Điểm thi Tuyển sinh 247

Mã trường, các ngành Trường Đại Học Đông Á 2025

Xem thông tin khác của: Trường Đại Học Đông Á
» Xem điểm chuẩn
» Xem đề án tuyển sinh

Trường Đại Học Đông Á
Preview
  • Tên trường: Trường Đại Học Đông Á
  • Mã trường: DAD
  • Tên tiếng Anh: Dong A University
  • Tên viết tắt: UDA
  • Địa chỉ: 33 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường Hòa Cường Nam, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • Website: https://donga.edu.vn/

Mã trường: DAD

Danh sách ngành đào tạo

STTMã ngànhTên ngànhChỉ tiêuPhương thức xét tuyểnTổ hợp
17140201Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
27140202Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
37210104Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQTA01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
47210404Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQTD01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27
572140201Giáo dục mầm non0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
672140202Giáo dục Tiểu học0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
77220201Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQTC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
87220201DLNgôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
97220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQTC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
107220204DLNgôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
117220209Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQTC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
127220210Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQTC00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
137229030Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQTC00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
147229042Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQTB03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
157310401Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQTB03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
167320104Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQTA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
177320104DLTruyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTA00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
187340101Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
197340101DLQuản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
207340115Marketing0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
217340115Digital Marketing0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
227340115DGDigital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
237340115DGPLDigital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
247340115MKMarketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
257340115MKDLMarketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
267340120Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
277340122Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
287340201Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
297340301Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
307340301DLKế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
317340404Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQTA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
327340406Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
337380101Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQTA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
347380107Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQTA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
357380107DLLuật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTA01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
367480106Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
377480107Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
387480201Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
397480201DLCông nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
407480207Trí tuệ nhân tạo0ĐGNL HCMƯu Tiên
ĐT THPTHọc BạKết HợpA00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
417510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
427510205Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
437510205DLCông nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
447510301Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
457510301DLCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
467510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
477510605Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
487510605DLLogistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTA00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
497520114Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQTA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
507540101Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
517540101DLCông nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
527620101Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
537620101DLNông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)0Học BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGNL HCMA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
547640101Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
557720101Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
567720201Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
577720301Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
587720301DLĐiều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
597720302Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
607720401Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
617720603Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
627810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
637810103DLQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
647810201Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
657810201DLQuản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)0ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
667810202Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)0ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQTC00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

1. Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

2. Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

3. Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210104

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT

• Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07

4. Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7210404

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT

• Tổ hợp: D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27

5. Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

6. Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220204

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

7. Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220209

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

8. Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7220210

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

9. Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229030

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78

10. Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT

• Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70

11. Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT

• Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70

12. Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7320104

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

13. Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

14. Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

15. Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340120

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21

16. Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340122

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

17. Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

18. Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340301

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

19. Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340404

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT

• Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

20. Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340406

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78

21. Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380101

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT

• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

22. Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7380107

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT

• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

23. Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480106

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

24. Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480107

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

25. Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7480201

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

26. Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

27. Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510103

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

28. Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510205

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

29. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510301

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

30. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510303

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

31. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7510605

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

32. Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7520114

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

33. Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

34. Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

35. Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7640101

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

36. Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720101

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

37. Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720201

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14

38. Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720301

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

39. Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720302

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

40. Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720401

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

41. Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720603

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

42. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810103

• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

43. Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

44. Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7810202

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT

• Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

45. Giáo dục mầm non

Mã ngành: 72140201

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp:

46. Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 72140202

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên

• Tổ hợp:

47. Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220201DL

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

48. Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7220204DL

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78

49. Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7320104DL

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21

50. Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340101DL

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

51. Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết Hợp

• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

52. Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115DG

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

53. Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115DGPL

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

54. Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7340115MK

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

55. Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340115MKDL

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

56. Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7340301DL

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

57. Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7380107DL

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25

58. Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7480201DL

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26

59. Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510205DL

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

60. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510301DL

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26

61. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7510605DL

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21

62. Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7540101DL

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

63. Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7620101DL

• Phương thức xét tuyển: Học BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGNL HCM

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

64. Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7720301DL

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

65. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810103DL

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21

66. Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7810201DL

• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT

• Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21