Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Tài Chính Marketing 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Tài Chính Marketing
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Tài Chính Marketing
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Tài chính - Marketing
  • Mã trường: DMS
  • Tên tiếng Anh: University of Finance – Marketing
  • Tên viết tắt: UFM
  • Địa chỉ: 306 đường Nguyễn Trọng Tuyển, phường 01, Q.Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
  • Website: https://dms.ufm.edu.vn/
  • Facebook: https://www.facebook.com/ufm.edu.vn/

Mã trường: DMS

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1. Chương trình chuẩn
17220201Ngôn ngữ Anh180ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATD01; A01; D07; D09; D10; X25
27310101Kinh tế60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
37310108Toán kinh tế77ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
47310110Quản lý kinh tế60ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
57340116Bất động sản61ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
67340405Hệ thống thông tin quản lý92ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
77380107Luật kinh tế90ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
87460108Khoa học dữ liệu50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
2. Chương trình định hướng đặc thù
97810103_DTQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành70ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
107810201_DTQuản trị khách san82ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
117810202_DTQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống82ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
3. Chương trình tích hợp
127340101_THQuản trị kinh doanh560ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
137340115_THMarketing380ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
147340120_THKinh doanh quốc tế370ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
157340201 ΤΗTài chính -Ngân hàng393ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
167340205 ΤΗCông nghệ tài chính150ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
177340301_THKế toán251ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
187340302_THKiểm toán50ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATC01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25
4. Chương trình Tiếng Anh toàn phần (định hướng quốc tế)
197340101_TATPQuản trị kinh doanh40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATD01; A01; D07; D09; D10; X25
207340115_ΤΑΤΡMarketing40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATD01; A01; D07; D09; D10; X25
217340120_ΤΑТРKinh doanh quốc tế40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATD01; A01; D07; D09; D10; X25
227340201_TATPTài chính -Ngân hàng40ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạV-SATD01; A01; D07; D09; D10; X25

1. Chương trình chuẩn

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: D01; A01; D07; D09; D10; X25

2. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

3. Toán kinh tế

Mã ngành: 7310108

Chỉ tiêu: 77

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

4. Quản lý kinh tế

Mã ngành: 7310110

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

5. Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Chỉ tiêu: 61

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

6. Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Chỉ tiêu: 92

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

7. Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

8. Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

2. Chương trình định hướng đặc thù

1. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103_DT

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

2. Quản trị khách san

Mã ngành: 7810201_DT

Chỉ tiêu: 82

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

3. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202_DT

Chỉ tiêu: 82

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

3. Chương trình tích hợp

1. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TH

Chỉ tiêu: 560

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

2. Marketing

Mã ngành: 7340115_TH

Chỉ tiêu: 380

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

3. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120_TH

Chỉ tiêu: 370

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

4. Tài chính -Ngân hàng

Mã ngành: 7340201 ΤΗ

Chỉ tiêu: 393

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

5. Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205 ΤΗ

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

6. Kế toán

Mã ngành: 7340301_TH

Chỉ tiêu: 251

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

7. Kiểm toán

Mã ngành: 7340302_TH

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; X01; D01; A00; A03; A04; X05; A01; A05; A06; X09; D07; A07; X17; D09; X21; D10; X25

4. Chương trình Tiếng Anh toàn phần (định hướng quốc tế)

1. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_TATP

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: D01; A01; D07; D09; D10; X25

2. Marketing

Mã ngành: 7340115_ΤΑΤΡ

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: D01; A01; D07; D09; D10; X25

3. Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120_ΤΑТР

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: D01; A01; D07; D09; D10; X25

4. Tài chính -Ngân hàng

Mã ngành: 7340201_TATP

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT

• Tổ hợp: D01; A01; D07; D09; D10; X25