| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Bắc) | 54 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 2 | 7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Bắc) | 54 | ĐT THPT | A00 |
| 3 | 7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Bắc) | 54 | ĐT THPT | A01 |
| 4 | 7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Bắc) | 54 | ĐT THPT | C01 |
| 5 | 7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Bắc) | 54 | ĐT THPT | X06 |
| 6 | 7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Nam) | 36 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 7 | 7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Nam) | 36 | ĐT THPT | A00 |
| 8 | 7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Nam) | 36 | ĐT THPT | A01 |
| 9 | 7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Nam) | 36 | ĐT THPT | C01 |
| 10 | 7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Nam) | 36 | ĐT THPT | X06 |
| 11 | 7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Bắc) | 2 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 12 | 7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Bắc) | 2 | ĐT THPT | A00 |
| 13 | 7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Bắc) | 2 | ĐT THPT | A01 |
| 14 | 7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Bắc) | 2 | ĐT THPT | C01 |
| 15 | 7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Bắc) | 2 | ĐT THPT | X06 |
| 16 | 7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Nam) | 2 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
| ĐGNL HN | Q00 | ||||
| 17 | 7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Nam) | 2 | ĐT THPT | A00 |
| 18 | 7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Nam) | 2 | ĐT THPT | A01 |
| 19 | 7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Nam) | 2 | ĐT THPT | C01 |
| 20 | 7860218 | Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Nam) | 2 | ĐT THPT | X06 |
1. Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Bắc)
• Mã ngành: 7860218
• Chỉ tiêu: 54
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN
• Tổ hợp: Q00
2. Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Bắc)
• Mã ngành: 7860218
• Chỉ tiêu: 54
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00
3. Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Bắc)
• Mã ngành: 7860218
• Chỉ tiêu: 54
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A01
4. Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Bắc)
• Mã ngành: 7860218
• Chỉ tiêu: 54
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: C01
5. Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Bắc)
• Mã ngành: 7860218
• Chỉ tiêu: 54
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: X06
6. Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Nam)
• Mã ngành: 7860218
• Chỉ tiêu: 36
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN
• Tổ hợp: Q00
7. Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Nam)
• Mã ngành: 7860218
• Chỉ tiêu: 36
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00
8. Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Nam)
• Mã ngành: 7860218
• Chỉ tiêu: 36
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A01
9. Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Nam)
• Mã ngành: 7860218
• Chỉ tiêu: 36
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: C01
10. Hậu cần quân sự (Thí sinh Nam miền Nam)
• Mã ngành: 7860218
• Chỉ tiêu: 36
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: X06
11. Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Bắc)
• Mã ngành: 7860218
• Chỉ tiêu: 2
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN
• Tổ hợp: Q00
12. Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Bắc)
• Mã ngành: 7860218
• Chỉ tiêu: 2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00
13. Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Bắc)
• Mã ngành: 7860218
• Chỉ tiêu: 2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A01
14. Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Bắc)
• Mã ngành: 7860218
• Chỉ tiêu: 2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: C01
15. Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Bắc)
• Mã ngành: 7860218
• Chỉ tiêu: 2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: X06
16. Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Nam)
• Mã ngành: 7860218
• Chỉ tiêu: 2
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN
• Tổ hợp: Q00
17. Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Nam)
• Mã ngành: 7860218
• Chỉ tiêu: 2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A00
18. Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Nam)
• Mã ngành: 7860218
• Chỉ tiêu: 2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: A01
19. Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Nam)
• Mã ngành: 7860218
• Chỉ tiêu: 2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: C01
20. Hậu cần quân sự (Thí sinh Nữ miền Nam)
• Mã ngành: 7860218
• Chỉ tiêu: 2
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT
• Tổ hợp: X06



