STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 200 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D11; D01; D15; C03 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung | 120 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | D11; D01; D15; C03 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7310101 | Kinh tế | 100 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 200 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7340115 | Marketing | 150 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7340122 | Thương mại điện tử | 70 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | 100 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7340301 | Kế toán | 640 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7340302 | Kiểm toán | 70 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 300 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7510605 | Logistics và chuỗi cung ứng | 70 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7620101 | Nông nghiệp CNC | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C03; A01; B00; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7620201 | Lâm học | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C03; A01; B00; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | 7640101 | Thú y | 250 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | C03; A01; B00; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
16 | 7850103 | Quản lý đất đai | 30 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C03; D01 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: D11; D01; D15; C03; K00; Q00
2. Ngôn ngữ Trung
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 120
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: D11; D01; D15; C03; K00; Q00
3. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K00; Q00
4. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K00; Q00
5. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K00; Q00
6. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K00; Q00
7. Tài chính ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K00; Q00
8. Công nghệ tài chính
• Mã ngành: 7340205
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K00; Q00
9. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 640
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K00; Q00
10. Kiểm toán
• Mã ngành: 7340302
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K00; Q00
11. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K00; Q00
12. Logistics và chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7510605
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K00; Q00
13. Nông nghiệp CNC
• Mã ngành: 7620101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C03; A01; B00; D01; K00; Q00
14. Lâm học
• Mã ngành: 7620201
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C03; A01; B00; D01; K00; Q00
15. Thú y
• Mã ngành: 7640101
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: C03; A01; B00; D01; K00; Q00
16. Quản lý đất đai
• Mã ngành: 7850103
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C03; D01; K00; Q00