Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Công Nghiệp Việt - Hung
  • Mã trường: VHD
  • Tên tiếng Anh: Viet - Hung Industrial University
  • Tên viết tắt: VIU
  • Địa chỉ: Số 16, phố Hữu Nghị, phường Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội
  • Website: http://www.viu.edu.vn

Mã trường: VHD

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17310101Kinh tế125ĐT THPTĐGNL HCMA07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
27310109Kinh tế số50ĐT THPTĐGNL HCMA07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
37340101Quản trị kinh doanh300ĐT THPTĐGNL HCMA07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
47340115Marketing50ĐT THPTĐGNL HCMA07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
57340201Tài chính - Ngân hàng125ĐT THPTĐGNL HCMA07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
67340205Công nghệ tài chính50ĐT THPTĐGNL HCMA07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
77480101Khoa học máy tính50ĐT THPTĐGNL HCMA00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
87480201Công nghệ thông tin350ĐT THPTĐGNL HCMA00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
97510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng50ĐT THPTA00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04
ĐGNL HCMA00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
107510201Công nghệ kỹ thuật cơ khí100ĐT THPTĐGNL HCMA00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
117510205Công nghệ kỹ thuật ô tô350ĐT THPTĐGNL HCMA00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
127510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử200ĐT THPTĐGNL HCMA00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00
137510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông50ĐT THPTĐGNL HCMA00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84
ĐGTD BKK00
ĐGNL HNQ00

1. Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Chỉ tiêu: 125

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84; K00; Q00

2. Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84; K00; Q00

3. Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Chỉ tiêu: 300

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84; K00; Q00

4. Marketing

Mã ngành: 7340115

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84; K00; Q00

5. Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Chỉ tiêu: 125

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84; K00; Q00

6. Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84; K00; Q00

7. Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84; K00; Q00

8. Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Chỉ tiêu: 350

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84; K00; Q00

9. Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84; K00; Q00

10. Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7510201

Chỉ tiêu: 100

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84; K00; Q00

11. Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Chỉ tiêu: 350

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84; K00; Q00

12. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Chỉ tiêu: 200

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84; K00; Q00

13. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Chỉ tiêu: 50

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMĐGTD BKĐGNL HN

• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84; K00; Q00