STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Chương trình chuẩn | ||||||||
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 180 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | D01; A01; D07; D09; D10; X25 | |||||||
2 | 7310101 | Kinh tế | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | |||||||
3 | 7310108 | Toán kinh tế | 77 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | |||||||
4 | 7310110 | Quản lý kinh tế | 60 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | |||||||
5 | 7340116 | Bất động sản | 61 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | |||||||
6 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 92 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | |||||||
7 | 7380107 | Luật kinh tế | 90 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | |||||||
8 | 7460108 | Khoa học dữ liệu | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | |||||||
2. Chương trình định hướng đặc thù | ||||||||
9 | 7810103_DT | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 70 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | |||||||
10 | 7810201_DT | Quản trị khách san | 82 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | |||||||
11 | 7810202_DT | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 82 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | |||||||
3. Chương trình tích hợp | ||||||||
12 | 7340101_TH | Quản trị kinh doanh | 560 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | |||||||
13 | 7340115_TH | Marketing | 380 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | |||||||
14 | 7340120_TH | Kinh doanh quốc tế | 370 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | |||||||
15 | 7340201 ΤΗ | Tài chính -Ngân hàng | 393 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | |||||||
16 | 7340205 ΤΗ | Công nghệ tài chính | 150 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | |||||||
17 | 7340301_TH | Kế toán | 251 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | |||||||
18 | 7340302_TH | Kiểm toán | 50 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25 | |||||||
4. Chương trình Tiếng Anh toàn phần (định hướng quốc tế) | ||||||||
19 | 7340101_TATP | Quản trị kinh doanh | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | D01; A01; D07; D09; D10; X25 | |||||||
20 | 7340115_ΤΑΤΡ | Marketing | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | D01; A01; D07; D09; D10; X25 | |||||||
21 | 7340120_ΤΑТР | Kinh doanh quốc tế | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | D01; A01; D07; D09; D10; X25 | |||||||
22 | 7340201_TATP | Tài chính -Ngân hàng | 40 | ĐGNL HCMƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc BạV-SAT | D01; A01; D07; D09; D10; X25 |
1. Chương trình chuẩn
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: D01; A01; D07; D09; D10; X25
2. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
3. Toán kinh tế
• Mã ngành: 7310108
• Chỉ tiêu: 77
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
4. Quản lý kinh tế
• Mã ngành: 7310110
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
5. Bất động sản
• Mã ngành: 7340116
• Chỉ tiêu: 61
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
6. Hệ thống thông tin quản lý
• Mã ngành: 7340405
• Chỉ tiêu: 92
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
7. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
8. Khoa học dữ liệu
• Mã ngành: 7460108
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
2. Chương trình định hướng đặc thù
1. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103_DT
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
2. Quản trị khách san
• Mã ngành: 7810201_DT
• Chỉ tiêu: 82
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
3. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
• Mã ngành: 7810202_DT
• Chỉ tiêu: 82
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
3. Chương trình tích hợp
1. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101_TH
• Chỉ tiêu: 560
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
2. Marketing
• Mã ngành: 7340115_TH
• Chỉ tiêu: 380
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
3. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120_TH
• Chỉ tiêu: 370
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
4. Tài chính -Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201 ΤΗ
• Chỉ tiêu: 393
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
5. Công nghệ tài chính
• Mã ngành: 7340205 ΤΗ
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
6. Kế toán
• Mã ngành: 7340301_TH
• Chỉ tiêu: 251
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
7. Kiểm toán
• Mã ngành: 7340302_TH
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
4. Chương trình Tiếng Anh toàn phần (định hướng quốc tế)
1. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101_TATP
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: D01; A01; D07; D09; D10; X25
2. Marketing
• Mã ngành: 7340115_ΤΑΤΡ
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: D01; A01; D07; D09; D10; X25
3. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120_ΤΑТР
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: D01; A01; D07; D09; D10; X25
4. Tài chính -Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201_TATP
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: D01; A01; D07; D09; D10; X25