STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | QHS01 | Sư phạm Toán học | 30 | ĐT THPT | A00; B00; B03; C01; C02; D01 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
2 | QHS02 | Sư phạm Vật lí | 20 | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | QHS03 | Sư phạm Hoá học | 20 | ĐT THPT | A00; B00; C02; D07 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | QHS04 | Sư phạm Sinh học | 20 | ĐT THPT | A02; B00; B03; B08 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | QHS05 | Sư phạm Khoa học Tự nhiên | 70 | ĐT THPT | A00; A02; B00 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | QHS06 | Sư phạm Ngữ văn | 30 | ĐT THPT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | QHS07 | Sư phạm Lịch sử | 20 | ĐT THPT | A07; C00; C03; D09; D14 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | QHS08 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 30 | ĐT THPT | A07; C00 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | QHS09 | Giáo dục Mầm non | 70 | ĐT THPT | A00; B00; C00; D01; C14 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | QHS10 | Giáo dục Tiểu học | 100 | ĐT THPT | A00; B00; C00; D01; C14 |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | QHS11 | Khoa học giáo dục và khác, gồm 6 ngành: - Ngành: Khoa học giáo dục - Ngành: Quản trị chất lượng giáo dục - Ngành: Quản trị trường học - Ngành: Tham vấn học đường - Ngành: Quản trị công nghệ giáo dục - Ngành: Tâm lí học | 850 | ĐT THPT | A00; A01; B00; C00; D01; C14 |
ĐGNL HN | Q00 |
1. Sư phạm Toán học
• Mã ngành: QHS01
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; B03; C01; C02; D01; Q00
2. Sư phạm Vật lí
• Mã ngành: QHS02
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; Q00
3. Sư phạm Hoá học
• Mã ngành: QHS03
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; Q00
4. Sư phạm Sinh học
• Mã ngành: QHS04
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; Q00
5. Sư phạm Khoa học Tự nhiên
• Mã ngành: QHS05
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A02; B00; Q00
6. Sư phạm Ngữ văn
• Mã ngành: QHS06
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15; Q00
7. Sư phạm Lịch sử
• Mã ngành: QHS07
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A07; C00; C03; D09; D14; Q00
8. Sư phạm Lịch sử - Địa lý
• Mã ngành: QHS08
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A07; C00; Q00
9. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: QHS09
• Chỉ tiêu: 70
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; C14; Q00
10. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: QHS10
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; C14; Q00
11. Khoa học giáo dục và khác, gồm 6 ngành: - Ngành: Khoa học giáo dục - Ngành: Quản trị chất lượng giáo dục - Ngành: Quản trị trường học - Ngành: Tham vấn học đường - Ngành: Quản trị công nghệ giáo dục - Ngành: Tâm lí học
• Mã ngành: QHS11
• Chỉ tiêu: 850
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; B00; C00; D01; C14; Q00