STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201_01 | Tiếng Anh thương mại | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 | ||||
2 | 7220201_02 | Giảng dạy tiếng Anh | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 | ||||
3 | 7220204_01 | Tiếng Trung thương mại | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D04; D14; D15 | ||||
4 | 7220204_02 | Tiếng Trung Văn hóa - Du lịch | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; D04; D14; D15 | ||||
5 | 7220204_03 | Tiếng Trung Hành chính văn phòng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C00; C03; C04 | ||||
6 | 7220204_04 | Giảng dạy tiếng Trung | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C00; C03 | ||||
7 | 7220209_01 | Tiếng Nhật thương mại | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C00; C03; C04 | ||||
8 | 7220209_02 | Ngôn ngữ Văn hóa Nhật Bản | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C00; C03; C04 | ||||
9 | 7220210_01 | Tiếng Hàn thương mại | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C00; C15 | ||||
10 | 7220210_02 | Giảng dạy tiếng Hàn | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | D01; C00; C15 | ||||
11 | 7310106_01 | Kinh doanh quốc tế | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 | ||||
12 | 7310106_02 | Logistics và quản trị chuỗi cung ứng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C00; C03; C04 | ||||
13 | 7310401_01 | Tham vấn Tâm lý Học đường | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 | ||||
14 | 7310401_02 | Tâm lý học Lâm sàng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 | ||||
15 | 7310401_03 | Tâm lý học Tội phạm | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 | ||||
16 | 7310401_04 | Ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo (AI) chăm sóc sức khỏe tinh thần | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 | ||||
17 | 7340101_01 | Quản trị Kinh doanh | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
18 | 7340101_02 | Quản trị nhân lực | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C00; C03; C04 | ||||
19 | 7340101_03 | Khởi nghiệp và Phát triển Bền vững | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C00; C03; C04 | ||||
20 | 7340101_04 | Quản trị công nghệ - Đổi mới sáng tạo | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
21 | 7340115 _01 | Marketing | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 | ||||
22 | 7340115 _02 | Digital Marketing | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 | ||||
23 | 7340115 _03 | Truyền thông và Quan hệ công chúng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 | ||||
24 | 7340122_01 | Thương mại điện tử | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
25 | 7340122_02 | Kinh doanh số | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D96; C00; C03; C04 | ||||
26 | 7340122_03 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D96; C00; C03; C04 | ||||
27 | 7340201_01 | Ngân hàng số | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C04 | ||||
28 | 7340201_02 | Tài chính doanh nghiệp | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 | ||||
29 | 7340205_01 | Công nghệ tài chính | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D10 | ||||
30 | 7340205_02 | Khai phá dữ liệu tài chính | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C00; C03; C04 | ||||
31 | 7340205_03 | Phát triển các sản phẩm dịch vụ tài chính | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C00; C03; C04 | ||||
32 | 7340301_01 | Kế toán doanh nghiệp | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C00; C03; C04 | ||||
33 | 7340301_02 | Kế toán số | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C04 | ||||
34 | 7380101 | LUẬT | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; A00; A01; D01 | ||||
35 | 7380107 | LUẬT KINH TẾ | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; A00; A01; D01 | ||||
36 | 7480106_01 | Hệ thống nhúng thông minh | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C03; C00 | ||||
37 | 7480106_02 | AI và IoT ứng dụng | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C00; C03; C04 | ||||
38 | 7480201_01 | Công nghệ phần mềm & Ứng dụng AI | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C03; C00 | ||||
39 | 7480201_02 | Công nghệ Truyền thông đa phương tiện | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C03; C00 | ||||
40 | 7480201_03 | Công nghệ Game | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
41 | 7480201_04 | Phát triển Web và ứng dụng AI | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
42 | 7720802_01 | Quản lý chất lượng bệnh viện | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; B03; C00; C01; C12; C02 | ||||
43 | 7720802_02 | Quản lý Tài chính bệnh viện | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; B03; C00; C01; C12; C02 | ||||
44 | 7720802_03 | Quản lý Trang thiết bị y tế | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | B00; B03; C00; C01; C12; C02 | ||||
45 | 7810103_01 | Quản trị lữ hành | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | C00; A00; A01; D01 | ||||
46 | 7810103_02 | Quản trị giải trí | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 | ||||
47 | 7810103_03 | Quản trị sự kiện | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01 | ||||
48 | 7810201_01 | Quản trị khách sạn | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C00; C03 | ||||
49 | 7810201_02 | Quản trị nhà hàng - dịch vụ ăn uống | 0 | ĐGNL HCM | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; C00; C03 |
1. LUẬT
• Mã ngành: 7380101
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; A00; A01; D01
2. LUẬT KINH TẾ
• Mã ngành: 7380107
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; A00; A01; D01
3. Tiếng Anh thương mại
• Mã ngành: 7220201_01
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
4. Giảng dạy tiếng Anh
• Mã ngành: 7220201_02
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
5. Tiếng Trung thương mại
• Mã ngành: 7220204_01
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D04; D14; D15
6. Tiếng Trung Văn hóa - Du lịch
• Mã ngành: 7220204_02
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D04; D14; D15
7. Tiếng Trung Hành chính văn phòng
• Mã ngành: 7220204_03
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04
8. Giảng dạy tiếng Trung
• Mã ngành: 7220204_04
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03
9. Tiếng Nhật thương mại
• Mã ngành: 7220209_01
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04
10. Ngôn ngữ Văn hóa Nhật Bản
• Mã ngành: 7220209_02
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04
11. Tiếng Hàn thương mại
• Mã ngành: 7220210_01
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C00; C15
12. Giảng dạy tiếng Hàn
• Mã ngành: 7220210_02
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; C00; C15
13. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7310106_01
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
14. Logistics và quản trị chuỗi cung ứng
• Mã ngành: 7310106_02
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04
15. Tham vấn Tâm lý Học đường
• Mã ngành: 7310401_01
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
16. Tâm lý học Lâm sàng
• Mã ngành: 7310401_02
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
17. Tâm lý học Tội phạm
• Mã ngành: 7310401_03
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
18. Ứng dụng Trí tuệ Nhân tạo (AI) chăm sóc sức khỏe tinh thần
• Mã ngành: 7310401_04
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
19. Quản trị Kinh doanh
• Mã ngành: 7340101_01
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
20. Quản trị nhân lực
• Mã ngành: 7340101_02
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04
21. Khởi nghiệp và Phát triển Bền vững
• Mã ngành: 7340101_03
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04
22. Quản trị công nghệ - Đổi mới sáng tạo
• Mã ngành: 7340101_04
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
23. Marketing
• Mã ngành: 7340115 _01
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
24. Digital Marketing
• Mã ngành: 7340115 _02
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
25. Truyền thông và Quan hệ công chúng
• Mã ngành: 7340115 _03
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
26. Thương mại điện tử
• Mã ngành: 7340122_01
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
27. Kinh doanh số
• Mã ngành: 7340122_02
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; C00; C03; C04
28. Phân tích dữ liệu kinh doanh
• Mã ngành: 7340122_03
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D96; C00; C03; C04
29. Ngân hàng số
• Mã ngành: 7340201_01
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
30. Tài chính doanh nghiệp
• Mã ngành: 7340201_02
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
31. Công nghệ tài chính
• Mã ngành: 7340205_01
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
32. Khai phá dữ liệu tài chính
• Mã ngành: 7340205_02
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04
33. Phát triển các sản phẩm dịch vụ tài chính
• Mã ngành: 7340205_03
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04
34. Kế toán doanh nghiệp
• Mã ngành: 7340301_01
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04
35. Kế toán số
• Mã ngành: 7340301_02
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C04
36. Hệ thống nhúng thông minh
• Mã ngành: 7480106_01
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C00
37. AI và IoT ứng dụng
• Mã ngành: 7480106_02
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03; C04
38. Công nghệ phần mềm & Ứng dụng AI
• Mã ngành: 7480201_01
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C00
39. Công nghệ Truyền thông đa phương tiện
• Mã ngành: 7480201_02
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C03; C00
40. Công nghệ Game
• Mã ngành: 7480201_03
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
41. Phát triển Web và ứng dụng AI
• Mã ngành: 7480201_04
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
42. Quản lý chất lượng bệnh viện
• Mã ngành: 7720802_01
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; B03; C00; C01; C12; C02
43. Quản lý Tài chính bệnh viện
• Mã ngành: 7720802_02
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; B03; C00; C01; C12; C02
44. Quản lý Trang thiết bị y tế
• Mã ngành: 7720802_03
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; B03; C00; C01; C12; C02
45. Quản trị lữ hành
• Mã ngành: 7810103_01
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; A00; A01; D01
46. Quản trị giải trí
• Mã ngành: 7810103_02
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
47. Quản trị sự kiện
• Mã ngành: 7810103_03
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01
48. Quản trị khách sạn
• Mã ngành: 7810201_01
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03
49. Quản trị nhà hàng - dịch vụ ăn uống
• Mã ngành: 7810201_02
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HCMĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; C03