Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức 2025

Xem thông tin khác của: Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Cao Đẳng Công Nghệ Thủ Đức
Preview
  • Tên trường: Trường Cao đẳng Công Nghệ Thủ Đức
  • Mã trường: CCO
  • Địa chỉ: 53 Võ Văn Ngân, phường Linh Chiểu, TP. Thủ Đức, TP.HCM – Phòng A012B
  • Website: https://tuyensinh.tdc.edu.vn/vi/

Mã trường: CCO

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
16210402Thiết kế đồ họa0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
26220206Tiếng Anh0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
36220211Tiếng Hàn Quốc0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
46220212Tiếng Nhật0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
56340101Kinh doanh thương mại0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
66340113Logistics0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
76340116Marketing0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
86340202Tài chính - Ngân hàng0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
96340301Kế toán0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
106340404Quản trị kinh doanh0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
116340443Quản lý siêu thị0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
126480104Truyền thông và mạng máy tính0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
136480201Công nghệ thông tin **0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
146510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
156510202Công nghệ kỹ thuật ô tô0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
166510303Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
176510304Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
186510305Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
196510312Công nghệ kỹ thuật điện tử; truyền thông0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
206520104Chế tạo thiết bị cơ khí0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
216520201Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
226520205Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
236520225Điện tử công nghiệp0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
246520227Điện công nghiệp *0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
256520264Tự động hóa công nghiệp0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
266810101Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
276810201Quản trị khách sạn0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01
286810206Quản trị nhà hàng0ĐT THPTHọc BạA00; A01; B00; D01

1. Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 6210402

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

2. Tiếng Anh

Mã ngành: 6220206

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

3. Tiếng Hàn Quốc

Mã ngành: 6220211

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

4. Tiếng Nhật

Mã ngành: 6220212

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

5. Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 6340101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

6. Logistics

Mã ngành: 6340113

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

7. Marketing

Mã ngành: 6340116

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

8. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 6340202

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

9. Kế toán

Mã ngành: 6340301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

10. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 6340404

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

11. Quản lý siêu thị

Mã ngành: 6340443

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

12. Truyền thông và mạng máy tính

Mã ngành: 6480104

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

13. Công nghệ thông tin **

Mã ngành: 6480201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

14. Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 6510201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

15. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 6510202

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

16. Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 6510303

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

17. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 6510304

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

18. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 6510305

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

19. Công nghệ kỹ thuật điện tử; truyền thông

Mã ngành: 6510312

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

20. Chế tạo thiết bị cơ khí

Mã ngành: 6520104

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

21. Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp

Mã ngành: 6520201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

22. Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí

Mã ngành: 6520205

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

23. Điện tử công nghiệp

Mã ngành: 6520225

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

24. Điện công nghiệp *

Mã ngành: 6520227

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

25. Tự động hóa công nghiệp

Mã ngành: 6520264

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

26. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 6810101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

27. Quản trị khách sạn

Mã ngành: 6810201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

28. Quản trị nhà hàng

Mã ngành: 6810206

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ

• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01