STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
I. Tại trụ sở chính Học viện Hành chính và Quản trị công tại Hà Nội | ||||||||
1 | 7220201-Hà Nội | Ngôn ngữ Anh | 60 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D10; D14; D15 | |||||||
2 | 7229040-01-Hà Nội | Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học | 50 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C20; D01; D14; D15 | |||||||
3 | 7229040-02-Hà Nội | Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa học | 120 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C20; D01; D14; D15 | |||||||
4 | 7229042-01-Hà Nội | Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóa | 40 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C20; D01; D14; D15 | |||||||
5 | 7229042-Hà Nội | Quản lý văn hóa | 70 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C20; D01; D14; D15 | |||||||
6 | 7310101-01-Hà Nội | Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể | 50 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A07; C01; D01 | |||||||
7 | 7310101-Hà Nội | Kinh tế | 220 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A07; C01; D01 | |||||||
8 | 7310201-01-Hà Nội | Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học | 60 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C04; C14; C20; D01 | |||||||
9 | 7310201-Hà Nội | Chính trị học | 80 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C04; C14; C20; D01 | |||||||
10 | 7310202-Hà Nội | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | 150 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C14; C19; D01; D14 | |||||||
11 | 7310205-Hà Nội | Quản lý nhà nước | 310 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; D14; D15 | |||||||
12 | 7320201-01-Hà Nội | Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện | 40 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C19; C20; D01 | |||||||
13 | 7320201-Hà Nội | Thông tin - thư viện | 40 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C19; C20; D01 | |||||||
14 | 7320303-01-Hà Nội | Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | 80 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C19; C20; D01 | |||||||
15 | 7320303-Hà Nội | Lưu trữ học | 80 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C03; C19; C20; D01 | |||||||
16 | 7340404-Hà Nội | Quản trị nhân lực | 370 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01; D15 | |||||||
17 | 7340406-01-Hà Nội | Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng | 40 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01; D14 | |||||||
18 | 7340406-Hà Nội | Quản trị văn phòng | 330 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01; D14 | |||||||
19 | 7380101-01-Hà Nội | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | 80 | ĐT THPT | A00; A01; A09; C00; D01 | |||
20 | 7380101-01-HàNội | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | 80 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
Học Bạ | A00; A01; A09; C00; D01 | |||||||
21 | 7380101-Hà Nội | Luật | 280 | ĐT THPT | A00; A01; A09; C00; D01 | |||
22 | 7380101-HàNội | Luật | 280 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
Học Bạ | A00; A01; A09; C00; D01 | |||||||
23 | 7480104-01-Hà Nội | Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin | 80 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X01; X02 | |||||||
24 | 7480104-Hà Nội | Hệ thống thông tin | 100 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X01; X02 | |||||||
25 | 7810103-Hà Nội | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 140 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C20; D01; D14; D15 | |||||||
II. Phân hiệu Học viện Hành chính và Quản trị công tại tỉnh Quảng Nam | ||||||||
26 | 7310101-Quảng Nam | Kinh tế | 40 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; A07; C01; D01 | |||||||
27 | 7310205-Quảng Nam | Quản lý nhà nước | 40 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
Học BạĐT THPT | C00; C14; C20; D01; D15 | |||||||
28 | 7340404-Quảng Nam | Quản trị nhân lực | 60 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C14; C20; D01 | |||||||
29 | 7340406-Quảng Nam | Quản trị văn phòng | 50 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; C14; C20; D01 | |||||||
30 | 7380101-01-Quảng Nam | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | 0 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
Học BạĐT THPT | A00; C00; C14; C20; D01 | |||||||
31 | 7380101-Quảng Nam | Luật | 80 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
Học BạĐT THPT | A00; C00; C14; C20; D01 | |||||||
32 | 7810103-Quảng Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 40 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
Học BạĐT THPT | C20; D01; D14; D15 | |||||||
III. Phân hiệu Học viện Hành chính và Quản trị công tại TP. Hồ Chi Minh | ||||||||
33 | 7310101-TP-HCM | Kinh tế | 155 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
Học BạĐT THPT | A01; C01; C04; C14; D01 | |||||||
34 | 7310202-TP-HCM | Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước | 50 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
Học BạĐT THPT | C00; C03; C04; C14; D01 | |||||||
35 | 7310205-TP-HCM | Quản lý nhà nước | 90 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
Học BạĐT THPT | C00; C03; C04; C14; D01 | |||||||
36 | 7320303-0 l-TP-HCM | Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học | 40 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
Học BạĐT THPT | C00; C03; D01; D07; D14 | |||||||
37 | 7320303-TP-HCM | Lưu trữ học | 40 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
Học BạĐT THPT | C00; C03; D01; D07; D14 | |||||||
38 | 7340404-TP-HCM | Quản trị nhân lực | 60 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
Học BạĐT THPT | A01; C00; C04; C14; D01 | |||||||
39 | 7340406-TP-HCM | Quản trị văn phòng | 165 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
Học BạĐT THPT | A01; C00; C03; C14; D01 | |||||||
40 | 7380101-01-TP-HCM | Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật | 60 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
Học BạĐT THPT | A01; C00; C03; C14; D01 | |||||||
41 | 7380101-TP-HCM | Luật | 120 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
Học BạĐT THPT | A01; C00; C03; C14; D01 | |||||||
IV. Phân hiệu Học viện Hành chính và Quản trị công tại Đắk Lắk | ||||||||
42 | 7310205-Đắk Lắk | Quản lý nhà nước | 60 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
Học BạĐT THPT | C00; C14; C20; D01; D15 | |||||||
43 | 7340404-Đắk Lắk | Quản trị nhân lực | 60 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C00; C04; D01 | |||||||
44 | 7380101-Đắk Lắk | Luật | 60 | ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQT | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; C00; C04; D01 |
I. Tại trụ sở chính Học viện Hành chính và Quản trị công tại Hà Nội
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201-Hà Nội
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D10; D14; D15
2. Chuyên ngành Văn hóa Du lịch thuộc ngành Văn hóa học
• Mã ngành: 7229040-01-Hà Nội
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15
3. Chuyên ngành Văn hóa Truyền thông thuộc ngành Văn hóa học
• Mã ngành: 7229040-02-Hà Nội
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15
4. Chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch thuộc ngành Quản lý văn hóa
• Mã ngành: 7229042-01-Hà Nội
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15
5. Quản lý văn hóa
• Mã ngành: 7229042-Hà Nội
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15
6. Chuyên ngành Kinh tế du lịch thuộc ngành Kinh tể
• Mã ngành: 7310101-01-Hà Nội
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01
7. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101-Hà Nội
• Chỉ tiêu: 220
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01
8. Chuyên ngành Chính sách công thuộc ngành Chính trị học
• Mã ngành: 7310201-01-Hà Nội
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C04; C14; C20; D01
9. Chính trị học
• Mã ngành: 7310201-Hà Nội
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C04; C14; C20; D01
10. Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
• Mã ngành: 7310202-Hà Nội
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C14; C19; D01; D14
11. Quản lý nhà nước
• Mã ngành: 7310205-Hà Nội
• Chỉ tiêu: 310
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; D01; D14; D15
12. Chuyên ngành Quản trị thông tin thuộc ngành Thông tin - thư viện
• Mã ngành: 7320201-01-Hà Nội
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; C19; C20; D01
13. Thông tin - thư viện
• Mã ngành: 7320201-Hà Nội
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; C00; C19; C20; D01
14. Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học
• Mã ngành: 7320303-01-Hà Nội
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C19; C20; D01
15. Lưu trữ học
• Mã ngành: 7320303-Hà Nội
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C03; C19; C20; D01
16. Quản trị nhân lực
• Mã ngành: 7340404-Hà Nội
• Chỉ tiêu: 370
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D15
17. Chuyên ngành Thư ký văn phòng doanh nghiệp thuộc ngành Quản trị văn phòng
• Mã ngành: 7340406-01-Hà Nội
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14
18. Quản trị văn phòng
• Mã ngành: 7340406-Hà Nội
• Chỉ tiêu: 330
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14
19. Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật
• Mã ngành: 7380101-01-Hà Nội
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01
20. Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật
• Mã ngành: 7380101-01-HàNội
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01
21. Luật
• Mã ngành: 7380101-Hà Nội
• Chỉ tiêu: 280
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01
22. Luật
• Mã ngành: 7380101-HàNội
• Chỉ tiêu: 280
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A09; C00; D01
23. Chuyên ngành Hệ thống thông tin thương mại điện tử thuộc ngành Hệ thống thông tin
• Mã ngành: 7480104-01-Hà Nội
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02
24. Hệ thống thông tin
• Mã ngành: 7480104-Hà Nội
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02
25. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103-Hà Nội
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; C20; D01; D14; D15
II. Phân hiệu Học viện Hành chính và Quản trị công tại tỉnh Quảng Nam
1. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101-Quảng Nam
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01
2. Quản lý nhà nước
• Mã ngành: 7310205-Quảng Nam
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C00; C14; C20; D01; D15
3. Quản trị nhân lực
• Mã ngành: 7340404-Quảng Nam
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01
4. Quản trị văn phòng
• Mã ngành: 7340406-Quảng Nam
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01
5. Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật
• Mã ngành: 7380101-01-Quảng Nam
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01
6. Luật
• Mã ngành: 7380101-Quảng Nam
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; C00; C14; C20; D01
7. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103-Quảng Nam
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C20; D01; D14; D15
III. Phân hiệu Học viện Hành chính và Quản trị công tại TP. Hồ Chi Minh
1. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101-TP-HCM
• Chỉ tiêu: 155
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A01; C01; C04; C14; D01
2. Xây dựng Đàng và chính quyền nhà nước
• Mã ngành: 7310202-TP-HCM
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01
3. Quản lý nhà nước
• Mã ngành: 7310205-TP-HCM
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; D01
4. Chuyên ngành Văn thư - Lưu trữ thuộc ngành Lưu trữ học
• Mã ngành: 7320303-0 l-TP-HCM
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C00; C03; D01; D07; D14
5. Lưu trữ học
• Mã ngành: 7320303-TP-HCM
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C00; C03; D01; D07; D14
6. Quản trị nhân lực
• Mã ngành: 7340404-TP-HCM
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A01; C00; C04; C14; D01
7. Quản trị văn phòng
• Mã ngành: 7340406-TP-HCM
• Chỉ tiêu: 165
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01
8. Chuyên ngành Thanh tra thuộc ngành Luật
• Mã ngành: 7380101-01-TP-HCM
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01
9. Luật
• Mã ngành: 7380101-TP-HCM
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C14; D01
IV. Phân hiệu Học viện Hành chính và Quản trị công tại Đắk Lắk
1. Quản lý nhà nước
• Mã ngành: 7310205-Đắk Lắk
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C00; C14; C20; D01; D15
2. Quản trị nhân lực
• Mã ngành: 7340404-Đắk Lắk
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01
3. Luật
• Mã ngành: 7380101-Đắk Lắk
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐGNL HNƯu TiênKết HợpCCQTHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; C00; C04; D01