Mã trường: DBD
Địa chỉ: Số 504 đại lộ Bình Dương, phường Hiệp Thành, TX. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Điện thoại: (0650) 3822.058, 3871.061, 3871.503, 3872.074
Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Bình Dương năm 2024:
STT |
Ngành học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu dự kiến |
Khối lượng kiến thức tối thiểu cần tích luỹ |
Số học kỳ/năm |
Khối lượng kiến thức/học kỳ (dự kiến) |
Văn bằng tốt nghiệp |
Tổ hợp xét tuyển |
Địa điểm đào tạo |
1 |
Kế toán |
7340301 |
158 |
120 tín chỉ |
3 học kỳ |
15 tín chỉ |
Bằng cử nhân |
A01, A09, C00, D01 |
CSC; PH |
2 |
Tài chính - Ngân hàng |
7340201 |
130 |
120 tín chỉ |
3 học kỳ |
15 tín chỉ |
Bằng cử nhân |
A01, A09, C00, D01 |
CSC; PH |
3 |
Luật kinh tế |
7380107 |
130 |
120 tín chỉ |
3 học kỳ |
15 tín chỉ |
Bằng cử nhân |
A01, A09, C00, D01 |
CSC; PH |
4 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
262 |
120 tín chỉ |
3 học kỳ |
15 tín chỉ |
Bằng cử nhân |
A01, A09, C00, D01 |
CSC; PH |
5 |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
60 |
120 tín chỉ |
3 học kỳ |
15 tín chỉ |
Bằng cử nhân |
A00, A09, B00, D07 |
CSC |
6 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
7510605 |
60 |
120 tín chỉ |
3 học kỳ |
15 tín chỉ |
Bằng cử nhân |
A00, A09, C00, D01 |
CSC; PH |
7 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
156 |
120 tín chỉ |
3 học kỳ |
15 tín chỉ |
Bằng cử nhân |
A00, A09, D01, K01 |
CSC; PH |
8 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
7510301 |
60 |
150 tín chỉ |
3 học kỳ |
15 tín chỉ |
Bằng kỹ sư |
A00, A02, A09, D01 |
CSC |
9 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
7510102 |
60 |
150 tín chỉ |
3 học kỳ |
15 tín chỉ |
Bằng kỹ sư |
A00, A09, V00, V01 |
CSC; PH |
10 |
Kiến trúc |
7580101 |
50 |
150 tín chỉ |
3 học kỳ |
15 tín chỉ |
Bằng kiến trúc sư |
A00, A09, V00, V01 |
CSC |
11 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
7510205 |
120 |
150 tín chỉ |
3 học kỳ |
15 tín chỉ |
Bằng kỹ sư |
A00, A01, A02, A09 |
CSC |
12 |
Dược học |
7720201 |
150 |
150 tín chỉ |
3 học kỳ |
15 tín chỉ |
Bằng dược sĩ |
A00, B00, C08, D07 |
CSC |
13 |
Hàn Quốc học |
7310614 |
55 |
120 tín chỉ |
3 học kỳ |
15 tín chỉ |
Bằng cử nhân |
A01, A09, C00, D15 |
CSC |
14 |
Nhật Bản học |
7310613 |
90 |
120 tín chỉ |
3 học kỳ |
15 tín chỉ |
Bằng cử nhân |
A01, A09, C00, D15 |
CSC |
15 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
120 |
120 tín chỉ |
3 học kỳ |
15 tín chỉ |
Bằng cử nhân |
A01, D01, D10, D66 |
CSC; PH |
16 |
Xã hội học |
7310301 |
120 |
120 tín chỉ |
3 học kỳ |
15 tín chỉ |
Bằng cử nhân |
A01, A09, C00, D01 |
CSC |
17 |
Hóa dược |
7720203 |
120 |
120 tín chỉ |
3 học kỳ |
15 tín chỉ |
Bằng cử nhân |
A00, B00, C08, D07 |
CSC |
✔ Thí sinh đăng ký xét tuyển khối V00, V01 dự thi môn Vẽ mỹ thuật tại Trường Đại học Bình Dương (môn năng khiếu hệ số 2).
>>XEM THÊM TẤT CẢ THÔNG TIN TUYỂN SINH CỦA TRƯỜNG TẠI ĐÂY
|