STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Chương trình đào tạo bằng tiếng Việt | ||||||||
1 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D09; D10; (Toán, Anh, Tin); D01 | |||||||
2 | 7140246V | Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt) | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
3 | 7210403V | Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt) | 85 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | V05; H01; H04; H06; H00 | |||||||
4 | 7210404V | Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | H08; H06; V01; H00; H02 | |||||||
5 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | 139 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D09; D10; (Toán, Anh, Tin); D01 | |||||||
6 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | 82 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D14; C00; D01; C19; C20; D66 | |||||||
7 | 7320106V | Công nghệ truyền thông (truyền thông số và công nghệ đa phương tiện) | 34 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C03; C04; D01 | |||||||
8 | 7340101V | Quản trị kinh doanh | 33 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 | |||||||
9 | 7340120V | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt) | 119 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
10 | 7340122V | Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | 166 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
11 | 7340205V | Công nghệ tài chính | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 | |||||||
12 | 7340301V | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt) | 65 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
13 | 7380101V | Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | 148 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D14; C00; D01; C19; C20; D66 | |||||||
14 | 7480108V | Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt) | 126 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
15 | 7480118V | Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt) | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
16 | 7480201V | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | 178 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
17 | 7480202V | An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | 126 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
18 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
19 | 7510102V | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | 155 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
20 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
21 | 7510201V | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt) | 124 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
22 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt) | 233 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
23 | 7510203V | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | 204 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
24 | 7510205V | Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt) | 200 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
25 | 7510206V | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt) | 83 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
26 | 7510208V | Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | 121 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
27 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | 119 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
28 | 7510301V | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | 216 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
29 | 7510302TKVM | Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
30 | 7510302V | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | 164 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
31 | 7510303V | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh) | 171 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
32 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt) | 200 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D07; C02; B00 | |||||||
33 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | 87 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07 | |||||||
34 | 7510406V | Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt) | 71 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D07; C02; B00 | |||||||
35 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | 59 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
36 | 7510605V | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt) | 139 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
37 | 7510801V | Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt) | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
38 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
39 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt) | 39 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
40 | 7520401V | Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) | 41 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; (Toán, Lí, Tin); A02 | |||||||
41 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt) | 163 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D07; C02; B00 | |||||||
42 | 7540209V | Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt) | 149 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C01; A01; D01 | |||||||
43 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
44 | 7580101V | Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | 88 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | V00; (Vẽ ĐT, Toán, Sử); V01; V02; H06 | |||||||
45 | 7580103V | Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | V00; (Vẽ ĐT, Toán, Sử); V01; V02; H06 | |||||||
46 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | 58 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
47 | 7580302V | Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
48 | 7720402V | Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; D07; C02; B00 | |||||||
49 | 7810202V | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | 59 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07; C02; D01 | |||||||
50 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt) | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
51 | 7850101V | Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành môi trường và phát triển bền vững) | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D07; B08; A01; D84 | |||||||
2. Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh | ||||||||
52 | 7340301A | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh) | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
53 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
54 | 7480201A | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh) | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
55 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh) | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
56 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh) | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
57 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh) | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
58 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
59 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh) | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
60 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
61 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
62 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh) | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
63 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh) | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
64 | 7510401A | Công nghệ Kỹ thuật Hóa học | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07 | |||||||
65 | 7510402A | Công nghệ vật liệu | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07 | |||||||
66 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh) | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
67 | 7520212A | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
68 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh) | 80 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D07 | |||||||
3. Chương trình Việt - Nhật | ||||||||
69 | 7480201N | Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
70 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
71 | 7510205N | Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
72 | 7510206N | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
73 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (chương trình Việt - Nhật) | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
4. Đào tạo tại Phân hiệu Bình Phước | ||||||||
74 | 7220201BP | Ngôn ngữ Anh | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D19; D20; (Toán, Anh, Tin); D01 | |||||||
75 | 7340120BP | Kinh doanh Quốc tế | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
76 | 7340122BP | Thương mại điện tử | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
77 | 7340301BP | Kế toán | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
78 | 7480201BP | Công nghệ thông tin | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
79 | 7510201BP | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
80 | 7510205BP | Công nghệ Kỹ thuật ô tô | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
81 | 7510301BP | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
82 | 7510303BP | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
83 | 7510601BP | Quản lý công nghiệp | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
84 | 7510605BP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 | |||||||
85 | 7580302BP | Quản lý xây dựng | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C01; A01; A00; D01 |
1. Chương trình đào tạo bằng tiếng Việt
1. Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7140231V
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D09; D10; (Toán, Anh, Tin); D01
2. Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7140246V
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
3. Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7210403V
• Chỉ tiêu: 85
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: V05; H01; H04; H06; H00
4. Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7210404V
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: H08; H06; V01; H00; H02
5. Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7220201V
• Chỉ tiêu: 139
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D09; D10; (Toán, Anh, Tin); D01
6. Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7310403V
• Chỉ tiêu: 82
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D14; C00; D01; C19; C20; D66
7. Công nghệ truyền thông (truyền thông số và công nghệ đa phương tiện)
• Mã ngành: 7320106V
• Chỉ tiêu: 34
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C03; C04; D01
8. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101V
• Chỉ tiêu: 33
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
9. Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7340120V
• Chỉ tiêu: 119
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
10. Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7340122V
• Chỉ tiêu: 166
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
11. Công nghệ tài chính
• Mã ngành: 7340205V
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
12. Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7340301V
• Chỉ tiêu: 65
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
13. Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7380101V
• Chỉ tiêu: 148
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D14; C00; D01; C19; C20; D66
14. Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7480108V
• Chỉ tiêu: 126
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
15. Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7480118V
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
16. Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7480201V
• Chỉ tiêu: 178
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
17. An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7480202V
• Chỉ tiêu: 126
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
18. Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7480203V
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
19. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510102V
• Chỉ tiêu: 155
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
20. Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510106V
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
21. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510201V
• Chỉ tiêu: 124
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
22. Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510202V
• Chỉ tiêu: 233
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
23. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510203V
• Chỉ tiêu: 204
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
24. Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510205V
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
25. Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510206V
• Chỉ tiêu: 83
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
26. Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510208V
• Chỉ tiêu: 121
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
27. Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510209V
• Chỉ tiêu: 119
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
28. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510301V
• Chỉ tiêu: 216
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
29. Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510302TKVM
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
30. Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510302V
• Chỉ tiêu: 164
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
31. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510303V
• Chỉ tiêu: 171
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
32. Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510401V
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D07; C02; B00
33. Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510402V
• Chỉ tiêu: 87
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D07
34. Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510406V
• Chỉ tiêu: 71
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D07; C02; B00
35. Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510601V
• Chỉ tiêu: 59
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
36. Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510605V
• Chỉ tiêu: 139
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
37. Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7510801V
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
38. Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7520117V
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
39. Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7520212V
• Chỉ tiêu: 39
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
40. Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường)
• Mã ngành: 7520401V
• Chỉ tiêu: 41
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Tin); A02
41. Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7540101V
• Chỉ tiêu: 163
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D07; C02; B00
42. Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7540209V
• Chỉ tiêu: 149
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C01; A01; D01
43. Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7549002V
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
44. Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7580101V
• Chỉ tiêu: 88
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: V00; (Vẽ ĐT, Toán, Sử); V01; V02; H06
45. Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7580103V
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: V00; (Vẽ ĐT, Toán, Sử); V01; V02; H06
46. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7580205V
• Chỉ tiêu: 58
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
47. Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7580302V
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
48. Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm
• Mã ngành: 7720402V
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D07; C02; B00
49. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7810202V
• Chỉ tiêu: 59
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D07; C02; D01
50. Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)
• Mã ngành: 7840110V
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
51. Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành môi trường và phát triển bền vững)
• Mã ngành: 7850101V
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D07; B08; A01; D84
2. Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh
1. Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7340301A
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
2. Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7480108A
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
3. Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7480201A
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
4. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510102A
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
5. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510201A
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
6. Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510202A
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
7. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510203A
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
8. Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510205A
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
9. Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510206A
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
10. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510301A
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
11. Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510302A
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
12. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510303A
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
13. Công nghệ Kỹ thuật Hóa học
• Mã ngành: 7510401A
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D07
14. Công nghệ vật liệu
• Mã ngành: 7510402A
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D07
15. Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7510601A
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
16. Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7520212A
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
17. Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)
• Mã ngành: 7540101A
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D07
3. Chương trình Việt - Nhật
1. Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)
• Mã ngành: 7480201N
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
2. Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)
• Mã ngành: 7510202N
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
3. Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)
• Mã ngành: 7510205N
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
4. Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)
• Mã ngành: 7510206N
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
5. Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (chương trình Việt - Nhật)
• Mã ngành: 7510302N
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
4. Đào tạo tại Phân hiệu Bình Phước
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201BP
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D19; D20; (Toán, Anh, Tin); D01
2. Kinh doanh Quốc tế
• Mã ngành: 7340120BP
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
3. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122BP
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
4. Kế toán
• Mã ngành: 7340301BP
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
5. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201BP
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
6. Công nghệ Kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7510201BP
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
7. Công nghệ Kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205BP
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
8. Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301BP
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
9. Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7510303BP
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
10. Quản lý công nghiệp
• Mã ngành: 7510601BP
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
11. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605BP
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01
12. Quản lý xây dựng
• Mã ngành: 7580302BP
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01