STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6210402 | Thiết kế đồ họa | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
2 | 6220206 | Tiếng Anh | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
3 | 6220211 | Tiếng Hàn Quốc | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
4 | 6220212 | Tiếng Nhật | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
5 | 6340101 | Kinh doanh thương mại | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
6 | 6340113 | Logistics | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
7 | 6340116 | Marketing | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
8 | 6340202 | Tài chính - Ngân hàng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
9 | 6340301 | Kế toán | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
10 | 6340404 | Quản trị kinh doanh | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
11 | 6340443 | Quản lý siêu thị | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
12 | 6480104 | Truyền thông và mạng máy tính | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
13 | 6480201 | Công nghệ thông tin ** | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
14 | 6510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
15 | 6510202 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
16 | 6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
17 | 6510304 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
18 | 6510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
19 | 6510312 | Công nghệ kỹ thuật điện tử; truyền thông | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
20 | 6520104 | Chế tạo thiết bị cơ khí | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
21 | 6520201 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
22 | 6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
23 | 6520225 | Điện tử công nghiệp | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
24 | 6520227 | Điện công nghiệp * | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
25 | 6520264 | Tự động hóa công nghiệp | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
26 | 6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
27 | 6810201 | Quản trị khách sạn | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
28 | 6810206 | Quản trị nhà hàng | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B00; D01 |
1. Thiết kế đồ họa
• Mã ngành: 6210402
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
2. Tiếng Anh
• Mã ngành: 6220206
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
3. Tiếng Hàn Quốc
• Mã ngành: 6220211
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
4. Tiếng Nhật
• Mã ngành: 6220212
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
5. Kinh doanh thương mại
• Mã ngành: 6340101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
6. Logistics
• Mã ngành: 6340113
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
7. Marketing
• Mã ngành: 6340116
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
8. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 6340202
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
9. Kế toán
• Mã ngành: 6340301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
10. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 6340404
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
11. Quản lý siêu thị
• Mã ngành: 6340443
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
12. Truyền thông và mạng máy tính
• Mã ngành: 6480104
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
13. Công nghệ thông tin **
• Mã ngành: 6480201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
14. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 6510201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
15. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 6510202
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
16. Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử
• Mã ngành: 6510303
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
17. Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
• Mã ngành: 6510304
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
18. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
• Mã ngành: 6510305
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
19. Công nghệ kỹ thuật điện tử; truyền thông
• Mã ngành: 6510312
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
20. Chế tạo thiết bị cơ khí
• Mã ngành: 6520104
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
21. Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp
• Mã ngành: 6520201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
22. Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
• Mã ngành: 6520205
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
23. Điện tử công nghiệp
• Mã ngành: 6520225
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
24. Điện công nghiệp *
• Mã ngành: 6520227
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
25. Tự động hóa công nghiệp
• Mã ngành: 6520264
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
26. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 6810101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
27. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 6810201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
28. Quản trị nhà hàng
• Mã ngành: 6810206
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; B00; D01