Mã trường: DHT
Cụm trường: Huế
Tên tiếng Anh: Hue University, College of Sciences
Cơ quan chủ quản: Bộ Giáo dục và Đào tạo
Địa chỉ: 77 Nguyễn Huệ, phường Phú Nhuận, Thành phố Huế
Website: www.husc.edu.vn
Ngành, mã ngành, khối xét tuyển Đại học Khoa học - ĐH Huế 2023:
TT
|
Trình độ
đào tạo
|
Mã ngành/ nhóm
ngành xét tuyển
|
Tên ngành/ nhóm
ngành xét tuyển
|
Mã
phương thức xét tuyển
|
Tên
phương thức xét tuyển
|
Chỉ tiêu
(dự kiến)
|
Tổ hợp xét tuyển 1
|
Tổ hợp xét tuyển 2
|
Tổ hợp xét tuyển 3
|
Tổ hợp xét tuyển 4
|
Tổ hợp môn
|
|
Tổ hợp môn
|
|
Tổ hợp môn
|
|
Tổ hợp môn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Đại học
|
7480103
|
Kỹ thuật phần mềm
|
100
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
60
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
|
Toán, Vật lý,
Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
Toán, Hóa học,
Tiếng Anh
|
200
|
Xét kết quả học tập cấp THPT
(học bạ)
|
35
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
|
Toán, Vật lý,
Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
Toán, Hóa học,
Tiếng Anh
|
500
|
Sử dụng phương thức khác
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Đại học
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
100
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
20
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
|
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
|
|
|
|
tập cấp THPT
(học bạ)
|
|
Vật lý, Hóa học
|
|
Hóa học, Sinh học
|
|
Sinh học, Tiếng Anh
|
|
Toán, Tiếng Anh
|
|
500
|
Sử dụng phương thức khác
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Đại học
|
7440112
|
Hoá học
|
100
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
15
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
|
Toán, Hóa học,
Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
200
|
Xét kết quả học tập cấp THPT
(học bạ)
|
8
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
|
Toán, Hóa học,
Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
500
|
Sử dụng phương thức khác
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Đại học
|
7440301
|
Khoa học môi trường
|
100
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
15
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
|
Toán, Hóa học,
Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
|
|
200
|
Xét kết quả học tập cấp THPT
(học bạ)
|
8
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
|
Toán, Hóa học,
Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
|
|
500
|
Sử dụng phương thức khác
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Đại học
|
7480107
|
Quản trị và phân tích dữ liệu
|
100
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
20
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
|
Toán, Vật lý,
Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
|
|
|
|
|
|
200
|
Xét kết quả học tập cấp THPT
(học bạ)
|
10
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
|
Toán, Vật lý,
Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
|
|
500
|
Sử dụng phương thức khác
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Đại học
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
100
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
500
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
|
Toán, Vật lý,
Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
Toán, Hóa học,
Tiếng Anh
|
|
200
|
Xét kết quả học tập cấp THPT
(học bạ)
|
210
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
|
Toán, Vật lý,
Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
Toán, Hóa học,
Tiếng Anh
|
|
500
|
Sử dụng phương thức khác
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Đại học
|
7510302
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
|
100
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
20
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
|
Toán, Vật lý,
Tiếng Anh
|
|
Toán, Hóa học,
Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
200
|
Xét kết quả học tập cấp THPT
(học bạ)
|
10
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
|
Toán, Vật lý,
Tiếng Anh
|
|
Toán, Hóa học,
Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
500
|
Sử dụng phương thức khác
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Đại học
|
7510401
|
|
100
|
Xét kết quả thi tốt
|
15
|
Toán, Vật lý,
|
|
Toán, Hóa học,
|
|
Toán, Hóa học,
|
|
Ngữ văn, Toán,
|
|
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
|
nghiệp THPT
|
|
Hóa học
|
|
Sinh học
|
|
Tiếng Anh
|
|
Tiếng Anh
|
|
200
|
Xét kết quả học tập cấp THPT
(học bạ)
|
8
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
|
Toán, Hóa học,
Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
500
|
Sử dụng phương thức khác
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Đại học
|
7520503
|
Kỹ thuật trắc địa - bản đồ
|
100
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
10
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
Toán, Địa lý,
Tiếng Anh
|
|
200
|
Xét kết quả học tập cấp THPT
(học bạ)
|
8
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
Toán, Địa lý,
Tiếng Anh
|
|
500
|
Sử dụng phương thức khác
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Đại học
|
7580101
|
Kiến trúc
|
100
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
70
|
Toán, Vật lý,
Vẽ mỹ thuật (tĩnh vật hoặc tượng)
|
Vẽ mỹ thuật (hệ số 1.5)
|
Toán, Ngữ văn,
Vẽ mỹ thuật (tĩnh vật hoặc tượng)
|
Vẽ mỹ thuật (hệ số 1.5)
|
Toán, Tiếng Anh,
Vẽ mỹ thuật (tĩnh vật hoặc tượng)
|
Vẽ mỹ thuật (hệ số 1.5)
|
|
|
200
|
Xét kết quả học tập cấp THPT
(học bạ)
|
30
|
Toán, Vật lý,
Vẽ mỹ thuật (tĩnh vật hoặc tượng)
|
Vẽ mỹ thuật (hệ số 1.5)
|
Toán, Ngữ văn,
Vẽ mỹ thuật (tĩnh vật hoặc tượng)
|
Vẽ mỹ thuật (hệ số 1.5)
|
Toán, Tiếng Anh,
Vẽ mỹ thuật (tĩnh vật hoặc tượng)
|
Vẽ mỹ thuật (hệ số 1.5)
|
|
|
|
|
|
|
500
|
Sử dụng phương thức khác
|
5
|
|
Vẽ mỹ thuật
|
|
Vẽ mỹ thuật
|
|
Vẽ mỹ thuật
|
|
|
11
|
Đại học
|
7580211
|
Địa kỹ thuật xây dựng
|
100
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
10
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
Toán, Địa lý,
Tiếng Anh
|
|
200
|
Xét kết quả học tập cấp THPT
(học bạ)
|
8
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
Toán, Địa lý,
Tiếng Anh
|
|
500
|
Sử dụng phương thức khác
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Đại học
|
7220104
|
Hán Nôm
|
100
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
10
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn, Lịch sử,
Giáo dục công dân
|
|
|
|
200
|
Xét kết quả học tập cấp THPT
(học bạ)
|
8
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn, Lịch sử,
Giáo dục công dân
|
|
|
|
500
|
Sử dụng phương thức khác
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Đại học
|
7229001
|
Triết học
|
100
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
10
|
Ngữ văn,
Lịch sử,
Giáo dục công dân
|
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn,
Giáo dục công dân,
Tiếng Anh
|
|
200
|
Xét kết quả học
|
8
|
Ngữ văn, Lịch sử,
|
|
Toán, Vật lý,
|
|
Ngữ văn, Toán,
|
|
Ngữ văn,
|
|
|
|
|
|
|
tập cấp THPT
(học bạ)
|
|
Giáo dục công dân
|
|
Hóa học
|
|
Tiếng Anh
|
|
Giáo dục công dân,
Tiếng Anh
|
|
500
|
Sử dụng phương thức khác
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Đại học
|
7229010
|
Lịch sử
|
100
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
10
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn, Lịch sử,
Giáo dục công dân
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
200
|
Xét kết quả học tập cấp THPT
(học bạ)
|
8
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn, Lịch sử,
Giáo dục công dân
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
500
|
Sử dụng phương thức khác
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Đại học
|
7229030
|
Văn học
|
100
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
10
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn, Lịch sử,
Giáo dục công dân
|
|
|
|
200
|
Xét kết quả học tập cấp THPT
(học bạ)
|
8
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn, Lịch sử,
Giáo dục công dân
|
|
|
|
500
|
Sử dụng phương thức khác
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
Đại học
|
7310205
|
Quản lý nhà nước
|
100
|
Xét kết quả thi tốt
|
20
|
Ngữ văn, Lịch sử,
|
|
Ngữ văn, Toán,
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn,
Giáo dục công dân,
|
|
|
|
|
|
|
nghiệp THPT
|
|
Giáo dục công dân
|
|
Giáo dục công dân
|
|
|
|
Tiếng Anh
|
|
200
|
Xét kết quả học tập cấp THPT
(học bạ)
|
10
|
Ngữ văn, Lịch sử,
Giáo dục công dân
|
|
Ngữ văn, Toán,
Giáo dục công dân
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn,
Giáo dục công dân,
Tiếng Anh
|
|
500
|
Sử dụng phương thức khác
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
Đại học
|
7310301
|
Xã hội học
|
100
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
10
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn,
Lịch sử,
Giáo dục công dân
|
|
200
|
Xét kết quả học tập cấp THPT
(học bạ)
|
8
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn, Lịch sử,
Giáo dục công dân
|
|
500
|
Sử dụng phương thức khác
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
Đại học
|
7310608
|
Đông phương học
|
100
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
25
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn, Lịch sử,
Giáo dục công dân
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
200
|
Xét kết quả học tập cấp THPT
(học bạ)
|
13
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn, Lịch sử,
Giáo dục công dân
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
500
|
Sử dụng phương thức khác
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Đại học
|
7320101
|
Báo chí
|
100
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
85
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
|
|
200
|
Xét kết quả học tập cấp THPT
(học bạ)
|
43
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
|
|
500
|
Sử dụng phương thức khác
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
Đại học
|
7320111
|
Truyền thông số
|
100
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
35
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
|
|
200
|
Xét kết quả học tập cấp THPT
(học bạ)
|
18
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
|
|
500
|
Sử dụng phương thức khác
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
Đại học
|
7760101
|
Công tác xã hội
|
100
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
20
|
Ngữ văn, Lịch sử,
Giáo dục công dân
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
Ngữ Văn, Lịch sử, Địa lý
|
|
200
|
Xét kết quả học tập cấp THPT
(học bạ)
|
10
|
Ngữ văn, Lịch sử,
Giáo dục công dân
|
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
Ngữ Văn, Lịch sử, Địa lý
|
|
|
|
|
|
500
|
Sử dụng phương thức khác
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
Đại học
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
100
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
15
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
|
Toán, Ngữ văn, Địa lý
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
Toán, Địa lý,
Tiếng Anh
|
|
200
|
Xét kết quả học tập cấp THPT
(học bạ)
|
8
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
|
Toán, Ngữ văn, Địa lý
|
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
|
Toán, Địa lý,
Tiếng Anh
|
|
500
|
Sử dụng phương thức khác
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
Đại học
|
7850105
|
Quản lý An toàn, Sức khoẻ và Môi trường
|
100
|
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
|
15
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
|
Toán, Hóa học,
Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
|
|
200
|
Xét kết quả học tập cấp THPT
(học bạ)
|
8
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
|
Toán, Hóa học,
Tiếng Anh
|
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
|
|
500
|
Sử dụng phương thức khác
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
>>> XEM CHI TIẾT PHƯƠNG ÁN TUYỂN SINH CỦA TRƯỜNG TẠI ĐÂY
|