Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Học Viện Hành Chính và Quản trị công 2025

Xem thông tin khác của: Học Viện Hành Chính và Quản trị công
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Học Viện Hành Chính và Quản trị công
Preview
  • Tên trường: Học Viện Hành Chính và Quản trị công
  • Mã trường: HCH
  • Tên tiếng Anh: Academy Of Public Administration And Governance
  • Tên viết tắt: APAG
  • Địa chỉ: 77 Nguyễn Chí Thanh, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Website: https://www1.napa.vn/

Mã trường: HCH

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
I. Tại trụ sở chính Học viện Hành chính và Quản trị công tại Hà Nội
17220201-Hà NộiNgôn ngữ Anh60ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTHọc BạD01; D10; D14; D15
27229040-01-Hà NộiChuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học50ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTHọc BạC00; C20; D01; D14; D15
37229040-02-Hà NộiChuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa học120ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTHọc BạC00; C20; D01; D14; D15
47229042-01-Hà NộiChuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóa40ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTHọc BạC00; C20; D01; D14; D15
57229042-Hà NộiQuản lý văn hóa70ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTHọc BạC00; C20; D01; D14; D15
67310101-01-Hà NộiChuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể50ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A07; C01; D01
77310101-Hà NộiKinh tế220ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; A07; C01; D01
87310201-01-Hà NộiChuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học60ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTHọc BạC00; C04; C14; C20; D01
97310201-Hà NộiChính trị học80ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTHọc BạC00; C04; C14; C20; D01
107310202-Hà NộiXây dựng Đảng và chính quyền nhà nước150ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTHọc BạC00; C14; C19; D01; D14
117310205-Hà NộiQuản lý nhà nước310ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; D14; D15
127320201-01-Hà NộiChuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện40ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTHọc BạA01; C00; C19; C20; D01
137320201-Hà NộiThông tin - thư viện40ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTHọc BạA01; C00; C19; C20; D01
147320303-01-Hà NộiChuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học80ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C19; C20; D01
157320303-Hà NộiLưu trữ học80ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTHọc BạC00; C03; C19; C20; D01
167340404-Hà NộiQuản trị nhân lực370ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01; D15
177340406-01-Hà NộiChuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng40ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01; D14
187340406-Hà NộiQuản trị văn phòng330ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01; D14
197380101-01-Hà NộiChuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật80ĐT THPTA00; A01; A09; C00; D01
207380101-01-HàNộiChuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật80ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
Học BạA00; A01; A09; C00; D01
217380101-Hà NộiLuật280ĐT THPTA00; A01; A09; C00; D01
227380101-HàNộiLuật280ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
Học BạA00; A01; A09; C00; D01
237480104-01-Hà NộiChuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin80ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X01; X02
247480104-Hà NộiHệ thống thông tin100ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; X01; X02
257810103-Hà NộiQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành140ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTHọc BạC00; C20; D01; D14; D15
II. Phân hiệu Học viện Hành chính và Quản trị công tại tỉnh Quảng Nam
267310101-Quảng NamKinh tế40ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
Học BạĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01
277310205-Quảng NamQuản lý nhà nước40ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
Học BạĐT THPTC00; C14; C20; D01; D15
287340404-Quảng NamQuản trị nhân lực60ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; C00; C14; C20; D01
297340406-Quảng NamQuản trị văn phòng50ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
ĐT THPTHọc BạA00; C00; C14; C20; D01
307380101-01-Quảng NamChuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật0ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
Học BạĐT THPTA00; C00; C14; C20; D01
317380101-Quảng NamLuật80ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
Học BạĐT THPTA00; C00; C14; C20; D01
327810103-Quảng NamQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành40ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
Học BạĐT THPTC20; D01; D14; D15
III. Phân hiệu Học viện Hành chính và Quản trị công tại TP. Hồ Chi Minh
337310101-TP-HCMKinh tế 155ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
Học BạĐT THPTA01; C01; C04; C14; D01
347310202-TP-HCMXây dựng Đàng và chính quyền nhà nước50ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
Học BạĐT THPTC00; C03; C04; C14; D01
357310205-TP-HCMQuản lý nhà nước90ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
Học BạĐT THPTC00; C03; C04; C14; D01
367320303-0 l-TP-HCMChuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học40ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
Học BạĐT THPTC00; C03; D01; D07; D14
377320303-TP-HCMLưu trữ học40ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
Học BạĐT THPTC00; C03; D01; D07; D14
387340404-TP-HCMQuản trị nhân lực60ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
Học BạĐT THPTA01; C00; C04; C14; D01
397340406-TP-HCMQuản trị văn phòng165ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
Học BạĐT THPTA01; C00; C03; C14; D01
407380101-01-TP-HCMChuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật60ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
Học BạĐT THPTA01; C00; C03; C14; D01
417380101-TP-HCMLuật120ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
Học BạĐT THPTA01; C00; C03; C14; D01
IV. Phân hiệu Học viện Hành chính và Quản trị công tại Đắk Lắk
427310205-Đắk LắkQuản lý nhà nước60ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
Học BạĐT THPTC00; C14; C20; D01; D15
437340404-Đắk LắkQuản trị nhân lực60ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
Học BạĐT THPTA00; A01; C00; C04; D01
447380101-Đắk LắkLuật60ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT
Học BạĐT THPTA00; A01; C00; C04; D01

I. Tại trụ sở chính Học viện Hành chính và Quản trị công tại Hà Nội

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201-Hà Nội

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: D01; D10; D14; D15

2. Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học

Mã ngành: 7229040-01-Hà Nội

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15

3. Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa học

Mã ngành: 7229040-02-Hà Nội

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15

4. Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-01-Hà Nội

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15

5. Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042-Hà Nội

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15

6. Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể

Mã ngành: 7310101-01-Hà Nội

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01

7. Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Hà Nội

Chỉ tiêu: 220

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01

8. Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học

Mã ngành: 7310201-01-Hà Nội

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C04; C14; C20; D01

9. Chính trị học

Mã ngành: 7310201-Hà Nội

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C04; C14; C20; D01

10. Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-Hà Nội

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C14; C19; D01; D14

11. Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Hà Nội

Chỉ tiêu: 310

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15

12. Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-01-Hà Nội

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; C19; C20; D01

13. Thông tin - thư viện

Mã ngành: 7320201-Hà Nội

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; C19; C20; D01

14. Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-01-Hà Nội

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; C19; C20; D01

15. Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-Hà Nội

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C03; C19; C20; D01

16. Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Hà Nội

Chỉ tiêu: 370

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D15

17. Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-01-Hà Nội

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14

18. Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Hà Nội

Chỉ tiêu: 330

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14

19. Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-Hà Nội

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01

20. Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-HàNội

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01

21. Luật

Mã ngành: 7380101-Hà Nội

Chỉ tiêu: 280

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01

22. Luật

Mã ngành: 7380101-HàNội

Chỉ tiêu: 280

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01

23. Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-01-Hà Nội

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02

24. Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104-Hà Nội

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02

25. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Hà Nội

Chỉ tiêu: 140

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15

II. Phân hiệu Học viện Hành chính và Quản trị công tại tỉnh Quảng Nam

1. Kinh tế

Mã ngành: 7310101-Quảng Nam

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01

2. Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Quảng Nam

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C00; C14; C20; D01; D15

3. Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Quảng Nam

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01

4. Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-Quảng Nam

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01

5. Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-Quảng Nam

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01

6. Luật

Mã ngành: 7380101-Quảng Nam

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01

7. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103-Quảng Nam

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C20; D01; D14; D15

III. Phân hiệu Học viện Hành chính và Quản trị công tại TP. Hồ Chi Minh

1. Kinh tế

Mã ngành: 7310101-TP-HCM

Chỉ tiêu: 155

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A01; C01; C04; C14; D01

2. Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước

Mã ngành: 7310202-TP-HCM

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01

3. Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-TP-HCM

Chỉ tiêu: 90

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01

4. Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-0 l-TP-HCM

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C00; C03; D01; D07; D14

5. Lưu trữ học

Mã ngành: 7320303-TP-HCM

Chỉ tiêu: 40

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C00; C03; D01; D07; D14

6. Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-TP-HCM

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A01; C00; C04; C14; D01

7. Quản trị văn phòng

Mã ngành: 7340406-TP-HCM

Chỉ tiêu: 165

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01

8. Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật

Mã ngành: 7380101-01-TP-HCM

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01

9. Luật

Mã ngành: 7380101-TP-HCM

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01

IV. Phân hiệu Học viện Hành chính và Quản trị công tại Đắk Lắk

1. Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205-Đắk Lắk

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C00; C14; C20; D01; D15

2. Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01

3. Luật

Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01