Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông 2025

Xem thông tin khác của: Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông
Preview
  • Tên trường: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông
  • Tên viết tắt: PTIT
  • Mã trường: BVH
  • Tên tiếng Anh: Institute of Posts and Telecommunication Technology
  • Địa chỉ: Km10 Đường Nguyễn Trãi, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội.
  • Website: https://ptit.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/HocvienPTIT

Mã trường: BVH

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
1. Ngành, chương trình đào tạo đại trà
17320101Báo chí90ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
27320104Truyền thông đa phương tiện120ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01
Học BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
37329001Công nghệ đa phương tiện260ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01
Học BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
47340101Quản trị kinh doanh200ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
57340101_LOGLogistics và quản trị chuỗi cung ứng100ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
67340115Marketing240ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01
Học BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
77340115_QHCQuan hệ công chúng100ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
87340122Thương mại điện tử170ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
97340205Công nghệ tài chính (Fintech)150ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
107340301Kế toán180ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01
Học BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
117480101Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu)150ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
127480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Kỹ thuật dữ liệu)120ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
137480107Trí tuệ nhân tạo150ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
147480201Công nghệ thông tin600ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
Học BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
157480202An toàn thông tin200ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
Học BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
167510301Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử230ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
Học BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
177510301_MBDCông nghệ Vi mạch bán dẫn150ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
187520207Kỹ thuật Điện tử viễn thông430ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
Học BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
197520207_AIoTTrí tuệ nhân tạo vạn vật (AIoT)80ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
207520216Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa110ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
Học BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
2. Chương trình chất lượng cao, đặc thù
217320104_CLCTruyền thông đa phương tiện90ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
227329001_GAMThiết kế và phát triển Game (ngành Công nghệ đa phương tiện)200ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
237340115_CLCMarketing120ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01
Học BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
247340301_CLCKế toán chất lượng cao (chuẩn quốc tế ACCA)60ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
257480201_CLCCông nghệ thông tin300ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT
ĐT THPTA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
Học BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); X06; X26
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
267480201_UDUCông nghệ thông tin (Cử nhân định hướng ứng dụng)300ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
277480201_VNHCông nghệ thông tin Việt - Nhật100ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
287480202_CLCAn toàn thông tin100ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
3. Các chương trình liên kết quốc tế
297320104_LKTruyền thông đa phương tiện (Liên kết với đại học Công nghệ Queensland, Úc)15ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
307329001_LKCông nghệ đa phương tiện (Liên kết với đại học Canberra, Australia)15ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
317340205_LKCông nghệ tài chính (Liên kết với đại học Huddersfield, Vương Quốc Anh)15ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
327480201_LKCông nghệ thông tin (Liên kết với đại học La Trobe, Australia)15ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin)
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00

1. Ngành, chương trình đào tạo đại trà

1. Báo chí

Mã ngành: 7320101

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; K00; Q00

2. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; X06; X26; K00; Q00

3. Công nghệ đa phương tiện

Mã ngành: 7329001

Chỉ tiêu: 260

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; X06; X26; K00; Q00

4. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; X06; X26; K00; Q00

5. Marketing

Mã ngành: 7340115

Chỉ tiêu: 240

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; X06; X26; K00; Q00

6. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Chỉ tiêu: 170

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; K00; Q00

7. Công nghệ tài chính (Fintech)

Mã ngành: 7340205

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; K00; Q00

8. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 180

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; X06; X26; K00; Q00

9. Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu)

Mã ngành: 7480101

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; Q00

10. Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Kỹ thuật dữ liệu)

Mã ngành: 7480102

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; Q00

11. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; Q00

12. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 600

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); X06; X26; K00; Q00

13. An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); X06; X26; K00; Q00

14. Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Chỉ tiêu: 230

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); X06; X26; K00; Q00

15. Kỹ thuật Điện tử viễn thông

Mã ngành: 7520207

Chỉ tiêu: 430

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); X06; X26; K00; Q00

16. Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Chỉ tiêu: 110

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); X06; X26; K00; Q00

17. Logistics và quản trị chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101_LOG

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; K00; Q00

18. Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7340115_QHC

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; K00; Q00

19. Công nghệ Vi mạch bán dẫn

Mã ngành: 7510301_MBD

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; Q00

20. Trí tuệ nhân tạo vạn vật (AIoT)

Mã ngành: 7520207_AIoT

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; Q00

2. Chương trình chất lượng cao, đặc thù

1. Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104_CLC

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; K00; Q00

2. Thiết kế và phát triển Game (ngành Công nghệ đa phương tiện)

Mã ngành: 7329001_GAM

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; K00; Q00

3. Marketing

Mã ngành: 7340115_CLC

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; X06; X26; K00; Q00

4. Kế toán chất lượng cao (chuẩn quốc tế ACCA)

Mã ngành: 7340301_CLC

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; K00; Q00

5. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_CLC

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); X06; X26; K00; Q00

6. Công nghệ thông tin (Cử nhân định hướng ứng dụng)

Mã ngành: 7480201_UDU

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; Q00

7. Công nghệ thông tin Việt - Nhật

Mã ngành: 7480201_VNH

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; Q00

8. An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202_CLC

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; Q00

3. Các chương trình liên kết quốc tế

1. Truyền thông đa phương tiện (Liên kết với đại học Công nghệ Queensland, Úc)

Mã ngành: 7320104_LK

Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; K00; Q00

2. Công nghệ đa phương tiện (Liên kết với đại học Canberra, Australia)

Mã ngành: 7329001_LK

Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; K00; Q00

3. Công nghệ tài chính (Liên kết với đại học Huddersfield, Vương Quốc Anh)

Mã ngành: 7340205_LK

Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); D01; K00; Q00

4. Công nghệ thông tin (Liên kết với đại học La Trobe, Australia)

Mã ngành: 7480201_LK

Chỉ tiêu: 15

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL SPHNƯu TiênCCQTĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; X06 (Toán, Lí, Tin); X26 (Toán, Anh, Tin); K00; Q00