STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 6210403 | Thiết kế nội thất | 0 | Học BạĐT THPT | |
2 | 6340301 | Kế toán | 0 | Học Bạ | |
3 | 6480202 | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | 0 | Học Bạ | |
4 | 6510101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | 0 | Học BạĐT THPT | |
5 | 6510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 0 | Học Bạ | |
6 | 6510104 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 0 | Học Bạ | |
7 | 6510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | 0 | Học Bạ | |
8 | 6520311 | Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải | 0 | Học Bạ | |
9 | 6520312 | Cấp, thoát nước | 0 | Học Bạ | |
10 | 6580301 | Quản lý xây dựng | 0 | Học Bạ | |
11 | 6610101 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | 0 | Học BạĐT THPT |
1. Thiết kế nội thất
• Mã ngành: 6210403
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT
• Tổ hợp:
2. Kế toán
• Mã ngành: 6340301
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
3. Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm)
• Mã ngành: 6480202
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
4. Công nghệ kỹ thuật kiến trúc
• Mã ngành: 6510101
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT
• Tổ hợp:
5. Công nghệ kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 6510103
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
6. Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
• Mã ngành: 6510104
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
7. Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng
• Mã ngành: 6510105
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
8. Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải
• Mã ngành: 6520311
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
9. Cấp, thoát nước
• Mã ngành: 6520312
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
10. Quản lý xây dựng
• Mã ngành: 6580301
• Phương thức xét tuyển: Học Bạ
• Tổ hợp:
11. Công nghệ kỹ thuật kiến trúc
• Mã ngành: 6610101
• Phương thức xét tuyển: Học BạĐT THPT
• Tổ hợp: