STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | 30 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; B00; C00; D01; X70; X74 | ||||
2 | 7140114 | Quản lý giáo dục | 180 | ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; C00; D01; X70; X74 |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 70 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; D01; D10; D14; X78; X25 | ||||
4 | 7310101 | Kinh tế | 100 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D10; X25; X26 | ||||
5 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 200 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; B00; C00; D01; X70; X74 | ||||
6 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 120 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; C00; D01; X70; X74 | ||||
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 150 | Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN | A00; A01; D01; D10; X26; X06 |
1. Giáo dục học
• Mã ngành: 7140101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; X70; X74
2. Quản lý giáo dục
• Mã ngành: 7140114
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X70; X74
3. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; D01; D10; D14; X78; X25
4. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; X25; X26
5. Tâm lý học giáo dục
• Mã ngành: 7310403
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; X70; X74
6. Quản trị văn phòng
• Mã ngành: 7340406
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X70; X74
7. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc BạĐGNL SPHN
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10; X26; X06