STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh miền Bắc) | 56 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh miền Nam) | 38 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin) | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Hậu cần quân sự (Thí sinh miền Bắc)
• Mã ngành: 7860218
• Chỉ tiêu: 56
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); Q00
2. Hậu cần quân sự (Thí sinh miền Nam)
• Mã ngành: 7860218
• Chỉ tiêu: 38
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; (Toán, Lí, Tin); Q00