Mã trường: HHT
Cổng thông tin điện tử: http://www.htu.edu.vn
Địa chỉ: Phòng Đào tạo, Trường Đại học Hà Tĩnh, Nhà 15 tầng, Cơ sở Cẩm Vịnh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh.
Điện thoại: 0941 332 333; 0963 300 555.
Các ngành, mã ngành, mã xét tuyển Đại học Hà Tĩnh năm 2024:
TT
|
Ngành học
|
Mã ngành
|
Tổ hợp
|
1
|
Giáo dục Tiểu học
|
7140202
|
C04: Văn, Toán, Địa; C14: Văn,Toán, GDCD;
B03: Toán, Sinh, Văn; D01: Văn, Toán, Anh
|
2
|
Giáo dục Mầm non
|
7140201
|
M00: Toán, Văn, NK(Đọc diễn cảm-Hát);
M01: Văn, NK1(Kể chuyện -Đọc diễn cảm), NK2(Hát-Nhạc);
M07: Văn, Địa, NK(Đọc diễn cảm-Hát);
M09: Toán, NK1 (Kể chuyện - Đọc diễn cảm); NK2 (Hát - Nhạc).
|
3
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
7140231
|
D01: Văn, Toán, Anh; D14: Văn, Sử, Anh;
D15: Văn, Địa, Anh; D66: Văn, GDCD, Anh;.
|
4
|
Sư phạm Toán học
|
7140209
|
A00: Toán, Lý, Hóa; A01: Toán, Lý, Anh;
A02: Toán, Lý, Sinh; B00: Toán, Hóa, Sinh
|
5
|
Giáo dục Chính trị
|
7140205
|
A00: Toán, Lý, Hóa; C00: Văn, Sử, Địa;
C14: Văn, Toán, GDCD; D01: Văn, Toán, Anh.
|
6
|
Sư phạm Vật lý
|
7140211
|
A00: Toán, Lý, Hóa; A01: Toán, Lý, Anh;
A02: Toán, Lý, Sinh; C01: Văn, Toán, Lý
|
7
|
Sư phạm Hóa học
|
7140212
|
A00: Toán, Lý, Hóa; B00: Toán, Hóa, Sinh;
C02: Văn, Toán, Hóa; D07: Toán, Hóa, Anh.
|
8
|
Sư phạm Tin học
|
7140210
|
A00: Toán, Lý, Hóa; A01: Toán, Lý, Anh;
A02: Toán, Lý, Sinh; A09: Toán, Địa, GDCD.
|
9
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00: Toán, Lý, Hóa; C04: Toán, Văn, Địa;
C14: Văn, Toán, GDCD; D01: Văn, Toán, Anh
|
10
|
Tài chính - Ngân hàng
|
7340201
|
A00: Toán, Lý, Hóa; C04: Toán, Văn, Địa;
C14: Văn, Toán, GDCD; D01: Văn, Toán, Anh
|
11
|
Kế toán
|
7340301
|
A00: Toán, Lý, Hóa; C04: Toán, Văn, Địa;
C14: Văn, Toán, GDCD; D01: Văn, Toán, Anh
|
12
|
Luật
|
7380101
|
A00: Toán, Lý, Hóa; C00: Văn, Sử, Địa;
C14: Văn, Toán, GDCD; D01: Văn, Toán, Anh
|
13
|
Khoa học môi trường
|
7440301
|
A00: Toán, Lý, Hóa; B00: Toán, Hóa, Sinh;
B03: Toán, Sinh, Văn; D07: Toán, Hóa, Anh
|
14
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
A00: Toán, Lý, Hóa; A01: Toán, Lý, Anh;
A02: Toán, Lý, Sinh; A09: Toán, Địa, GDCD
|
15
|
Kỹ thuật xây dựng
|
7580201
|
A00: Toán, Lý, Hóa; A01: Toán, Lý, Anh;
A02: Toán, Lý, Sinh; A09: Toán, Địa, GDCD
|
16
|
Khoa học cây trồng
|
7620110
|
A00: Toán, Lý, Hóa; B00: Toán, Hóa, Sinh;
B03: Toán, Sinh, Văn; D07: Toán, Hóa, Anh
|
17
|
Kinh tế nông nghiệp
|
7620115
|
A00: Toán, Lý, Hóa; C14: Văn, Toán, GDCD;
C14: Văn, Toán, GDCD; D01: Văn, Toán, Anh
|
18
|
Thú y
|
7640101
|
A00: Toán, Lý, Hóa; A09: Toán, Địa, GDCD;
B00: Toán, Hóa, Sinh; D07: Toán, Hóa, Anh
|
19
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
D01: Văn, Toán, Anh; D14: Văn, Sử, Anh;
D15: Văn, Địa, Anh; D66: Văn, GDCD, Anh
|
20
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
C20: Văn, Địa, GDCD; D01: Văn, Toán, Anh;
D04: Văn, Toán, Trung; D66: Văn, GDCD, Anh
|
21
|
Chính trị học
|
7310201
|
A00: Toán, Lý, Hóa; C00: Văn, Sử, Địa;
C14: Văn, Toán, GDCD; D01: Văn, Toán, Anh
|
22
|
QTDV Du lịch và Lữ hành
|
7810103
|
A00: Toán, Lý, Hóa; C04: Toán, Văn, Địa;
C14: Văn, Toán, GDCD; D01: Văn, Toán, Anh
|
>> XEM CHI TIẾT PHƯƠNG ÁN TUYỂN SINH CỦA TRƯỜNG TẠI ĐÂY
|