STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Ngành, chương trình đào tạo đại trà | ||||||||
1 | 7320101 | Báo chí | 90 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
2 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 120 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01 | |||||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; X06; X26 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
3 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | 260 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01 | |||||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; X06; X26 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 200 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; X06; X26 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
5 | 7340101_LOG | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng | 100 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
6 | 7340115 | Marketing | 240 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01 | |||||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; X06; X26 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
7 | 7340115_QHC | Quan hệ công chúng | 100 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
8 | 7340122 | Thương mại điện tử | 170 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
9 | 7340205 | Công nghệ tài chính (Fintech) | 150 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
10 | 7340301 | Kế toán | 180 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01 | |||||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; X06; X26 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
11 | 7480101 | Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu) | 150 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
12 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Kỹ thuật dữ liệu) | 120 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
13 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo | 150 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 600 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | |||||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); X06; X26 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
15 | 7480202 | An toàn thông tin | 200 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | |||||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); X06; X26 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
16 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử | 230 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | |||||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); X06; X26 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
17 | 7510301_MBD | Công nghệ Vi mạch bán dẫn | 150 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
18 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử viễn thông | 430 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | |||||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); X06; X26 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
19 | 7520207_AIoT | Trí tuệ nhân tạo vạn vật (AIoT) | 80 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
20 | 7520216 | Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa | 110 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | |||||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); X06; X26 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
2. Chương trình chất lượng cao, đặc thù | ||||||||
21 | 7320104_CLC | Truyền thông đa phương tiện | 90 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
22 | 7329001_GAM | Thiết kế và phát triển Game (ngành Công nghệ đa phương tiện) | 200 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
23 | 7340115_CLC | Marketing | 120 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01 | |||||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; X06; X26 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
24 | 7340301_CLC | Kế toán chất lượng cao (chuẩn quốc tế ACCA) | 60 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
25 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin | 300 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPT | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | |||||||
Học Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); X06; X26 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
26 | 7480201_UDU | Công nghệ thông tin (Cử nhân định hướng ứng dụng) | 300 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
27 | 7480201_VNH | Công nghệ thông tin Việt - Nhật | 100 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
28 | 7480202_CLC | An toàn thông tin | 100 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
3. Các chương trình liên kết quốc tế | ||||||||
29 | 7320104_LK | Truyền thông đa phương tiện (Liên kết với đại học Công nghệ Queensland, Úc) | 15 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
30 | 7329001_LK | Công nghệ đa phương tiện (Liên kết với đại học Canberra, Australia) | 15 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
31 | 7340205_LK | Công nghệ tài chính (Liên kết với đại học Huddersfield, Vương Quốc Anh) | 15 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01 | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 | |||||||
32 | 7480201_LK | Công nghệ thông tin (Liên kết với đại học La Trobe, Australia) | 15 | ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin) | |||||||
ĐGTD BK | K00 | |||||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Ngành, chương trình đào tạo đại trà
1. Báo chí
• Mã ngành: 7320101
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; K00; Q00
2. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; X06; X26; K00; Q00
3. Công nghệ đa phương tiện
• Mã ngành: 7329001
• Chỉ tiêu: 260
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; X06; X26; K00; Q00
4. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; X06; X26; K00; Q00
5. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Chỉ tiêu: 240
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; X06; X26; K00; Q00
6. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Chỉ tiêu: 170
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; K00; Q00
7. Công nghệ tài chính (Fintech)
• Mã ngành: 7340205
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; K00; Q00
8. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; X06; X26; K00; Q00
9. Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu)
• Mã ngành: 7480101
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; Q00
10. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Kỹ thuật dữ liệu)
• Mã ngành: 7480102
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; Q00
11. Trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: 7480107
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; Q00
12. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 600
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); X06; X26; K00; Q00
13. An toàn thông tin
• Mã ngành: 7480202
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); X06; X26; K00; Q00
14. Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 230
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); X06; X26; K00; Q00
15. Kỹ thuật Điện tử viễn thông
• Mã ngành: 7520207
• Chỉ tiêu: 430
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); X06; X26; K00; Q00
16. Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 7520216
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); X06; X26; K00; Q00
17. Logistics và quản trị chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7340101_LOG
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; K00; Q00
18. Quan hệ công chúng
• Mã ngành: 7340115_QHC
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; K00; Q00
19. Công nghệ Vi mạch bán dẫn
• Mã ngành: 7510301_MBD
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; Q00
20. Trí tuệ nhân tạo vạn vật (AIoT)
• Mã ngành: 7520207_AIoT
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; Q00
2. Chương trình chất lượng cao, đặc thù
1. Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7320104_CLC
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; K00; Q00
2. Thiết kế và phát triển Game (ngành Công nghệ đa phương tiện)
• Mã ngành: 7329001_GAM
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; K00; Q00
3. Marketing
• Mã ngành: 7340115_CLC
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; X06; X26; K00; Q00
4. Kế toán chất lượng cao (chuẩn quốc tế ACCA)
• Mã ngành: 7340301_CLC
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; K00; Q00
5. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201_CLC
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); X06; X26; K00; Q00
6. Công nghệ thông tin (Cử nhân định hướng ứng dụng)
• Mã ngành: 7480201_UDU
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; Q00
7. Công nghệ thông tin Việt - Nhật
• Mã ngành: 7480201_VNH
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; Q00
8. An toàn thông tin
• Mã ngành: 7480202_CLC
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; Q00
3. Các chương trình liên kết quốc tế
1. Truyền thông đa phương tiện (Liên kết với đại học Công nghệ Queensland, Úc)
• Mã ngành: 7320104_LK
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; K00; Q00
2. Công nghệ đa phương tiện (Liên kết với đại học Canberra, Australia)
• Mã ngành: 7329001_LK
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; K00; Q00
3. Công nghệ tài chính (Liên kết với đại học Huddersfield, Vương Quốc Anh)
• Mã ngành: 7340205_LK
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; K00; Q00
4. Công nghệ thông tin (Liên kết với đại học La Trobe, Australia)
• Mã ngành: 7480201_LK
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; Q00