STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Kế toán | 130 | Học Bạ | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01 |
V-SAT | A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
2 | 7140202 | Bảo vệ thực vật | 25 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
Học Bạ | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 | ||||
ĐT THPT | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16; A00; A01; X01 | ||||
3 | 7220101 | Nuôi trồng thủy sản | 110 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
Học Bạ | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 | ||||
V-SAT | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; B03; C00 | ||||
4 | 7220201 | Quản trị kinh doanh | 90 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01 | ||||
V-SAT | A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
5 | 7340101 | Chăn nuôi | 25 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03; X26 | ||||
V-SAT | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
6 | 7340201 | Kế toán | 130 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
Học Bạ | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 | ||||
ĐT THPT | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16; C00; D09; D10; D14; D15; X01; X03 | ||||
7 | 7340301 | Khoa học môi trường | 25 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A01; D01; D07; D08; D09; D10; D11; D14; D15; D84 | ||||
V-SAT | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
8 | 7440301 | Bảo vệ thực vật | 25 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
V-SAT | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 | ||||
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 130 | Ưu Tiên | |
V-SAT | A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
Học Bạ | A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03; X26; A01; X01 | ||||
Kết Hợp | M00 | ||||
10 | 7620105 | Ngôn ngữ Anh | 100 | Ưu Tiên | |
Học Bạ | A01; D01; D07; D08; D09; D10; D11; D14; D15; D84; C00; C03; C04; X01; X03 | ||||
ĐT THPT | B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16 | ||||
V-SAT | B03; C00; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
11 | 7620112 | Giáo dục Tiểu học | 95 | ĐGNL HCM | |
V-SAT | A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
ĐT THPTHọc Bạ | C00; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
Kết Hợp | M00 | ||||
12 | 7620301 | Giáo dục Tiểu học | 95 | Ưu TiênĐGNL HCM | |
ĐT THPT | A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01 | ||||
V-SAT | C00; C01; C02; C03; C04; D01 |
1. Bảo vệ thực vật
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16; A00; A01; X01
2. Nuôi trồng thủy sản
• Mã ngành: 7220101
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16; C00
3. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 90
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01
4. Chăn nuôi
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTV-SAT
• Tổ hợp: A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03; X26; B00
5. Kế toán
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16; C00; D09; D10; D14; D15; X01; X03
6. Khoa học môi trường
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTV-SAT
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; D11; D14; D15; D84; B00; B03; C01; C02; C03; C04
7. Bảo vệ thực vật
• Mã ngành: 7440301
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênV-SATĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X04; X14; X16
8. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênV-SATHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X02; X03; X26; A01; X01; M00
9. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7620105
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTV-SAT
• Tổ hợp: A01; D01; D07; D08; D09; D10; D11; D14; D15; D84; C00; C03; C04; X01; X03; B00; B03; C01; C02; X04; X14; X16
10. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7620112
• Chỉ tiêu: 95
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMV-SATĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; B03; C01; C02; C03; C04; D01; C00; M00
11. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7620301
• Chỉ tiêu: 95
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐGNL HCMĐT THPTV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; C00
12. Kế toán
• Mã ngành: 51140201
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: Học BạV-SAT
• Tổ hợp: A00; A01; B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01