STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860228 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Bắc) | 118 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7860228 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Nam) | 78 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Bắc)
• Mã ngành: 7860228
• Chỉ tiêu: 118
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; Q00
2. Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Nam)
• Mã ngành: 7860228
• Chỉ tiêu: 78
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc BạĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C01; Q00