STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT | B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT | B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70 |
3 | 7210104 | Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT | A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07 |
4 | 7210404 | Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT | D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27 |
5 | 72140201 | Giáo dục mầm non | 0 | ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | |
6 | 72140202 | Giáo dục Tiểu học | 0 | ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 |
8 | 7220201DL | Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 |
10 | 7220204DL | Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 |
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT | C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78 |
13 | 7229030 | Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT | C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78 |
14 | 7229042 | Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT | B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70 |
15 | 7310401 | Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT | B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70 |
16 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT | A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 |
17 | 7320104DL | Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT | A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21 |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 |
19 | 7340101DL | Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 |
20 | 7340115 | Marketing | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
21 | 7340115 | Digital Marketing | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 | ||||
22 | 7340115DG | Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 |
23 | 7340115DGPL | Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 |
24 | 7340115MK | Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 |
25 | 7340115MKDL | Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 |
26 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21 |
27 | 7340122 | Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 |
28 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 |
29 | 7340301 | Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 |
30 | 7340301DL | Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 |
31 | 7340404 | Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT | A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78 |
32 | 7340406 | Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78 |
33 | 7380101 | Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 |
34 | 7380107 | Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 |
35 | 7380107DL | Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT | A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25 |
36 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 |
37 | 7480107 | Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 |
38 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 |
39 | 7480201DL | Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 |
40 | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | 0 | ĐGNL HCMƯu Tiên | |
ĐT THPTHọc BạKết Hợp | A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26 | ||||
41 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 |
42 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 |
43 | 7510205DL | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 |
44 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 |
45 | 7510301DL | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 |
46 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 |
47 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 |
48 | 7510605DL | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT | A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21 |
49 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT | A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26 |
50 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 |
51 | 7540101DL | Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 |
52 | 7620101 | Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 |
53 | 7620101DL | Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 0 | Học BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGNL HCM | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 |
54 | 7640101 | Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 |
55 | 7720101 | Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 |
56 | 7720201 | Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14 |
57 | 7720301 | Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 |
58 | 7720301DL | Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 |
59 | 7720302 | Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 |
60 | 7720401 | Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 |
61 | 7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 |
62 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 |
63 | 7810103DL | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 |
64 | 7810201 | Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 |
65 | 7810201DL | Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | 0 | ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 |
66 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | 0 | ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT | C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21 |
1. Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7140201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT
• Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
2. Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7140202
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT
• Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
3. Đồ hoạ (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7210104
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT
• Tổ hợp: A01; D01; V00; V01; V02; V04; X02; X06; X07
4. Thiết kế thời trang (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7210404
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT
• Tổ hợp: D01; H06; V01; V02; V03; X02; X07; X21; X27
5. Ngôn ngữ Anh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7220201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
6. Ngôn ngữ Trung Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7220204
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
7. Ngôn ngữ Nhật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7220209
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
8. Ngôn ngữ Hàn Quốc (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7220210
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
9. Văn học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7229030
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; X02; X70; X78
10. Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7229042
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT
• Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
11. Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7310401
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT
• Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
12. Truyền thông đa phương tiện (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7320104
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
13. Quản trị kinh doanh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7340101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
14. Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
15. Kinh doanh quốc tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7340120
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp: A07; C04; D01; D09; D10; X01; X02; X17; X21
16. Thương mại điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7340122
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
17. Tài chính - Ngân hàng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7340201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
18. Kế toán (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7340301
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
19. Quản trị nhân lực (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7340404
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT
• Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
20. Quản trị văn phòng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7340406
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp: A07; C00; D01; D09; D14; X01; X02; X25; X78
21. Luật (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
22. Luật kinh tế (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7380107
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
23. Kỹ thuật máy tính (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7480106
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
24. Trí tuệ nhân tạo (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7480107
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
25. Công nghệ thông tin (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7480201
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
26. Trí tuệ nhân tạo
• Mã ngành: 7480207
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
27. Công nghệ kỹ thuật xây dựng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7510103
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
28. Công nghệ kỹ thuật ô tô (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7510205
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
29. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7510301
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
30. Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7510303
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
31. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7510605
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
32. Kỹ thuật cơ điện tử (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7520114
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
33. Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7540101
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
34. Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7620101
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
35. Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7640101
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
36. Y khoa (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7720101
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
37. Dược học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7720201
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; X09; X11; X13; X14
38. Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7720301
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
39. Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7720302
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
40. Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7720401
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
41. Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7720603
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
42. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7810103
• Phương thức xét tuyển: Thi RiêngCCQTĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
43. Quản trị khách sạn (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7810201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
44. Quản trị nhà hàng và Dịch vụ ăn uống (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7810202
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu TiênThi RiêngCCQT
• Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
45. Giáo dục mầm non
• Mã ngành: 72140201
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp:
46. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 72140202
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạKết HợpĐGNL HCMƯu Tiên
• Tổ hợp:
47. Ngôn ngữ Anh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)
• Mã ngành: 7220201DL
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
48. Ngôn ngữ Trung Quốc (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)
• Mã ngành: 7220204DL
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D10; D14; X02; X70; X78
49. Truyền thông đa phương tiện (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)
• Mã ngành: 7320104DL
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; D14; X01; X02; X17; X21
50. Quản trị kinh doanh (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)
• Mã ngành: 7340101DL
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
51. Digital Marketing
• Mã ngành: 7340115
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMƯu TiênĐT THPTHọc BạKết Hợp
• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
52. Digital Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7340115DG
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
53. Digital Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)
• Mã ngành: 7340115DGPL
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
54. Marketing (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)
• Mã ngành: 7340115MK
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
55. Marketing (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)
• Mã ngành: 7340115MKDL
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
56. Kế toán (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)
• Mã ngành: 7340301DL
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
57. Luật kinh tế (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)
• Mã ngành: 7380107DL
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT
• Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D14; X01; X02; X25
58. Công nghệ thông tin (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)
• Mã ngành: 7480201DL
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; D01; X01; X02; X06; X07; X25; X26
59. Công nghệ kỹ thuật ô tô (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)
• Mã ngành: 7510205DL
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
60. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)
• Mã ngành: 7510301DL
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07; X26
61. Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)
• Mã ngành: 7510605DL
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; A07; D01; D10; X01; X02; X17; X21
62. Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)
• Mã ngành: 7540101DL
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
63. Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)
• Mã ngành: 7620101DL
• Phương thức xét tuyển: Học BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQTĐT THPTĐGNL HCM
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
64. Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)
• Mã ngành: 7720301DL
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT
• Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
65. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)
• Mã ngành: 7810103DL
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT
• Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21
66. Quản trị khách sạn (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)
• Mã ngành: 7810201DL
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HCMHọc BạThi RiêngKết HợpƯu TiênCCQT
• Tổ hợp: C00; C04; D01; D09; D14; D15; X01; X02; X21