Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Học Viện Ngân Hàng 2025

Xem thông tin khác của: Học Viện Ngân Hàng
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Học Viện Ngân Hàng
Preview
  • Tên trường: Học viện Ngân hàng
  • Tên viết tắt: BAV
  • Mã trường: NHH
  • Tên tiếng Anh: Banking Academy
  • Địa chỉ: Số 12 - Chùa Bộc, phường Quang Trung, quận Đống Đa, Hà Nội.
  • Website: https://www.hvnh.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/hocviennganhang1961

Mã trường: NHH

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
I. Chương trình Chuẩn
1 LAW01 Luật kinh tế250Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên
Học BạĐT THPTC00; C03; D01; D14
2ACT02 Kế toán60Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; D01; D07
3ACT04 Kiểm toán120Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; D01; D07
4BANK02 Ngân hàng130Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; D01; D07
5BANK03 Ngân hàng số60Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; D01; D07
6BUS02 Quản trị kinh doanh60Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; D01; D07
7BUS03 Quản trị du lịch50Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên
Học BạĐT THPTA01; D01; D07; D09
8BUS07 Marketing50Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; D01; D07
9DS01 Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh50Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; D01; D07
10ECON01 Kinh tế đầu tư60Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên
Học BạĐT THPTA01; D01; D07; D09
11FIN02 Tài chính100Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; D01; D07
12FIN03 Công nghệ tài chính60Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; D01; D07
13FL01 Ngôn ngữ Anh Tài chính - Ngân hàng100Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên
Học BạĐT THPTA01; D01; D07; D09
14IB01 Kinh doanh quốc tế120Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên
Học BạĐT THPTA01; D01; D07; D09
15IB02 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng70Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên
Học BạĐT THPTA01; D01; D07; D09
16IT01 Công nghệ thông tin100Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; D01; D07
17MIS01 Hệ thống thông tin quản lý70Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; D01; D07
II. Chương trình Cử nhân Chất lượng cao
18ACT01 Chất lượng cao Kế toán250Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; D09
19BANK01 Chất lượng cao Ngân hàng200Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; D09
20BANK06 Chất lượng cao Ngân hàng và Tài chính quốc tế100Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; D09
21BANK07 Chất lượng cao Ngân hàng trung ương và Chính sách công50Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; D09
22BUS01 Chất lượng cao Quản trị kinh doanh170Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; D09
23BUS06 Chất lượng cao Marketing số80Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; D09
24ECON02 Chất lượng cao Kinh tế đầu tư100Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; D09
25FIN01 Chất lượng cao Tài chính350Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; D09
26FIN04 Chất lượng cao Hoạch định và tư vấn tài chính50Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; D09
27FL02 Chất lượng cao Ngôn ngữ Anh Tài chính - Ngân hàng50Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên
Học BạĐT THPTA01; D01; D07; D09
28IB04 Chất lượng cao Kinh doanh quốc tế100Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; D09
29IB05 Chất lượng cao Thương mại điện tử50Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA01; D01; D07; D09
30MIS02 Chất lượng cao Hệ thống thông tin quản lý50Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên
Học BạĐT THPTA01; D01; D07; D09
III. Chương trình Cử nhân liên kết quốc tế
31ACT03 Kế toán Sunderland, Anh (Cấp song bằng)100Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; D01; D07
32BANK04 Tài chính – Ngân hàng Sunderland, Anh (Cấp song bằng)100Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; D01; D07
33BANK05 Ngân hàng và Tài chính quốc tế Coventry  (Cấp song bằng)77Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; D01; D07
34BUS04 Quản trị kinh doanh CityU, Hoa Kỳ (Cấp song bằng)150Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; D01; D07
35BUS05 Marketing số (ĐH Coventry, Anh cấp bằng)30Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; D01; D07
36IB03 Kinh doanh quốc tế Coventry (Cấp song bằng)77Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu Tiên
Học BạĐT THPTA00; A01; D01; D07

I. Chương trình Chuẩn

1.  Luật kinh tế

Mã ngành:  LAW01

Chỉ tiêu: 250

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: C00; C03; D01; D14

2.  Kế toán

Mã ngành: ACT02

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

3.  Kiểm toán

Mã ngành: ACT04

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

4.  Ngân hàng

Mã ngành: BANK02

Chỉ tiêu: 130

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

5.  Ngân hàng số

Mã ngành: BANK03

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

6.  Quản trị kinh doanh

Mã ngành: BUS02

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

7.  Quản trị du lịch

Mã ngành: BUS03

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

8.  Marketing

Mã ngành: BUS07

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

9.  Khoa học dữ liệu trong kinh tế và kinh doanh

Mã ngành: DS01

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

10.  Kinh tế đầu tư

Mã ngành: ECON01

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

11.  Tài chính

Mã ngành: FIN02

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

12.  Công nghệ tài chính

Mã ngành: FIN03

Chỉ tiêu: 60

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

13.  Ngôn ngữ Anh Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: FL01

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

14.  Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: IB01

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

15.  Logistics và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: IB02

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

16.  Công nghệ thông tin

Mã ngành: IT01

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

17.  Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: MIS01

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

II. Chương trình Cử nhân Chất lượng cao

1.  Chất lượng cao Kế toán

Mã ngành: ACT01

Chỉ tiêu: 250

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

2.  Chất lượng cao Ngân hàng

Mã ngành: BANK01

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

3.  Chất lượng cao Ngân hàng và Tài chính quốc tế

Mã ngành: BANK06

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

4.  Chất lượng cao Ngân hàng trung ương và Chính sách công

Mã ngành: BANK07

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

5.  Chất lượng cao Quản trị kinh doanh

Mã ngành: BUS01

Chỉ tiêu: 170

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

6.  Chất lượng cao Marketing số

Mã ngành: BUS06

Chỉ tiêu: 80

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

7.  Chất lượng cao Kinh tế đầu tư

Mã ngành: ECON02

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

8.  Chất lượng cao Tài chính

Mã ngành: FIN01

Chỉ tiêu: 350

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

9.  Chất lượng cao Hoạch định và tư vấn tài chính

Mã ngành: FIN04

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

10.  Chất lượng cao Ngôn ngữ Anh Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: FL02

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

11.  Chất lượng cao Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: IB04

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

12.  Chất lượng cao Thương mại điện tử

Mã ngành: IB05

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

13.  Chất lượng cao Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: MIS02

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

III. Chương trình Cử nhân liên kết quốc tế

1.  Kế toán Sunderland, Anh (Cấp song bằng)

Mã ngành: ACT03

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

2.  Tài chính – Ngân hàng Sunderland, Anh (Cấp song bằng)

Mã ngành: BANK04

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

3.  Ngân hàng và Tài chính quốc tế Coventry  (Cấp song bằng)

Mã ngành: BANK05

Chỉ tiêu: 77

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

4.  Quản trị kinh doanh CityU, Hoa Kỳ (Cấp song bằng)

Mã ngành: BUS04

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

5.  Marketing số (ĐH Coventry, Anh cấp bằng)

Mã ngành: BUS05

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

6.  Kinh doanh quốc tế Coventry (Cấp song bằng)

Mã ngành: IB03

Chỉ tiêu: 77

• Phương thức xét tuyển: Kết HợpV-SATĐGNL HNƯu TiênHọc BạĐT THPT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07