Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Quảng Bình 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Quảng Bình
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Quảng Bình
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Quảng Bình
  • Mã trường: DQB
  • Tên tiếng Anh: Quang Binh University
  • Tên viết tắt: QBU
  • Địa chỉ: 312 Lý Thường Kiệt, phường Bắc Lí, TP. Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
  • Website: https://qbu.edu.vn/

Mã trường: DQB

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140201Giáo dục mầm non50ĐT THPTƯu TiênM05; M06; M07; M10; M11; M13; M14
27140202Giáo dục Tiểu học60ĐT THPTƯu TiênA00; A01; C00; C01; C04; C14; C20; D01; X01
37140209Sư phạm Toán học20ĐT THPTƯu TiênA00; A01; A02; D07; X05; X09; X26; X27
47140217Sư phạm Ngữ văn20ĐT THPTƯu TiênC00; C12; C13; D14; D15; X70; X71; X74; X75; X78
57140231Sư phạm Tiếng Anh30ĐT THPTƯu TiênA01; D01; D09; D10; D14; D15
67140247Sư phạm khoa học tự nhiên20ĐT THPTƯu TiênA00; A01; A02; B00; B08; D07; X08; X11; X12; X15
77140249Sư phạm Lịch sử - Địa lí20ĐT THPTƯu TiênA09; C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74
87220201Ngôn ngữ Anh100ĐT THPTHọc BạƯu TiênA01; D01; D09; D10; D14; D15
97220204Ngôn ngữ Trung Quốc40ĐT THPTHọc BạƯu TiênD01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; X78
107340101Quản trị kinh doanh40ĐT THPTHọc BạƯu TiênA01; A03; C03; D01; D10; X01; X25
117340301Kế toán100ĐT THPTHọc BạƯu TiênA01; A03; A09; C02; D01; D10; X01
127480201Công nghệ thông tin100ĐT THPTHọc BạƯu TiênA00; A01; D01; X02; X06; X10; X22; X26; X75; X79
137620101Nông nghiệp40ĐT THPTHọc BạƯu TiênB03; C01; C02; C03; D01; X01; X02; X04; X17; X21
147810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành40ĐT THPTHọc BạƯu TiênC00; C03; C04; D01; D14; D15
157850101Quản lý tài nguyên và môi trường40ĐT THPTHọc BạƯu TiênB03; C01; C02; C03; D01; X01; X02; X04; X17; X21

1. Giáo dục mầm non

Mã ngành: 7140201

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: M05; M06; M07; M10; M11; M13; M14

2. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C04; C14; C20; D01; X01

3. Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02; D07; X05; X09; X26; X27

4. Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; C12; C13; D14; D15; X70; X71; X74; X75; X78

5. Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15

6. Sư phạm khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B08; D07; X08; X11; X12; X15

7. Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Chỉ tiêu: 20

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTƯu Tiên

• Tổ hợp: A09; C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74

8. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; D14; D15

9. Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: D01; D04; D14; D15; D45; D65; D66; X78

10. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A01; A03; C03; D01; D10; X01; X25

11. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A01; A03; A09; C02; D01; D10; X01

12. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X02; X06; X10; X22; X26; X75; X79

13. Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; D01; X01; X02; X04; X17; X21

14. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

15. Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu Tiên

• Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; D01; X01; X02; X04; X17; X21