| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Trình độ Cao đẳng) | 0 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | M00 |
| 2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non (Trình độ Đại học) | 0 | ĐT THPTHọc BạKết Hợp | M00 |
| 3 | 7140215 | Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A01, B00, D08, X12, X28, X16 | ||||
| CCQT | A01, D08, X28 | ||||
| 4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT | A01, D01, D09, D10, D14, D15 | ||||
| 5 | 7310101 | Kinh tế | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | ||||
| CCQT | A01, D01, X25 | ||||
| 6 | 7310101C | Kinh tế (Chương trình nâng cao) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | ||||
| CCQT | A01, D01, X25 | ||||
| 7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | ||||
| CCQT | A01, D01, X25 | ||||
| 8 | 7340101C | Quản trị kinh doanh (Chương trình nâng cao) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | ||||
| CCQT | A01, D01, X25 | ||||
| 9 | 7340116 | Bất động sản | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, C01, C04, D01, X01 | ||||
| CCQT | A01, D01 | ||||
| 10 | 7340301 | Kế toán | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | ||||
| CCQT | A01, D01, X25 | ||||
| 11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A02, B00, D07, D08, X14 | ||||
| CCQT | D07, D08 | ||||
| 12 | 7420201C | Công nghệ sinh học (Chương trình nâng cao) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A02, B00, D07, D08, X14 | ||||
| CCQT | D07, D08 | ||||
| 13 | 7440301 | Khoa học môi trường | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | ||||
| CCQT | A01, D07, D08 | ||||
| 14 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, A04, D01, D07, X26 | ||||
| CCQT | A01, D01, D07, X26 | ||||
| 15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, D07, X06, X10, X07 | ||||
| CCQT | A01, D07 | ||||
| 16 | 7480201C | Công nghệ thông tin (Chương trình nâng cao) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, D07, X06, X10, X07 | ||||
| CCQT | A01, D07 | ||||
| 17 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | ||||
| CCQT | A01 | ||||
| 18 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình nâng cao) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | ||||
| CCQT | A01 | ||||
| 19 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | ||||
| CCQT | A01 | ||||
| 20 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | ||||
| CCQT | A01 | ||||
| 21 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | ||||
| CCQT | A01 | ||||
| 22 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | ||||
| CCQT | A01, D07, D08 | ||||
| 23 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Chương trình nâng cao) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | ||||
| CCQT | A01, D07, D08 | ||||
| 24 | 7519007 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | ||||
| CCQT | A01 | ||||
| 25 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, A02, C01, X06, X07 | ||||
| CCQT | A01 | ||||
| 26 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, B00, D08, D07, X28 | ||||
| CCQT | A01, D07, D08, X28 | ||||
| 27 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | ||||
| CCQT | A01, D07, D08 | ||||
| 28 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (Chương trình nâng cao) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | ||||
| CCQT | A01, D07, D08 | ||||
| 29 | 7540101T | Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | ||||
| CCQT | A01, D07, D08 | ||||
| 30 | 7540105 | Công nghệ chế biến thủy sản | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, B00, D01, B03, X04 | ||||
| CCQT | A01, D01 | ||||
| 31 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, A02, B00, D07, D08 | ||||
| CCQT | A01, D07, D08 | ||||
| 32 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, B00, C04, D01, X04 | ||||
| CCQT | A01, D01 | ||||
| 33 | 7620105 | Chăn nuôi | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | ||||
| CCQT | D07, D08 | ||||
| 34 | 7620105C | Chăn nuôi (Chương trình nâng cao) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | ||||
| CCQT | D07, D08 | ||||
| 35 | 7620109 | Nông học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, B00, A02, D07, D08 | ||||
| CCQT | A01, D07, D08 | ||||
| 36 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, B00, A02, D07, D08 | ||||
| CCQT | A01, D07, D08 | ||||
| 37 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | ||||
| CCQT | A01, D01, X25 | ||||
| 38 | 7620116 | Phát triển nông thôn | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, D01, X01, X02, X25 | ||||
| CCQT | A01, D01, X25 | ||||
| 39 | 7620201 | Lâm học | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, B00, C04, X01, D01, D08 | ||||
| CCQT | D01, D08 | ||||
| 40 | 7620202 | Lâm nghiệp đô thị | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, B00, C04, X01, D01, D08 | ||||
| CCQT | D01, D08 | ||||
| 41 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | 0 | ĐGNL HCM | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, B00, C04, X01, D01, D08 | ||||
| CCQT | D01, D08 | ||||
| 42 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | B00, D07, D08, D01, B03, X04 | ||||
| CCQT | D01, D07, D08 | ||||
| 43 | 7640101 | Thú y | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | ||||
| CCQT | D07, D08 | ||||
| 44 | 7640101T | Thú y (Chương trình tiên tiến) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, B00, B03, C02, D07, D08 | ||||
| CCQT | D07, D08 | ||||
| 45 | 7850101 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, B00, D08, D01, D07 | ||||
| CCQT | A01, D01, D07, D08 | ||||
| 46 | 7850103 | Quản lý đất đai | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, C01, C04, D01, X01 | ||||
| CCQT | A01, D01 | ||||
| 47 | 7850103C | Quản lý đất đai (Chương trình nâng cao) | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A01, C01, C04, D01, X01 | ||||
| CCQT | A01, D01 | ||||
| 48 | 7859002 | Tài nguyên và Du lịch Sinh thái | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, B00, B02, D01, D07, D08 | ||||
| CCQT | D01, D07, D08 | ||||
| 49 | 7859007 | Cảnh quan và Kỹ thuật hoa viên | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00, A02, B00, D01, D07, D08 | ||||
| CCQT | D01, D07, D08 |
1. Giáo dục Mầm non (Trình độ Đại học)
• Mã ngành: 7140201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: M00
2. Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp
• Mã ngành: 7140215
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A01, B00, D08, X12, X28, X16; A01, D08, X28
3. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A01, D01, D09, D10, D14, D15
4. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, D01, X01, X02, X25; A01, D01, X25
5. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, D01, X01, X02, X25; A01, D01, X25
6. Bất động sản
• Mã ngành: 7340116
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, C01, C04, D01, X01; A01, D01
7. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, D01, X01, X02, X25; A01, D01, X25
8. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A02, B00, D07, D08, X14; D07, D08
9. Khoa học môi trường
• Mã ngành: 7440301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, A02, B00, D07, D08; A01, D07, D08
10. Hệ thống thông tin
• Mã ngành: 7480104
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, A04, D01, D07, X26; A01, D01, D07, X26
11. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, D07, X06, X10, X07; A01, D07
12. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7510201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, X06, X07; A01
13. Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử
• Mã ngành: 7510203
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, X06, X07; A01
14. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, X06, X07; A01
15. Công nghệ kỹ thuật nhiệt
• Mã ngành: 7510206
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, X06, X07; A01
16. Công nghệ kỹ thuật hóa học
• Mã ngành: 7510401
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, A02, B00, D07, D08; A01, D07, D08
17. Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo
• Mã ngành: 7519007
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, X06, X07; A01
18. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7520216
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, X06, X07; A01
19. Kỹ thuật môi trường
• Mã ngành: 7520320
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, B00, D08, D07, X28; A01, D07, D08, X28
20. Công nghệ thực phẩm
• Mã ngành: 7540101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, A02, B00, D07, D08; A01, D07, D08
21. Công nghệ chế biến thủy sản
• Mã ngành: 7540105
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, B00, D01, B03, X04; A01, D01
22. Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm
• Mã ngành: 7540106
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, A02, B00, D07, D08; A01, D07, D08
23. Công nghệ chế biến lâm sản
• Mã ngành: 7549001
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, B00, C04, D01, X04; A01, D01
24. Chăn nuôi
• Mã ngành: 7620105
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08; D07, D08
25. Nông học
• Mã ngành: 7620109
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, B00, A02, D07, D08; A01, D07, D08
26. Bảo vệ thực vật
• Mã ngành: 7620112
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, B00, A02, D07, D08; A01, D07, D08
27. Kinh doanh nông nghiệp
• Mã ngành: 7620114
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, D01, X01, X02, X25; A01, D01, X25
28. Phát triển nông thôn
• Mã ngành: 7620116
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, D01, X01, X02, X25; A01, D01, X25
29. Lâm học
• Mã ngành: 7620201
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, B00, C04, X01, D01, D08; D01, D08
30. Lâm nghiệp đô thị
• Mã ngành: 7620202
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, B00, C04, X01, D01, D08; D01, D08
31. Quản lý tài nguyên rừng
• Mã ngành: 7620211
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, B00, C04, X01, D01, D08; D01, D08
32. Nuôi trồng thủy sản
• Mã ngành: 7620301
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: B00, D07, D08, D01, B03, X04; D01, D07, D08
33. Thú y
• Mã ngành: 7640101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08; D07, D08
34. Quản lý Tài nguyên và Môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, B00, D08, D01, D07; A01, D01, D07, D08
35. Quản lý đất đai
• Mã ngành: 7850103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, C01, C04, D01, X01; A01, D01
36. Tài nguyên và Du lịch Sinh thái
• Mã ngành: 7859002
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, B00, B02, D01, D07, D08; D01, D07, D08
37. Cảnh quan và Kỹ thuật hoa viên
• Mã ngành: 7859007
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A02, B00, D01, D07, D08; D01, D07, D08
38. Giáo dục Mầm non (Trình độ Cao đẳng)
• Mã ngành: 51140201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: M00
39. Kinh tế (Chương trình nâng cao)
• Mã ngành: 7310101C
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, D01, X01, X02, X25; A01, D01, X25
40. Quản trị kinh doanh (Chương trình nâng cao)
• Mã ngành: 7340101C
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, D01, X01, X02, X25; A01, D01, X25
41. Công nghệ sinh học (Chương trình nâng cao)
• Mã ngành: 7420201C
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A02, B00, D07, D08, X14; D07, D08
42. Công nghệ thông tin (Chương trình nâng cao)
• Mã ngành: 7480201C
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, D07, X06, X10, X07; A01, D07
43. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình nâng cao)
• Mã ngành: 7510201C
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, X06, X07; A01
44. Công nghệ kỹ thuật hoá học (Chương trình nâng cao)
• Mã ngành: 7510401C
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, A02, B00, D07, D08; A01, D07, D08
45. Công nghệ thực phẩm (Chương trình nâng cao)
• Mã ngành: 7540101C
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, A02, B00, D07, D08; A01, D07, D08
46. Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến)
• Mã ngành: 7540101T
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, A02, B00, D07, D08; A01, D07, D08
47. Chăn nuôi (Chương trình nâng cao)
• Mã ngành: 7620105C
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08; D07, D08
48. Thú y (Chương trình tiên tiến)
• Mã ngành: 7640101T
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08; D07, D08
49. Quản lý đất đai (Chương trình nâng cao)
• Mã ngành: 7850103C
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT
• Tổ hợp: A00, A01, C01, C04, D01, X01; A01, D01



