Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị 2025

Xem thông tin khác của: Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại Học Chính Trị
Preview
  • Tên trường: Trường Sĩ quan Chính trị
  • Tên viết tắt: POC
  • Tên Tiếng Anh: Political university
  • Mã trường: LCH
  • Địa chỉ: Phường Vệ An, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh.
  • Website: http://daihocchinhtri.edu.vn/
  • Fanpage: https://www.facebook.com/TruongDaiHocChinhTri

Mã trường: LCH

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17310202Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc)421ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐGNL HNQ00
27310202Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc)421ĐT THPTA00
37310202Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc)421ĐT THPTC00
47310202Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc)421ĐT THPTC03
57310202Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc)421ĐT THPTC04
67310202Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc)421ĐT THPTD01
77310202Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam)345ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐGNL HNQ00
87310202Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam)345ĐT THPTA00
97310202Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam)345ĐT THPTC00
107310202Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam)345ĐT THPTC03
117310202Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam)345ĐT THPTC04
127310202Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam)345ĐT THPTD01

1. Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc)

Mã ngành: 7310202

Chỉ tiêu: 421

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN

• Tổ hợp: Q00

2. Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc)

Mã ngành: 7310202

Chỉ tiêu: 421

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00

3. Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc)

Mã ngành: 7310202

Chỉ tiêu: 421

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C00

4. Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc)

Mã ngành: 7310202

Chỉ tiêu: 421

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C03

5. Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc)

Mã ngành: 7310202

Chỉ tiêu: 421

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C04

6. Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Bắc)

Mã ngành: 7310202

Chỉ tiêu: 421

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01

7. Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam)

Mã ngành: 7310202

Chỉ tiêu: 345

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐGNL HN

• Tổ hợp: Q00

8. Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam)

Mã ngành: 7310202

Chỉ tiêu: 345

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: A00

9. Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam)

Mã ngành: 7310202

Chỉ tiêu: 345

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C00

10. Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam)

Mã ngành: 7310202

Chỉ tiêu: 345

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C03

11. Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam)

Mã ngành: 7310202

Chỉ tiêu: 345

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: C04

12. Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước (miền Nam)

Mã ngành: 7310202

Chỉ tiêu: 345

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPT

• Tổ hợp: D01