Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại học Kinh Tế Nghệ An 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại học Kinh Tế Nghệ An
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại học Kinh Tế Nghệ An
Preview
  • Tên trường: Trường Đại học Kinh Tế Nghệ An
  • Mã trường: CEA
  • Tên tiếng Anh: Nghe An University of Economics
  • Tên viết tắt: NAUE
  • Địa chỉ: Đường Lí Tự Trọng, khối 12, P. Hà Huy Tập, TP. Vinh, Nghệ An.
  • Website: https://naue.edu.vn/
  • Facebook: Sinh Viên Đại Học Kinh Tế Nghệ An

Mã trường: CEA

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17220201Ngôn ngữ Anh200ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD11; D01; D15; C03
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
27220204Ngôn ngữ Trung120ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạD11; D01; D15; C03
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
37310101Kinh tế100ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C03; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
47340101Quản trị kinh doanh200ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C03; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
57340115Marketing150ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C03; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
67340122Thương mại điện tử70ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C03; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
77340201Tài chính ngân hàng100ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C03; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
87340205Công nghệ tài chính30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C03; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
97340301Kế toán640ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C03; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
107340302Kiểm toán70ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C03; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
117480201Công nghệ thông tin300ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C03; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
127510605Logistics và chuỗi cung ứng70ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C03; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
137620101Nông nghiệp CNC30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC03; A01; B00; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
147620201Lâm học30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC03; A01; B00; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
157640101Thú y250ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạC03; A01; B00; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
167850103Quản lý đất đai30ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạA00; A01; C03; D01
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00

1. Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: D11; D01; D15; C03; K00; Q00

2. Ngôn ngữ Trung

Mã ngành: 7220204

Chỉ tiêu: 120

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: D11; D01; D15; C03; K00; Q00

3. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K00; Q00

4. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K00; Q00

5. Marketing

Mã ngành: 7340115

Chỉ tiêu: 150

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K00; Q00

6. Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K00; Q00

7. Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K00; Q00

8. Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K00; Q00

9. Kế toán

Mã ngành: 7340301

Chỉ tiêu: 640

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K00; Q00

10. Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K00; Q00

11. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K00; Q00

12. Logistics và chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Chỉ tiêu: 70

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K00; Q00

13. Nông nghiệp CNC

Mã ngành: 7620101

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C03; A01; B00; D01; K00; Q00

14. Lâm học

Mã ngành: 7620201

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C03; A01; B00; D01; K00; Q00

15. Thú y

Mã ngành: 7640101

Chỉ tiêu: 250

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: C03; A01; B00; D01; K00; Q00

16. Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Chỉ tiêu: 30

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K00; Q00