Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Nông lâm Thành phố Hồ Chí Minh
  • Tên tiếng anh: Nong Lam University
  • Tên viết tắt: NLU
  • Địa chỉ: Khu phố 6, P. Linh Trung, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
  • Website: www.hcmuaf.edu.vn

Mã trường: NLS

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
151140201Giáo dục Mầm non (Trình độ Cao đẳng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpM00
27140201Giáo dục Mầm non (Trình độ Đại học)0ĐT THPTHọc BạKết HợpM00
37140215Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA01, B00, D08, X12, X28, X16
CCQTA01, D08, X28
47220201Ngôn ngữ Anh0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpCCQTA01, D01, D09, D10, D14, D15
57310101Kinh tế0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, D01, X01, X02, X25
CCQTA01, D01, X25
67310101CKinh tế (Chương trình nâng cao)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, D01, X01, X02, X25
CCQTA01, D01, X25
77340101Quản trị kinh doanh0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, D01, X01, X02, X25
CCQTA01, D01, X25
87340101CQuản trị kinh doanh (Chương trình nâng cao)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, D01, X01, X02, X25
CCQTA01, D01, X25
97340116Bất động sản0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, C01, C04, D01, X01
CCQTA01, D01
107340301Kế toán0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, D01, X01, X02, X25
CCQTA01, D01, X25
117420201Công nghệ sinh học0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A02, B00, D07, D08, X14
CCQTD07, D08
127420201CCông nghệ sinh học (Chương trình nâng cao)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A02, B00, D07, D08, X14
CCQTD07, D08
137440301Khoa học môi trường0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, A02, B00, D07, D08
CCQTA01, D07, D08
147480104Hệ thống thông tin0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, A04, D01, D07, X26
CCQTA01, D01, D07, X26
157480201Công nghệ thông tin0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, D07, X06, X10, X07
CCQTA01, D07
167480201CCông nghệ thông tin (Chương trình nâng cao)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, D07, X06, X10, X07
CCQTA01, D07
177510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, A02, C01, X06, X07
CCQTA01
187510201CCông nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình nâng cao)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, A02, C01, X06, X07
CCQTA01
197510203Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, A02, C01, X06, X07
CCQTA01
207510205Công nghệ kỹ thuật ô tô0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, A02, C01, X06, X07
CCQTA01
217510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, A02, C01, X06, X07
CCQTA01
227510401Công nghệ kỹ thuật hóa học0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, A02, B00, D07, D08
CCQTA01, D07, D08
237510401CCông nghệ kỹ thuật hoá học (Chương trình nâng cao)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, A02, B00, D07, D08
CCQTA01, D07, D08
247519007Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, A02, C01, X06, X07
CCQTA01
257520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, A02, C01, X06, X07
CCQTA01
267520320Kỹ thuật môi trường0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, B00, D08, D07, X28
CCQTA01, D07, D08, X28
277540101Công nghệ thực phẩm0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, A02, B00, D07, D08
CCQTA01, D07, D08
287540101CCông nghệ thực phẩm (Chương trình nâng cao)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, A02, B00, D07, D08
CCQTA01, D07, D08
297540101TCông nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, A02, B00, D07, D08
CCQTA01, D07, D08
307540105Công nghệ chế biến thủy sản0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, B00, D01, B03, X04
CCQTA01, D01
317540106Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, A02, B00, D07, D08
CCQTA01, D07, D08
327549001Công nghệ chế biến lâm sản0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, B00, C04, D01, X04
CCQTA01, D01
337620105Chăn nuôi0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, B00, B03, C02, D07, D08
CCQTD07, D08
347620105CChăn nuôi (Chương trình nâng cao)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, B00, B03, C02, D07, D08
CCQTD07, D08
357620109Nông học0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, B00, A02, D07, D08
CCQTA01, D07, D08
367620112Bảo vệ thực vật0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, B00, A02, D07, D08
CCQTA01, D07, D08
377620114Kinh doanh nông nghiệp0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, D01, X01, X02, X25
CCQTA01, D01, X25
387620116Phát triển nông thôn0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, D01, X01, X02, X25
CCQTA01, D01, X25
397620201Lâm học0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, B00, C04, X01, D01, D08
CCQTD01, D08
407620202Lâm nghiệp đô thị0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, B00, C04, X01, D01, D08
CCQTD01, D08
417620211Quản lý tài nguyên rừng0ĐGNL HCM
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, B00, C04, X01, D01, D08
CCQTD01, D08
427620301Nuôi trồng thủy sản0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpB00, D07, D08, D01, B03, X04
CCQTD01, D07, D08
437640101Thú y0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, B00, B03, C02, D07, D08
CCQTD07, D08
447640101TThú y (Chương trình tiên tiến)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, B00, B03, C02, D07, D08
CCQTD07, D08
457850101Quản lý Tài nguyên và Môi trường0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, B00, D08, D01, D07
CCQTA01, D01, D07, D08
467850103Quản lý đất đai0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, C01, C04, D01, X01
CCQTA01, D01
477850103CQuản lý đất đai (Chương trình nâng cao)0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A01, C01, C04, D01, X01
CCQTA01, D01
487859002Tài nguyên và Du lịch Sinh thái0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, B00, B02, D01, D07, D08
CCQTD01, D07, D08
497859007Cảnh quan và Kỹ thuật hoa viên0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00, A02, B00, D01, D07, D08
CCQTD01, D07, D08

1. Giáo dục Mầm non (Trình độ Đại học)

Mã ngành: 7140201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: M00

2. Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp

Mã ngành: 7140215

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A01, B00, D08, X12, X28, X16; A01, D08, X28

3. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A01, D01, D09, D10, D14, D15

4. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, D01, X01, X02, X25; A01, D01, X25

5. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, D01, X01, X02, X25; A01, D01, X25

6. Bất động sản

Mã ngành: 7340116

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, C01, C04, D01, X01; A01, D01

7. Kế toán

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, D01, X01, X02, X25; A01, D01, X25

8. Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A02, B00, D07, D08, X14; D07, D08

9. Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, A02, B00, D07, D08; A01, D07, D08

10. Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, A04, D01, D07, X26; A01, D01, D07, X26

11. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, D07, X06, X10, X07; A01, D07

12. Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, X06, X07; A01

13. Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử

Mã ngành: 7510203

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, X06, X07; A01

14. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, X06, X07; A01

15. Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, X06, X07; A01

16. Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, A02, B00, D07, D08; A01, D07, D08

17. Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, X06, X07; A01

18. Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, X06, X07; A01

19. Kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7520320

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, B00, D08, D07, X28; A01, D07, D08, X28

20. Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, A02, B00, D07, D08; A01, D07, D08

21. Công nghệ chế biến thủy sản

Mã ngành: 7540105

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, B00, D01, B03, X04; A01, D01

22. Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, A02, B00, D07, D08; A01, D07, D08

23. Công nghệ chế biến lâm sản

Mã ngành: 7549001

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, B00, C04, D01, X04; A01, D01

24. Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08; D07, D08

25. Nông học

Mã ngành: 7620109

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, B00, A02, D07, D08; A01, D07, D08

26. Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, B00, A02, D07, D08; A01, D07, D08

27. Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, D01, X01, X02, X25; A01, D01, X25

28. Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, D01, X01, X02, X25; A01, D01, X25

29. Lâm học

Mã ngành: 7620201

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, B00, C04, X01, D01, D08; D01, D08

30. Lâm nghiệp đô thị

Mã ngành: 7620202

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, B00, C04, X01, D01, D08; D01, D08

31. Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, B00, C04, X01, D01, D08; D01, D08

32. Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: B00, D07, D08, D01, B03, X04; D01, D07, D08

33. Thú y

Mã ngành: 7640101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08; D07, D08

34. Quản lý Tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, B00, D08, D01, D07; A01, D01, D07, D08

35. Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, C01, C04, D01, X01; A01, D01

36. Tài nguyên và Du lịch Sinh thái

Mã ngành: 7859002

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, B00, B02, D01, D07, D08; D01, D07, D08

37. Cảnh quan và Kỹ thuật hoa viên

Mã ngành: 7859007

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A02, B00, D01, D07, D08; D01, D07, D08

38. Giáo dục Mầm non (Trình độ Cao đẳng)

Mã ngành: 51140201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: M00

39. Kinh tế (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7310101C

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, D01, X01, X02, X25; A01, D01, X25

40. Quản trị kinh doanh (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7340101C

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, D01, X01, X02, X25; A01, D01, X25

41. Công nghệ sinh học (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7420201C

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A02, B00, D07, D08, X14; D07, D08

42. Công nghệ thông tin (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7480201C

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, D07, X06, X10, X07; A01, D07

43. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7510201C

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, A02, C01, X06, X07; A01

44. Công nghệ kỹ thuật hoá học (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7510401C

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, A02, B00, D07, D08; A01, D07, D08

45. Công nghệ thực phẩm (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7540101C

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, A02, B00, D07, D08; A01, D07, D08

46. Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến)

Mã ngành: 7540101T

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, A02, B00, D07, D08; A01, D07, D08

47. Chăn nuôi (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7620105C

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08; D07, D08

48. Thú y (Chương trình tiên tiến)

Mã ngành: 7640101T

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, B00, B03, C02, D07, D08; D07, D08

49. Quản lý đất đai (Chương trình nâng cao)

Mã ngành: 7850103C

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết HợpCCQT

• Tổ hợp: A00, A01, C01, C04, D01, X01; A01, D01