STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 100 | Kết Hợp | H01; H06; H08 |
2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 320 | ĐT THPTHọc Bạ | D01; D09; X78; C00; X25; D14; D15 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
3 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | D01; D09; X78; C00; X25; D14; D15 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 950 | ĐT THPTHọc Bạ | D01; D09; D14; D15; C00; X25; X78 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
5 | 7310101 | Kinh tế | 200 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X17; D01; X21; X05; X06; X11 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 40 | ĐT THPTHọc Bạ | D01; C00; X70; X78; X21; X05; X62; C04 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 960 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X17; D01; C04; D10; D09; X25 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
8 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 400 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; X21; C04; D01; D10; D09; D25 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 370 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D10; X01; X17; C03; D01; X25 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
10 | 7340301 | Kế toán | 470 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; X17; C03; D01; D10; C01; X25; D09 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
11 | 7380107 | Luật kinh tế | 300 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; C00; X01; D01; D09; D10; C03; X25 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 960 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D10; D01; X26; X06; X02; X05 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
13 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | 150 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X11 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 350 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X11 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 150 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; X21; D01; X07; X11; X05; X06 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
16 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | B00; A00; B03; C02; X07; X11; X05; X06 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
17 | 7580101 | Kiến trúc | 50 | Kết Hợp | V00; V01; V02; H06; H00; V03; V06; H02 |
18 | 7580106 | Quản lý đô thị và công trình | 50 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01; X21; X05; X06; X11 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
19 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 50 | Kết Hợp | H01; H06; H08 |
20 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 40 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A04; X01; X21; X05; X06; X11 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
21 | 7720101 | Y Khoa | 140 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; B00; D08; B03; X13 |
22 | 7720201 | Dược học | 180 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X13 |
23 | 7720301 | Điều dưỡng | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X13 |
24 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | 60 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A02; B00; D08 |
25 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 250 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A07; C00; X78; X21; X05; X74; C04 |
ĐGTD BK | K00 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
26 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 50 | ĐGNL HNĐGTD BK | |
ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; A06; D12; X13; X62; X01; D07 |
1. Thiết kế đồ họa
• Mã ngành: 7210403
• Chỉ tiêu: 100
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: H01; H06; H08
2. Ngôn ngữ Anh
• Mã ngành: 7220201
• Chỉ tiêu: 320
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D09; X78; C00; X25; D14; D15; K00; Q00
3. Ngôn ngữ Nga
• Mã ngành: 7220202
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D09; X78; C00; X25; D14; D15; K00; Q00
4. Ngôn ngữ Trung Quốc
• Mã ngành: 7220204
• Chỉ tiêu: 950
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; D09; D14; D15; C00; X25; X78; K00; Q00
5. Kinh tế
• Mã ngành: 7310101
• Chỉ tiêu: 200
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X17; D01; X21; X05; X06; X11; K00; Q00
6. Quản lý nhà nước
• Mã ngành: 7310205
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: D01; C00; X70; X78; X21; X05; X62; C04; K00; Q00
7. Quản trị kinh doanh
• Mã ngành: 7340101
• Chỉ tiêu: 960
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X17; D01; C04; D10; D09; X25; K00; Q00
8. Kinh doanh quốc tế
• Mã ngành: 7340120
• Chỉ tiêu: 400
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; X21; C04; D01; D10; D09; D25; K00; Q00
9. Tài chính - Ngân hàng
• Mã ngành: 7340201
• Chỉ tiêu: 370
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D10; X01; X17; C03; D01; X25; K00; Q00
10. Kế toán
• Mã ngành: 7340301
• Chỉ tiêu: 470
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; X17; C03; D01; D10; C01; X25; D09; K00; Q00
11. Luật kinh tế
• Mã ngành: 7380107
• Chỉ tiêu: 300
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; C00; X01; D01; D09; D10; C03; X25; K00; Q00
12. Công nghệ thông tin
• Mã ngành: 7480201
• Chỉ tiêu: 960
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; D10; D01; X26; X06; X02; X05; K00; Q00
13. Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử
• Mã ngành: 7510203
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X11; K00; Q00
14. Công nghệ kỹ thuật ô tô
• Mã ngành: 7510205
• Chỉ tiêu: 350
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X21; D01; X05; X06; X07; X11; K00; Q00
15. Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
• Mã ngành: 7510301
• Chỉ tiêu: 150
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; X21; D01; X07; X11; X05; X06; K00; Q00
16. Công nghệ kỹ thuật môi trường
• Mã ngành: 7510406
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: B00; A00; B03; C02; X07; X11; X05; X06; K00; Q00
17. Kiến trúc
• Mã ngành: 7580101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: V00; V01; V02; H06; H00; V03; V06; H02
18. Quản lý đô thị và công trình
• Mã ngành: 7580106
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; C00; D01; X21; X05; X06; X11; K00; Q00
19. Thiết kế nội thất
• Mã ngành: 7580108
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: Kết Hợp
• Tổ hợp: H01; H06; H08
20. Kỹ thuật xây dựng
• Mã ngành: 7580201
• Chỉ tiêu: 40
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A01; A04; X01; X21; X05; X06; X11; K00; Q00
21. Y Khoa
• Mã ngành: 7720101
• Chỉ tiêu: 140
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; B00; D08; B03; X13
22. Dược học
• Mã ngành: 7720201
• Chỉ tiêu: 180
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X13
23. Điều dưỡng
• Mã ngành: 7720301
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; D07; X09; X10; X06; X13
24. Răng - Hàm - Mặt
• Mã ngành: 7720501
• Chỉ tiêu: 60
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
25. Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
• Mã ngành: 7810103
• Chỉ tiêu: 250
• Phương thức xét tuyển: ĐT THPTHọc BạĐGTD BKĐGNL HN
• Tổ hợp: A00; A07; C00; X78; X21; X05; X74; C04; K00; Q00
26. Quản lý tài nguyên và môi trường
• Mã ngành: 7850101
• Chỉ tiêu: 50
• Phương thức xét tuyển: ĐGNL HNĐGTD BKĐT THPTHọc Bạ
• Tổ hợp: A00; B00; A06; D12; X13; X62; X01; D07