; V00; V01; C01; X56; X06; K00

30. Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; X06; X07; X56; X05; D07 X06; K00

31. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; X06; X07; X56; X05; K00

32. Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; X06; X07; X56; X05; K00

33. Y khoa

Mã ngành: 7720101

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpThi RiêngƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A02; B00; D07; D08; A00; X14; X10; K00

34. Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpThi RiêngƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A02; B00; D07; D08; A00; X14; X10; K00

35. Dược học

Mã ngành: 7720201

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A02; B00; D07; D08; A00; X14; X10; K00

36. Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X07; X15; X11; K00

37. Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpThi RiêngƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A02; B00; D07; D08; A00; X14; X10; K00

38. Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X07; X15; X11; K00

39. Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X07; X15; X11; K00

40. Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; X10; A11; X11; X15; X06; K00

41. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; D15; X56; Y07; C03; K00

42. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; D15; X56; Y07; C03; K00

43. Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpThi RiêngƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; D15; X56; Y07; C03; K00

44. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A02; B00; C08; D07; D66; X56; X05; C04; K00

45. Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A02; B00; C08; D07; D66; X56; X05; C04; K00

46. Thiết kế vi mạch bán dẫn

Mã ngành: 7480101-01

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A02; X06; X26; X56; X07; D84; K00

47. Công nghệ kỹ thuật ô tô điện

Mã ngành: 7510205-01

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: K00