STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | 125 | ĐT THPTĐGNL HCM | A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | 7310109 | Kinh tế số | 50 | ĐT THPTĐGNL HCM | A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 300 | ĐT THPTĐGNL HCM | A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7340115 | Marketing | 50 | ĐT THPTĐGNL HCM | A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 125 | ĐT THPTĐGNL HCM | A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7340205 | Công nghệ tài chính | 50 | ĐT THPTĐGNL HCM | A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7480101 | Khoa học máy tính | 50 | ĐT THPTĐGNL HCM | A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 350 | ĐT THPTĐGNL HCM | A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 50 | ĐT THPT | A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04 |
ĐGNL HCM | A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 100 | ĐT THPTĐGNL HCM | A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 350 | ĐT THPTĐGNL HCM | A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 200 | ĐT THPTĐGNL HCM | A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 50 | ĐT THPTĐGNL HCM | A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
1. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 125
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84; K00; Q00
2. Kinh tế số
• Mã ngành: 7310109
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84; K00; Q00
3. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84; K00; Q00
4. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84; K00; Q00
5. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 125
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84; K00; Q00
6. Công nghệ tài chính
• Mã ngành: 7340205
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A07; A08; A09; C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; D10; D13; D14; D84; K00; Q00
7. Khoa học máy tính
• Mã ngành: 7480101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84; K00; Q00
8. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 350
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84; K00; Q00
9. Công nghệ kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7510103
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84; K00; Q00
10. Công nghệ kỹ thuật cơ khí
• Mã ngành: 7510201
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84; K00; Q00
11. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Chỉ tiêu: 350
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84; K00; Q00
12. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84; K00; Q00
13. Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
• Mã ngành: 7510302
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; A08; A09; A10; C01; C03; C04; C14; D01; D84; K00; Q00