STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
I. Chương trình Chuẩn | ||||||||
1 | LAW01 | Luật kinh tế | 250 | Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | C00; C03; D01; D14 | |||||||
2 | ACT02 | Kế toán | 60 | Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
3 | ACT04 | Kiểm toán | 120 | Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
4 | BANK02 | Ngân hàng | 130 | Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
5 | BANK03 | Ngân hàng số | 60 | Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
6 | BUS02 | Quản trị kinh doanh | 60 | Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
7 | BUS03 | Quản trị du lịch | 50 | Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | |||||||
8 | BUS07 | Marketing | 50 | Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
9 | DS01 | Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh | 50 | Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
10 | ECON01 | Kinh tế đầu tư | 60 | Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | |||||||
11 | FIN02 | Tài chính | 100 | Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
12 | FIN03 | Công nghệ tài chính | 60 | Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
13 | FL01 | Ngôn ngữ Anh Tài chính - Ngân hàng | 100 | Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | |||||||
14 | IB01 | Kinh doanh quốc tế | 120 | Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | |||||||
15 | IB02 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 70 | Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | |||||||
16 | IT01 | Công nghệ thông tin | 100 | Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
17 | MIS01 | Hệ thống thông tin quản lý | 70 | Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
II. Chương trình Cử nhân Chất lượng cao | ||||||||
18 | ACT01 | Chất lượng cao Kế toán | 250 | Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; D09 | |||||||
19 | BANK01 | Chất lượng cao Ngân hàng | 200 | Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; D09 | |||||||
20 | BANK06 | Chất lượng cao Ngân hàng và Tài chính quốc tế | 100 | Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; D09 | |||||||
21 | BANK07 | Chất lượng cao Ngân hàng trung ương và Chính sách công | 50 | Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; D09 | |||||||
22 | BUS01 | Chất lượng cao Quản trị kinh doanh | 170 | Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; D09 | |||||||
23 | BUS06 | Chất lượng cao Marketing số | 80 | Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; D09 | |||||||
24 | ECON02 | Chất lượng cao Kinh tế đầu tư | 100 | Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; D09 | |||||||
25 | FIN01 | Chất lượng cao Tài chính | 350 | Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; D09 | |||||||
26 | FIN04 | Chất lượng cao Hoạch định và tư vấn tài chính | 50 | Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; D09 | |||||||
27 | FL02 | Chất lượng cao Ngôn ngữ Anh Tài chính - Ngân hàng | 50 | Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | |||||||
28 | IB04 | Chất lượng cao Kinh doanh quốc tế | 100 | Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; D09 | |||||||
29 | IB05 | Chất lượng cao Thương mại điện tử | 50 | Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D07; D09 | |||||||
30 | MIS02 | Chất lượng cao Hệ thống thông tin quản lý | 50 | Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | |||||||
III. Chương trình Cử nhân liên kết quốc tế | ||||||||
31 | ACT03 | Kế toán Sunderland, Anh (Cấp song bằng) | 100 | Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
32 | BANK04 | Tài chính – Ngân hàng Sunderland, Anh (Cấp song bằng) | 100 | Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
33 | BANK05 | Ngân hàng và Tài chính quốc tế Coventry (Cấp song bằng) | 77 | Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
34 | BUS04 | Quản trị kinh doanh CityU, Hoa Kỳ (Cấp song bằng) | 150 | Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
35 | BUS05 | Marketing số (ĐH Coventry, Anh cấp bằng) | 30 | Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | |||||||
36 | IB03 | Kinh doanh quốc tế Coventry (Cấp song bằng) | 77 | Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên | ||||
Học BạĐT THPT | A00; A01; D01; D07 |
I. Chương trình Chuẩn
1. Luật kinh tế
• Mã ngành: LAW01
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: C00; C03; D01; D14
2. Kế toán
• Mã ngành: ACT02
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
3. Kiểm toán
• Mã ngành: ACT04
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
4. Ngân hàng
• Mã ngành: BANK02
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
5. Ngân hàng số
• Mã ngành: BANK03
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
6. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: BUS02
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
7. Quản trị du lịch
• Mã ngành: BUS03
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
8. Marketing
• Mã ngành: BUS07
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
9. Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh
• Mã ngành: DS01
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
10. Kinh tế đầu tư
• Mã ngành: ECON01
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
11. Tài chính
• Mã ngành: FIN02
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
12. Công nghệ tài chính
• Mã ngành: FIN03
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
13. Ngôn ngữ Anh Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: FL01
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
14. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: IB01
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
15. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
• Mã ngành: IB02
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
16. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: IT01
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
17. Hệ thống thông tin quản lý
• Mã ngành: MIS01
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
II. Chương trình Cử nhân Chất lượng cao
1. Chất lượng cao Kế toán
• Mã ngành: ACT01
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
2. Chất lượng cao Ngân hàng
• Mã ngành: BANK01
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
3. Chất lượng cao Ngân hàng và Tài chính quốc tế
• Mã ngành: BANK06
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
4. Chất lượng cao Ngân hàng trung ương và Chính sách công
• Mã ngành: BANK07
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
5. Chất lượng cao Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: BUS01
• Chỉ tiêu: 170
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
6. Chất lượng cao Marketing số
• Mã ngành: BUS06
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
7. Chất lượng cao Kinh tế đầu tư
• Mã ngành: ECON02
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
8. Chất lượng cao Tài chính
• Mã ngành: FIN01
• Chỉ tiêu: 350
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
9. Chất lượng cao Hoạch định và tư vấn tài chính
• Mã ngành: FIN04
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
10. Chất lượng cao Ngôn ngữ Anh Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: FL02
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
11. Chất lượng cao Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: IB04
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
12. Chất lượng cao Thương mại điện tử
• Mã ngành: IB05
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
13. Chất lượng cao Hệ thống thông tin quản lý
• Mã ngành: MIS02
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
III. Chương trình Cử nhân liên kết quốc tế
1. Kế toán Sunderland, Anh (Cấp song bằng)
• Mã ngành: ACT03
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
2. Tài chính – Ngân hàng Sunderland, Anh (Cấp song bằng)
• Mã ngành: BANK04
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
3. Ngân hàng và Tài chính quốc tế Coventry (Cấp song bằng)
• Mã ngành: BANK05
• Chỉ tiêu: 77
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
4. Quản trị kinh doanh CityU, Hoa Kỳ (Cấp song bằng)
• Mã ngành: BUS04
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
5. Marketing số (ĐH Coventry, Anh cấp bằng)
• Mã ngành: BUS05
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
6. Kinh doanh quốc tế Coventry (Cấp song bằng)
• Mã ngành: IB03
• Chỉ tiêu: 77
• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07