STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220110 | Sáng tác văn học | 15 | Kết HợpƯu Tiên | N00 |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 100 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D14; D15; X78 | ||||
3 | 7229040A | Nghiên cứu văn hóa | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | ||||
4 | 7229040B | Văn hóa truyền thông | 110 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | ||||
5 | 7229040C | Văn hóa đối ngoại | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | ||||
6 | 7229042A | Phát triển công nghiệp văn hóa | 135 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | ||||
7 | 7229042B | Quản lý di sản văn hóa | 60 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | ||||
8 | 7229042C | Tổ chức hoạt động nghệ thuật | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 |
Ưu TiênKết Hợp | N00 | ||||
9 | 7229042D | Tổ chức sự kiện văn hóa | 90 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 |
Kết HợpƯu Tiên | N00 | ||||
10 | 7320101 | Báo chí | 130 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | ||||
11 | 7320201A | Quản trị thư viện | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | ||||
12 | 7320201B | Thư viện và thiết bị trường học | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | ||||
13 | 7320205 | Quản lý thông tin | 90 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | ||||
14 | 7320305 | Bảo tàng học | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | ||||
15 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | 90 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | ||||
16 | 7380101 | Luật | 110 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | ||||
17 | 7810101A | Văn hóa du lịch | 170 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | ||||
18 | 7810101B | Lữ hành, hướng dẫn du lịch | 120 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | ||||
19 | 7810101C | Hướng dẫn du lịch quốc tế | 110 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D14; D15; X78 | ||||
20 | 7810103A | Quản trị kinh doanh du lịch | 190 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 | ||||
21 | 7810103B | Quản trị du lịch cộng đồng | 80 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78 |
1. Sáng tác văn học
• Mã ngành: 7220110
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: N00
2. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; D15; X78
3. Báo chí
• Mã ngành: 7320101
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78
4. Quản lý thông tin
• Mã ngành: 7320205
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78
5. Bảo tàng học
• Mã ngành: 7320305
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78
6. Kinh doanh xuất bản phẩm
• Mã ngành: 7320402
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78
7. Luật
• Mã ngành: 7380101
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78
8. Nghiên cứu văn hóa
• Mã ngành: 7229040A
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78
9. Văn hóa truyền thông
• Mã ngành: 7229040B
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78
10. Văn hóa đối ngoại
• Mã ngành: 7229040C
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78
11. Phát triển công nghiệp văn hóa
• Mã ngành: 7229042A
• Chỉ tiêu: 135
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78
12. Quản lý di sản văn hóa
• Mã ngành: 7229042B
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78
13. Tổ chức hoạt động nghệ thuật
• Mã ngành: 7229042C
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạƯu TiênKết Hợp
• Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78; N00
14. Tổ chức sự kiện văn hóa
• Mã ngành: 7229042D
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78; N00
15. Quản trị thư viện
• Mã ngành: 7320201A
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78
16. Thư viện và thiết bị trường học
• Mã ngành: 7320201B
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78
17. Văn hóa du lịch
• Mã ngành: 7810101A
• Chỉ tiêu: 170
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78
18. Lữ hành, hướng dẫn du lịch
• Mã ngành: 7810101B
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78
19. Hướng dẫn du lịch quốc tế
• Mã ngành: 7810101C
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; D15; X78
20. Quản trị kinh doanh du lịch
• Mã ngành: 7810103A
• Chỉ tiêu: 190
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78
21. Quản trị du lịch cộng đồng
• Mã ngành: 7810103B
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C04; X01; X70; D01; D14; D15; X78