STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340116 | Bất động sản | 80 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 |
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17 |
3 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | 80 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17 |
4 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 150 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X17 |
5 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 40 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X17 |
6 | 7580210 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17 |
7 | 7620102 | Khuyến nông | 40 | ĐT THPTHọc Bạ | A07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; D14; X01; X74 |
8 | 7620105 | Chăn nuôi | 120 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C04; D01; X04; X12 |
9 | 7620110 | Khoa học cây trồng | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 |
10 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 |
11 | 7620116 | Phát triển nông thôn | 100 | ĐT THPTHọc Bạ | A07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; X01; X74 |
12 | 7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | 40 | ĐT THPTHọc Bạ | A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17 |
13 | 7620119 | Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn | 40 | ĐT THPTHọc Bạ | A07; C00; C03; C04; C14; C19; D01; X01; X70 |
14 | 7620210 | Lâm nghiệp | 30 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C03; C04; C14; X01; X04 |
15 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C03; C04; C14; X01; X04 |
16 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 200 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21 |
17 | 7620302 | Bệnh học thủy sản | 80 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21 |
18 | 7620305 | Quản lý thủy sản | 80 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21 |
19 | 7640101 | Thú y | 180 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; C04; D01; X04; X12 |
20 | 7850103 | Quản lý đất đai | 150 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01 |
1. Bất động sản
• Mã ngành: 7340116
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01
2. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7510201
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17
3. Kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 7520114
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17
4. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X17
5. Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm
• Mã ngành: 7540106
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X17
6. Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
• Mã ngành: 7580210
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A08; C01; C04; C14; D01; X01; X17
7. Khuyến nông
• Mã ngành: 7620102
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; D14; X01; X74
8. Chăn nuôi
• Mã ngành: 7620105
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; X04; X12
9. Khoa học cây trồng
• Mã ngành: 7620110
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17
10. Bảo vệ thực vật
• Mã ngành: 7620112
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17
11. Phát triển nông thôn
• Mã ngành: 7620116
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A07; C00; C03; C04; C14; C20; D01; X01; X74
12. Nông nghiệp công nghệ cao
• Mã ngành: 7620118
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X17
13. Kinh doanh và khởi nghiệp nông thôn
• Mã ngành: 7620119
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A07; C00; C03; C04; C14; C19; D01; X01; X70
14. Lâm nghiệp
• Mã ngành: 7620210
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C03; C04; C14; X01; X04
15. Quản lý tài nguyên rừng
• Mã ngành: 7620211
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C03; C04; C14; X01; X04
16. Nuôi trồng thủy sản
• Mã ngành: 7620301
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21
17. Bệnh học thủy sản
• Mã ngành: 7620302
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21
18. Quản lý thủy sản
• Mã ngành: 7620305
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X21
19. Thú y
• Mã ngành: 7640101
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; C04; D01; X04; X12
20. Quản lý đất đai
• Mã ngành: 7850103
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; C01; C03; C04; C14; D01; X01