| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1. Chương trình đào tạo chuẩn | ||||||||
| 1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa (dự kiến) | 0 | Kết HợpThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15; D66; X71; X75; Y07; C03 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | D01; D14; D15; D66; A01; D84; TH9 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 3 | 7310109 | Kinh tế số | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 4 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 0 | Kết HợpThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15; D66; X71; X75; Y07; C03 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15; D66; X71; X75; Y07; C03 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | Kết HợpThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 7 | 7340115 | Marketing | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 8 | 7340116 | Bất động sản | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C05; C08; C04; X26; D84 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 9 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 10 | 7340122 | Thương mại điện tử | 0 | Kết HợpThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | Kết HợpThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 12 | 7340301 | Kế toán | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 13 | 7380101 | Luật | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15; D66; X71; X75; Y07; C03 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 14 | 7380107 | Luật kinh tế | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; D14; D15; D66; X71; X75; Y07; C03 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 15 | 7480101 | Khoa học máy tính | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; X06; X26; X56; X07; D84 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 16 | 7480101-01 | Thiết kế vi mạch bán dẫn | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; X06; X26; X56; X07; D84 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 17 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; X06; X26; X56; X07; D84 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 18 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; X06; X26; X56; X07; D84 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 19 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; X06; X26; X56; X07; D84 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 20 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; X06; X26; X56; X07; D84 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 21 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C05; C08; C04; X26; D84 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 22 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; D07; X06; X07; A10; X11; X15 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 23 | 7510205-01 | Công nghệ kỹ thuật ô tô điện | 0 | Thi RiêngĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 24 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C05; C08; C04; X26; D84 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 25 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; B00; D07; B08; X15; X14 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 26 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X26; X54; X56 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 27 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; X26; X54; X56 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 28 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; D07; X06; X07; A10; X11; X15 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 29 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; X06; X07; X11; X15 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 30 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; B00; D07; B08; X15; X14 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 31 | 7580101 | Kiến trúc | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; D01; V00; V01; C01; X56; X06 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 32 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; D07; X06; X07; X56; X05; D07 X06 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 33 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; D07; X06; X07; X56; X05 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 34 | 7580302 | Quản lý xây dựng | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; D07; X06; X07; X56; X05 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 35 | 7720101 | Y khoa | 0 | Kết HợpThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; D07; D08; A00; X14; X10 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 36 | 7720110 | Y học dự phòng | 0 | Kết HợpThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; D07; D08; A00; X14; X10 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 37 | 7720201 | Dược học | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; D07; D08; A00; X14; X10 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 38 | 7720301 | Điều dưỡng | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; D08; X10; X07; X15; X11 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 39 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 0 | Kết HợpThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A02; B00; D07; D08; A00; X14; X10 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 40 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; D08; X10; X07; X15; X11 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 41 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; D07; D08; X10; X07; X15; X11 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 42 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | B00; B03; C01; C02; X10; A11; X11; X15; X06 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 43 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01; D14; D15; X56; Y07; C03 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 44 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01; D14; D15; X56; Y07; C03 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 45 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | 0 | Kết HợpThi RiêngƯu TiênĐGNL HCM | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01; D14; D15; X56; Y07; C03 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 46 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; B00; C08; D07; D66; X56; X05; C04 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
| 47 | 7850103 | Quản lý đất đai | 0 | Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết Hợp | ||||
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; B00; C08; D07; D66; X56; X05; C04 | |||||||
| ĐGTD BKĐGNL HN | K00 | |||||||
1. Chương trình đào tạo chuẩn
1. Thiết kế đồ họa (dự kiến)
• Mã ngành: 7210403
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpThi RiêngƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; X71; X75; Y07; C03; K00
2. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D14; D15; D66; A01; D84; TH9; K00
3. Kinh tế số
• Mã ngành: 7310109
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03; K00
4. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpThi RiêngƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; X71; X75; Y07; C03; K00
5. Quan hệ công chúng
• Mã ngành: 7320108
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; X71; X75; Y07; C03; K00
6. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpThi RiêngƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03; K00
7. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03; K00
8. Bất động sản
• Mã ngành: 7340116
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; C05; C08; C04; X26; D84; K00
9. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03; K00
10. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpThi RiêngƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03; K00
11. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpThi RiêngƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03; K00
12. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C04; D01; D10; X56; X54; Y07; C03; K00
13. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; X71; X75; Y07; C03; K00
14. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; X71; X75; Y07; C03; K00
15. Khoa học máy tính
• Mã ngành: 7480101
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; X06; X26; X56; X07; D84; K00
16. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
• Mã ngành: 7480102
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; X06; X26; X56; X07; D84; K00
17. Kỹ thuật phần mềm
• Mã ngành: 7480103
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; X06; X26; X56; X07; D84; K00
18. Trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: 7480107
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; X06; X26; X56; X07; D84; K00
19. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; X06; X26; X56; X07; D84; K00
20. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7510203
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; C05; C08; C04; X26; D84; K00
21. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; X06; X07; A10; X11; X15; K00
22. Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; C05; C08; C04; X26; D84; K00
23. Công nghệ kỹ thuật hóa học
• Mã ngành: 7510401
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; B08; X15; X14; K00
24. Quản lý công nghiệp
• Mã ngành: 7510601
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26; X54; X56; K00
25. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X26; X54; X56; K00
26. Kỹ thuật cơ khí động lực
• Mã ngành: 7520116
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; X06; X07; A10; X11; X15; K00
27. Kỹ thuật y sinh
• Mã ngành: 7520212
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; X06; X07; X11; X15; K00
28. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A02; B00; D07; B08; X15; X14; K00
29. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; D01; V00; V01; C01; X56; X06; K00
30. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; X06; X07; X56; X05; D07 X06; K00
31. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
• Mã ngành: 7580205
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; X06; X07; X56; X05; K00
32. Quản lý xây dựng
• Mã ngành: 7580302
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; X06; X07; X56; X05; K00
33. Y khoa
• Mã ngành: 7720101
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpThi RiêngƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A02; B00; D07; D08; A00; X14; X10; K00
34. Y học dự phòng
• Mã ngành: 7720110
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpThi RiêngƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A02; B00; D07; D08; A00; X14; X10; K00
35. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A02; B00; D07; D08; A00; X14; X10; K00
36. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X07; X15; X11; K00
37. Răng - Hàm - Mặt
• Mã ngành: 7720501
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpThi RiêngƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A02; B00; D07; D08; A00; X14; X10; K00
38. Kỹ thuật xét nghiệm y học
• Mã ngành: 7720601
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X07; X15; X11; K00
39. Kỹ thuật hình ảnh y học
• Mã ngành: 7720602
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; X10; X07; X15; X11; K00
40. Quản lý bệnh viện
• Mã ngành: 7720802
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; X10; A11; X11; X15; X06; K00
41. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; D15; X56; Y07; C03; K00
42. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; D15; X56; Y07; C03; K00
43. Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống
• Mã ngành: 7810202
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpThi RiêngƯu TiênĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; D15; X56; Y07; C03; K00
44. Quản lý tài nguyên và môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A02; B00; C08; D07; D66; X56; X05; C04; K00
45. Quản lý đất đai
• Mã ngành: 7850103
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A02; B00; C08; D07; D66; X56; X05; C04; K00
46. Thiết kế vi mạch bán dẫn
• Mã ngành: 7480101-01
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; X06; X26; X56; X07; D84; K00
47. Công nghệ kỹ thuật ô tô điện
• Mã ngành: 7510205-01
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngĐT THPTHọc BạƯu TiênĐGNL HCMKết HợpĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: K00



