STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | KDQS2.1 | Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 50 | CCQT | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
2 | KTES1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại | 300 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07; D06 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | KTES2.1 | Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại | 220 | CCQT | |
Kết Hợp | A01; D01; D07 | ||||
4 | KTKS1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán | 70 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | MKTS2.1 | Chương trình ĐHNNQT truyền thông Marketing tích hợp | 50 | CCQT | |
Kết HợpĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
6 | QTKS1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | QTKS2.1 | Chương trình CLC Quản trị kinh doanh | 80 | CCQT | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 | ||||
8 | TCHS1.1 | Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | TCHS2.1 | Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế | 70 | CCQT | |
Kết Hợp | A00; A01; D01; D07 |
1. Chương trình ĐHNNQT Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: KDQS2.1
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: CCQTĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
2. Chương trình tiêu chuẩn Kinh tế đối ngoại
• Mã ngành: KTES1.1
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D06; Q00
3. Chương trình CLC Kinh tế đối ngoại
• Mã ngành: KTES2.1
• Chỉ tiêu: 220
• Phương thức xét tuyển: CCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A01; D01; D07
4. Chương trình tiêu chuẩn Kế toán - Kiểm toán
• Mã ngành: KTKS1.1
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
5. Chương trình ĐHNNQT truyền thông Marketing tích hợp
• Mã ngành: MKTS2.1
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: CCQTKết HợpĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
6. Chương trình tiêu chuẩn Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: QTKS1.1
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
7. Chương trình CLC Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: QTKS2.1
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: CCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
8. Chương trình tiêu chuẩn Tài chính quốc tế
• Mã ngành: TCHS1.1
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; Q00
9. Chương trình CLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế
• Mã ngành: TCHS2.1
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: CCQTKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07