STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860202 | Chỉ huy tham mưu Hải quân (Thí sinh miền Bắc) | 83 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7860202 | Chỉ huy tham mưu Hải quân (Thí sinh miền Nam) | 125 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Chỉ huy tham mưu Hải quân (Thí sinh miền Bắc)
• Mã ngành: 7860202
• Chỉ tiêu: 83
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; Q00
2. Chỉ huy tham mưu Hải quân (Thí sinh miền Nam)
• Mã ngành: 7860202
• Chỉ tiêu: 125
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; Q00