STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | 30 | Kết Hợp | M00; M05; M07; M09 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 140 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQTHọc Bạ | C01; C03; D01; X01 | ||||
3 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 10 | Kết Hợp | T09; T10 |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 25 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQTHọc Bạ | A00; D01; X06; X25 | ||||
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 20 | Ưu Tiên | |
Học Bạ | A00; A01; B00; X14; C00; D14; X70; X74 | ||||
ĐT THPTCCQT | C00; D14; X70; X74 | ||||
6 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | 10 | Kết Hợp | N00; N01 |
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 20 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQTHọc Bạ | D01; D14; D15; X78 | ||||
8 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 15 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQT | A00; A01; B00; X14 | ||||
9 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | 15 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQTHọc Bạ | C00; D14; X70; X74 | ||||
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 110 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQTHọc Bạ | D01; D14; D15; X78 | ||||
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 500 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQTHọc Bạ | D01; D04; D14; X78 | ||||
12 | 7310101 | Kinh tế | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQTHọc Bạ | D01; X01; X25; X53 | ||||
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 80 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQTHọc Bạ | D01; X01; X25; X53 | ||||
14 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 40 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQTHọc Bạ | D01; X01; X25; X53 | ||||
15 | 7340301 | Kế toán | 200 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQTHọc Bạ | D01; X01; X25; X53 | ||||
16 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 140 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQTHọc Bạ | D01; X02; X25; X26 | ||||
17 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQTHọc Bạ | A01; D01; X06; X25 | ||||
18 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử | 80 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQTHọc Bạ | A01; D01; X06; X25 | ||||
19 | 7620105 | Khoa học cây trồng | 15 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQTHọc Bạ | D01; X04; X14; X55 | ||||
20 | 7620110 | Chăn nuôi | 15 | Ưu Tiên | |
CCQTHọc BạĐT THPT | D01; X04; X14; X55 | ||||
21 | 7640101 | Thú y | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQTHọc Bạ | D01; X04; X14; X55 | ||||
22 | 7720301 | Điều dưỡng | 130 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQTHọc Bạ | B00; B03; D01; X14 | ||||
23 | 7760101 | Công tác xã hội | 30 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQTHọc Bạ | C00; D01; X70; X74 | ||||
24 | 7810101 | Du lịch | 20 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQTHọc Bạ | C00; D01; X70; X74 | ||||
25 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 50 | Ưu Tiên | |
ĐT THPTCCQTHọc Bạ | C00; D01; X70; X74 |
1. Giáo dục Mầm non
• Mã ngành: 7140201
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: M00; M05; M07; M09
2. Giáo dục Tiểu học
• Mã ngành: 7140202
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTHọc Bạ
• Tổ hợp: C01; C03; D01; X01
3. Giáo dục Thể chất
• Mã ngành: 7140206
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: T09; T10
4. Sư phạm Toán học
• Mã ngành: 7140209
• Chỉ tiêu: 25
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; D01; X06; X25
5. Sư phạm Ngữ văn
• Mã ngành: 7140217
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênHọc BạĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; B00; X14; C00; D14; X70; X74
6. Sư phạm Âm nhạc
• Mã ngành: 7140221
• Chỉ tiêu: 10
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: N00; N01
7. Sư phạm Tiếng Anh
• Mã ngành: 7140231
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; D15; X78
8. Sư phạm Khoa học tự nhiên
• Mã ngành: 7140247
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQT
• Tổ hợp: A00; A01; B00; X14
9. Sư phạm Lịch sử - Địa lí
• Mã ngành: 7140249
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D14; X70; X74
10. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 110
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D14; D15; X78
11. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 500
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; D04; D14; X78
12. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; X01; X25; X53
13. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; X01; X25; X53
14. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; X01; X25; X53
15. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; X01; X25; X53
16. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; X02; X25; X26
17. Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí
• Mã ngành: 7510201
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; X06; X25
18. Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 80
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTHọc Bạ
• Tổ hợp: A01; D01; X06; X25
19. Khoa học cây trồng
• Mã ngành: 7620105
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; X04; X14; X55
20. Chăn nuôi
• Mã ngành: 7620110
• Chỉ tiêu: 15
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênCCQTHọc BạĐT THPT
• Tổ hợp: D01; X04; X14; X55
21. Thú y
• Mã ngành: 7640101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTHọc Bạ
• Tổ hợp: D01; X04; X14; X55
22. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Chỉ tiêu: 130
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTHọc Bạ
• Tổ hợp: B00; B03; D01; X14
23. Công tác xã hội
• Mã ngành: 7760101
• Chỉ tiêu: 30
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; X70; X74
24. Du lịch
• Mã ngành: 7810101
• Chỉ tiêu: 20
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; X70; X74
25. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Ưu TiênĐT THPTCCQTHọc Bạ
• Tổ hợp: C00; D01; X70; X74