Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh
  • Mã trường: SPK
  • Tên tiếng Anh: HCMC University of Technology and Education
  • Tên viết tắt: HCMUTE
  • Địa chỉ: 1-3 Võ Văn Ngân, Q.Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
  • Website: http://www.hcmute.edu.vn 

Mã trường: SPK

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1. Chương trình đào tạo bằng tiếng Việt
17140231VSư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD09; D10; (Toán, Anh, Tin); D01
27140246VSư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
37210403VThiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt)85ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạV05; H01; H04; H06; H00
47210404VThiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt)60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạH08; H06; V01; H00; H02
57220201VNgôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)139ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD09; D10; (Toán, Anh, Tin); D01
67310403VTâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)82ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD14; C00; D01; C19; C20; D66
77320106VCông nghệ truyền thông (truyền thông số và công nghệ đa phương tiện)34ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC03; C04; D01
87340101VQuản trị kinh doanh33ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01
97340120VKinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)119ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
107340122VThương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)166ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
117340205VCông nghệ tài chính40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01
127340301VKế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)65ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
137380101VLuật (đào tạo bằng tiếng Việt)148ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD14; C00; D01; C19; C20; D66
147480108VCông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)126ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
157480118VHệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
167480201VCông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)178ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
177480202VAn toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)126ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
187480203VKỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)80ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
197510102VCông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)155ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
207510106VHệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
217510201VCông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)124ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
227510202VCông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)233ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
237510203VCông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)204ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
247510205VCông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)200ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
257510206VCông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)83ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
267510208VNăng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)121ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
277510209VRobot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)119ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
287510301VCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)216ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
297510302TKVMChương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)120ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
307510302VCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)164ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
317510303VCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)171ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
327510401VCông nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)200ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; D07; C02; B00
337510402VCông nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)87ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07
347510406VCông nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)71ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; D07; C02; B00
357510601VQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)59ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
367510605VLogistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)139ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
377510801VCông nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)120ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
387520117VKỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
397520212VKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)39ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
407520401VVật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường)41ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; (Toán, Lí, Tin); A02
417540101VCông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)163ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; D07; C02; B00
427540209VCông nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)149ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; C01; A01; D01
437549002VKỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
447580101VKiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt)88ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạV00; (Vẽ ĐT, Toán, Sử); V01; V02; H06
457580103VKiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạV00; (Vẽ ĐT, Toán, Sử); V01; V02; H06
467580205VKỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)58ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
477580302VQuản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
487720402VDinh dưỡng và khoa học thực phẩm60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; D07; C02; B00
497810202VQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)59ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07; C02; D01
507840110VQuản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
517850101VQuản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành môi trường và phát triển bền vững)30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD01; D07; B08; A01; D84
2. Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh
527340301AKế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)80ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
537480108ACông nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
547480201ACông nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)120ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
557510102ACông nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)120ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
567510201ACông nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)120ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
577510202ACông nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)120ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
587510203ACông nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)120ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
597510205ACông nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)120ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
607510206ACông nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
617510301ACông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)120ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
627510302ACông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)80ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
637510303ACông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)120ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
647510401ACông nghệ Kỹ thuật Hóa học80ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07
657510402ACông nghệ vật liệu40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07
667510601AQuản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)80ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
677520212AKỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
687540101ACông nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)80ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D07
3. Chương trình Việt - Nhật
697480201NCông nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
707510202NCông nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
717510205NCông nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
727510206NCông nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
737510302NCông nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (chương trình Việt - Nhật)40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
4. Đào tạo tại Phân hiệu Bình Phước
747220201BPNgôn ngữ Anh40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD19; D20; (Toán, Anh, Tin); D01
757340120BPKinh doanh Quốc tế40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
767340122BPThương mại điện tử40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
777340301BPKế toán40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
787480201BPCông nghệ thông tin40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
797510201BPCông nghệ Kỹ thuật cơ khí40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
807510205BPCông nghệ Kỹ thuật ô tô40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
817510301BPCông nghệ Kỹ thuật điện, điện tử40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
827510303BPCông nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
837510601BPQuản lý công nghiệp40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
847510605BPLogistics và quản lý chuỗi cung ứng40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01
857580302BPQuản lý xây dựng40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC01; A01; A00; D01

1. Chương trình đào tạo bằng tiếng Việt

1. Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D09; D10; (Toán, Anh, Tin); D01

2. Sư phạm Công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140246V

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

3. Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7210403V

Chỉ tiêu: 85

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: V05; H01; H04; H06; H00

4. Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7210404V

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: H08; H06; V01; H00; H02

5. Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Chỉ tiêu: 139

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D09; D10; (Toán, Anh, Tin); D01

6. Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7310403V

Chỉ tiêu: 82

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D14; C00; D01; C19; C20; D66

7. Công nghệ truyền thông (truyền thông số và công nghệ đa phương tiện)

Mã ngành: 7320106V

Chỉ tiêu: 34

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C03; C04; D01

8. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101V

Chỉ tiêu: 33

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

9. Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340120V

Chỉ tiêu: 119

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

10. Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340122V

Chỉ tiêu: 166

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

11. Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205V

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01

12. Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7340301V

Chỉ tiêu: 65

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

13. Luật (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7380101V

Chỉ tiêu: 148

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D14; C00; D01; C19; C20; D66

14. Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480108V

Chỉ tiêu: 126

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

15. Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480118V

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

16. Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480201V

Chỉ tiêu: 178

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

17. An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480202V

Chỉ tiêu: 126

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

18. Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7480203V

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

19. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510102V

Chỉ tiêu: 155

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

20. Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510106V

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

21. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510201V

Chỉ tiêu: 124

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

22. Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510202V

Chỉ tiêu: 233

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

23. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510203V

Chỉ tiêu: 204

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

24. Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510205V

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

25. Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510206V

Chỉ tiêu: 83

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

26. Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510208V

Chỉ tiêu: 121

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

27. Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510209V

Chỉ tiêu: 119

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

28. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510301V

Chỉ tiêu: 216

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

29. Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành CNKT ĐT - Viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302TKVM

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

30. Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510302V

Chỉ tiêu: 164

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

31. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303V

Chỉ tiêu: 171

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

32. Công nghệ kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510401V

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; D07; C02; B00

33. Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510402V

Chỉ tiêu: 87

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D07

34. Công nghệ kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510406V

Chỉ tiêu: 71

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; D07; C02; B00

35. Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510601V

Chỉ tiêu: 59

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

36. Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510605V

Chỉ tiêu: 139

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

37. Công nghệ kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7510801V

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

38. Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520117V

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

39. Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7520212V

Chỉ tiêu: 39

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

40. Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường)

Mã ngành: 7520401V

Chỉ tiêu: 41

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; (Toán, Lí, Tin); A02

41. Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540101V

Chỉ tiêu: 163

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; D07; C02; B00

42. Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7540209V

Chỉ tiêu: 149

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C01; A01; D01

43. Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7549002V

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

44. Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580101V

Chỉ tiêu: 88

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: V00; (Vẽ ĐT, Toán, Sử); V01; V02; H06

45. Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580103V

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: V00; (Vẽ ĐT, Toán, Sử); V01; V02; H06

46. Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580205V

Chỉ tiêu: 58

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

47. Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580302V

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

48. Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720402V

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; D07; C02; B00

49. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Chỉ tiêu: 59

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D07; C02; D01

50. Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7840110V

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

51. Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành môi trường và phát triển bền vững)

Mã ngành: 7850101V

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D07; B08; A01; D84

2. Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh

1. Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340301A

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

2. Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480108A

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

3. Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7480201A

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

4. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510102A

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

5. Công nghệ kỹ thuật cơ khí (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510201A

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

6. Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510202A

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

7. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510203A

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

8. Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510205A

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

9. Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510206A

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

10. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510301A

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

11. Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510302A

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

12. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510303A

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

13. Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 7510401A

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D07

14. Công nghệ vật liệu

Mã ngành: 7510402A

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D07

15. Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7510601A

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

16. Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7520212A

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

17. Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7540101A

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D07

3. Chương trình Việt - Nhật

1. Công nghệ thông tin (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7480201N

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

2. Công nghệ chế tạo máy (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510202N

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

3. Công nghệ kỹ thuật ô tô (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510205N

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

4. Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510206N

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

5. Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (chương trình Việt - Nhật)

Mã ngành: 7510302N

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

4. Đào tạo tại Phân hiệu Bình Phước

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201BP

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D19; D20; (Toán, Anh, Tin); D01

2. Kinh doanh Quốc tế

Mã ngành: 7340120BP

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

3. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122BP

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

4. Kế toán

Mã ngành: 7340301BP

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

5. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201BP

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

6. Công nghệ Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201BP

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

7. Công nghệ Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205BP

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

8. Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301BP

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

9. Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303BP

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

10. Quản lý công nghiệp

Mã ngành: 7510601BP

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

11. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605BP

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01

12. Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302BP

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C01; A01; A00; D01