STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 329 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | (Văn, Anh, Năng khiếu); (Toán, Anh, Năng khiếu); (Văn, GDKTPL, Năng khiếu); (Văn, Sử, Năng khiếu) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 211 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên | |
ĐGNL SPHNĐT THPTHọc Bạ | D01; C01; C03; C04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7140204 | Giáo dục Công dân | 110 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C19; C20; D66; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 130 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | T01; T05; (Toán, Hóa, Năng khiếu); (Toán, Sinh, Năng khiếu) | ||||
5 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 281 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | D01; C00; C19; D14 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 232 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; D07; (Toán, Anh, Tin) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 119 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | D01; (Toán, Lí, Tin); A01; A00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 218 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; C01; D11 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 142 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; D07; B00; (Toán, Hóa, Tin) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 125 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | B00; D08; A02; B03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 112 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C00; D01; C19; C20 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 119 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C00; C03; D14; A07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7140219 | Sư phạm Địa lí (dự kiến) | 54 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C00; C04; D15; A07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 110 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | D01; A01; D14; D12 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 333 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | B03; A00; A02; B00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
16 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 160 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C00; A07; D14; C03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 103 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | D01; A01; D14; D12 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
18 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 188 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | D01; D04; A01; D14 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
19 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 123 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C00; B03; C19; D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
20 | 7310630 | Việt Nam học | 97 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | C00; D01; C19; C20 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
21 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 38 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | B00; D08; A02; B03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
22 | 7440122 | Khoa học vật liệu | 57 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
23 | 7460112 | Toán ứng dụng | 27 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; D07; (Toán, Anh, Tin) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
24 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 110 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | D01; (Toán, Lí, Tin); A01; A00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
25 | 7520301 | Kĩ thuật hóa học | 44 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; D07; B00; (Toán, Hóa, Tin) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
26 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao | 58 | ĐGNL HCMThi RiêngƯu Tiên | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | T01; T05; (Toán, Hóa, Năng khiếu); (Toán, Sinh, Năng khiếu) |
1. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Chỉ tiêu: 329
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: (Văn, Anh, Năng khiếu); (Toán, Anh, Năng khiếu); (Văn, GDKTPL, Năng khiếu); (Văn, Sử, Năng khiếu); Q00
2. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 211
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐGNL SPHNĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; C01; C03; C04; Q00
3. Giáo dục Công dân
• Mã ngành: 7140204
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: C19; C20; D66; D01; Q00
4. Giáo dục Thể chất
• Mã ngành: 7140206
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: Q00; T01; T05; (Toán, Hóa, Năng khiếu); (Toán, Sinh, Năng khiếu)
5. Giáo dục Quốc phòng - An ninh
• Mã ngành: 7140208
• Chỉ tiêu: 281
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; C00; C19; D14; Q00
6. Sư phạm Toán học
• Mã ngành: 7140209
• Chỉ tiêu: 232
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D07; (Toán, Anh, Tin); Q00
7. Sư phạm Tin học
• Mã ngành: 7140210
• Chỉ tiêu: 119
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; (Toán, Lí, Tin); A01; A00; Q00
8. Sư phạm Vật lý
• Mã ngành: 7140211
• Chỉ tiêu: 218
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; D11; Q00
9. Sư phạm Hóa học
• Mã ngành: 7140212
• Chỉ tiêu: 142
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; D07; B00; (Toán, Hóa, Tin); Q00
10. Sư phạm Sinh học
• Mã ngành: 7140213
• Chỉ tiêu: 125
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: B00; D08; A02; B03; Q00
11. Sư phạm Ngữ văn
• Mã ngành: 7140217
• Chỉ tiêu: 112
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; C19; C20; Q00
12. Sư phạm Lịch sử
• Mã ngành: 7140218
• Chỉ tiêu: 119
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C03; D14; A07; Q00
13. Sư phạm Địa lí (dự kiến)
• Mã ngành: 7140219
• Chỉ tiêu: 54
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C04; D15; A07; Q00
14. Sư phạm Tiếng Anh
• Mã ngành: 7140231
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; A01; D14; D12; Q00
15. Sư phạm Khoa học tự nhiên
• Mã ngành: 7140247
• Chỉ tiêu: 333
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: B03; A00; A02; B00; Q00
16. Sư phạm Lịch sử - Địa lý
• Mã ngành: 7140249
• Chỉ tiêu: 160
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; A07; D14; C03; Q00
17. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 103
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; A01; D14; D12; Q00
18. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 188
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D04; A01; D14; Q00
19. Tâm lý học giáo dục
• Mã ngành: 7310403
• Chỉ tiêu: 123
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; B03; C19; D01; Q00
20. Việt Nam học
• Mã ngành: 7310630
• Chỉ tiêu: 97
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; D01; C19; C20; Q00
21. Công nghệ sinh học
• Mã ngành: 7420201
• Chỉ tiêu: 38
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: B00; D08; A02; B03; Q00
22. Khoa học vật liệu
• Mã ngành: 7440122
• Chỉ tiêu: 57
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; C02; Q00
23. Toán ứng dụng
• Mã ngành: 7460112
• Chỉ tiêu: 27
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D07; (Toán, Anh, Tin); Q00
24. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; (Toán, Lí, Tin); A01; A00; Q00
25. Kĩ thuật hóa học
• Mã ngành: 7520301
• Chỉ tiêu: 44
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGNL SPHNĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; D07; B00; (Toán, Hóa, Tin); Q00
26. Quản lý thể dục thể thao
• Mã ngành: 7810301
• Chỉ tiêu: 58
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMThi RiêngƯu TiênĐGNL HNĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: Q00; T01; T05; (Toán, Hóa, Năng khiếu); (Toán, Sinh, Năng khiếu)