Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Cao Đẳng Bách Việt 2025

Xem thông tin khác của: Trường Cao Đẳng Bách Việt
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Cao Đẳng Bách Việt
Preview
  • Tên trường: Trường Cao đẳng Bách Việt
  • Mã trường: CBV
  • Địa chỉ: 194 Lê Đức Thọ, Phường 6, Quận Gò Vấp, Tp.HCM
  • Website: https://tuyensinh.bachvietpolytechnic.edu.vn/

Mã trường: CBV

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
16210402Thiết kế đồ họa0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C00; D01
26220204Tiếng Nhật0ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; D11; D14
36220206Tiếng Anh0ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; D11; D14
46220209Tiếng Trung Quốc0ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; D11; D14
56320108Quan hệ công chúng0ĐT THPTHọc BạA01; C00; D01; D11
66340115Dịch vụ thương mại hàng không0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D11
763401161Digital Marketing0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
86340301Kế toán0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
963404041Kinh doanh bất động sản0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
1063404042Thương mại điện tử0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
116340409Logistics Hàng không0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
1264802011Ứng dụng AI0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
1364802012Thiết kế Website0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
146510216Công nghệ ô tô0ĐT THPTHọc BạA00; A01; C01; D01
156720201Dược0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; B03
166720301Điều dưỡng0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; B03
176810201Quản trị khách sạn0ĐT THPTHọc BạA00; A01; D01; D12
186810205Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B03; D01

1. Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 6210402

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

2. Tiếng Nhật

Mã ngành: 6220204

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D11; D14

3. Tiếng Anh

Mã ngành: 6220206

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D11; D14

4. Tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 6220209

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D11; D14

5. Quan hệ công chúng

Mã ngành: 6320108

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A01; C00; D01; D11

6. Dịch vụ thương mại hàng không

Mã ngành: 6340115

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D11

7. Kế toán

Mã ngành: 6340301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

8. Logistics Hàng không

Mã ngành: 6340409

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

9. Công nghệ ô tô

Mã ngành: 6510216

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

10. Dược

Mã ngành: 6720201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

11. Điều dưỡng

Mã ngành: 6720301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

12. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 6810201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; D01; D12

13. Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 6810205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B03; D01

14. Digital Marketing

Mã ngành: 63401161

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

15. Kinh doanh bất động sản

Mã ngành: 63404041

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

16. Thương mại điện tử

Mã ngành: 63404042

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

17. Ứng dụng AI

Mã ngành: 64802011

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

18. Thiết kế Website

Mã ngành: 64802012

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; C01; D01